TCTM – Cập nhật thông tin về các gói thầu thang máy mới nhất, cùng đó là các phân tích chuyên sâu, lưu ý đặc biệt với từng gói thầu ngày 31/12/2023.
IB2300394230 – Mua sắm vật tư thiết bị, sửa chữa thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm vật tư thiết bị, sửa chữa thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300394230 |
Bên mời thầu | Trường Đại học Quy Nhơn |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 09/01/2024 07:45 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thông tin hàng hóa mua sắm mới | Xem chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300392304 – Sửa chữa thang máy cho khoa sản
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy cho khoa sản |
Mã thông báo mời thầu | IB2300392304 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 20/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Sữa chữa thang máy Khoa Sản- Khối nhàJ – Trọng tải(kg) 1350kg, 03 điểm dừng | 2 thang |
IB2300394319 – Bảo dưỡng định kỳ thang máy tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng định kỳ thang máy tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300394319 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 09/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy nhà 3 tầng; tải trọng: 1000 kg, Nhà A1 – Khoa Khám bệnh | 2 thang |
Bảo trì thang máy nhà 4 tầng; tải trọng: 1000 kg, Nhà A3 – Kỹ thuật nghiệp vụ | 3 thang |
Bảo trì thang máy nhà 4 tầng; tải trọng: 750 kg, Nhà A3 – Kỹ thuật nghiệp vụ | 1 thang |
Bảo trì thang máy nhà 5 tầng; tải trọng: 1000 kg, Nhà B1 – Điều trị nội trú | 2 thang |
Bảo trì thang rác nhà 5 tầng; tải trọng: 450Kg, Nhà B1 – Điều trị nội trú | 1 thang |
Bảo trì thang máy nhà 7 tầng; tải trọng: 1000 kg, Nhà B2 – Điều trị nội trú | 2 thang |
Bảo trì thang rác nhà 7 tầng; tải trọng: 450Kg, Nhà B2 – Điều trị nội trú | 1 thang |
Bảo trì thang nhà Khoa Sản tải trọng: 1000 kg, Khoa Sản | 1 thang |
Bảo trì thang nhà Khoa Dược; tải trọng: 1000 kg, Khoa Dược | 1 thang |
Bảo trì thang máy Nhà Nội C; tải trọng: 1000 Kg, Khoa Khám & QL sức khỏe cán bộ | 1 thang |
IB2300394085 – Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại trụ sở Bộ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại trụ sở Bộ |
Tên dự toán | “Bảo trì, vận hành trụ sở cơ quan Bộ Tài nguyên và Môi trường” năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300394085 |
Bên mời thầu | Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 09/12/2024 14:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa 06 thang máy nhà A | – Số lượng: 6 thang – Loại thang: Thang chở người – Số điểm dừng tầng: 19 điểm dừng – Tải trọng: 750Kg – Tốc độ: 2,5m/s – Nhãn hiệu: SANYO |
Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa 02 thang máy nhà B | – Số lượng: 02 thang – Loại thang: Thang chở người – Số điểm dừng tầng: 7 điểm dừng – Tải trọng: 1.000Kg – Tốc độ 1,5m/s – Nhãn hiệu: SANYO. |
IB2300392997 – Bảo trì thang máy tại tòa nhà Trạng Nguyên và tòa nhà Cát Tường ở Bệnh viện Hùng Vương
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy tại tòa nhà Trạng Nguyên và tòa nhà Cát Tường ở Bệnh viện Hùng Vương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300392997 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Hùng Vương |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 09/01/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Thái Bình TB B1000-CO 30-5/5 | – Số lượng: 1 thang – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng |
Bảo trì thang máy Thiên Nam TB B1000-SO60-4/4 | – Số lượng: 1 thang – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 04 điểm dừng |
Bào trì thang máy Thiên Nam TN B1350-SO60-5/5 | – Số lượng: 4 thang – Tải trọng: 1350kg – Tốc độ 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng |
Bảo trì thang máy Sigma DIL-BA24(1600)-2S60-5/5 | – Số lượng: 4 thang – Tải trọng: 1600kg – Tốc độ 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng |
Bảo trì thang máy Sigma DIL-BA24(1350)-2S60-5/5 | – Số lượng: 1 thang – Tải trọng: 1350kg – Tốc độ 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng |
Bảo trì thang máy HT DUM-F200-30M/P-06/06 | – Số lượng: 1 thang – Tải trọng: 200kg – Tốc độ 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 06 điểm dừng |
IB2300390790 – Gói thầu số 5: Dịch vụ bảo trì thang máy và thang nâng, tải hàng hóa
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 5: Dịch vụ bảo trì thang máy và thang nâng, tải hàng hóa |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì các thang máy tại Bệnh viện Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300390790 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 550kg, 7 điểm dừng, hãng Fuji | 2 thang |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 1600kg, 3 điểm dừng, hãng Hisa | 2 thang |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 1350kg, 3 điểm dừng, hãng Novar | 1 thang |
Thang máy không có buồng máy, tải trọng 100kg, 2 điểm dừng, hãng Thiên Nam (thang tải hóa chất) | 1 thang |
Thang nâng sử dụng tời nâng motor, tải trọng 100kg, 2 điểm dừng (thang tải hàng hóa) | 2 thang |
IB2300390740 – Gói thầu số 4: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Pacific
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Pacific |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì các thang máy tại Bệnh viện Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300390740 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 1600kg, 4 điểm dừng, hãng Pacific | 1 thang |
IB2300390479 – Gói thầu số 3: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Mitsubishi
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 3: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Mitsubishi |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì các thang máy tại Bệnh viện Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300390479 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 1150kg, 10 điểm dừng, hãng Mitsubishi | 3 thang |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 1600kg, 10 điểm dừng, hãng Mitsubishi | 1 thang |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 1000kg, 10 điểm dừng, hãng Mitsubishi | 2 thang |
IB2300390339 – Gói thầu số 2: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Otis
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 2: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Otis |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì các thang máy tại Bệnh viện Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300390339 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy có buồng máy, tải trọng 1600kg, 7 điểm dừng, hãng Otis | 2 thang |
Thang máy không buồng máy, tải trọng 1000kg, 7 điểm dừng, hãng Otis | 1 thang |
Thang máy không buồng máy, tải trọng 100kg, 2 điểm dừng, hãng Otis (thang tải hàng hóa) | 1 thang |
IB2300390180 – Gói thầu số 1: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Schindler
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Schindler |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì các thang máy tại Bệnh viện Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300390180 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì Thang máy không buồng máy, tải trọng 1650kg, 7 điểm dừng, hãng Schindler | 2 thang |
Bảo trì Thang máy có buồng máy, tải trọng 1600kg, 6 điểm dừng, hãng Schindler | 1 thang |
Bảo trì Thang máy không buồng máy, tải trọng 1000kg, 6 điểm dừng, hãng Schindler | 1 thang |
Bảo trì Thang máy không buồng máy, tải trọng 1600kg, 4 điểm dừng, hãng Schindler | 1 thang |
Bảo trì Thang máy không buồng máy, tải trọng 1600kg, 3 điểm dừng, hãng Schindler | 1 thang |
Bảo trì Thang máy không buồng máy, tải trọng 1000kg, 4 điểm dừng, hãng Schindler | 1 thang |
Bảo trì Thang máy có buồng máy, tải trọng 1600kg, 5 điểm dừng, hãng Schindler | 3 thang |
Bảo trì Thang máy có buồng máy, tải trọng 1600kg, 4 điểm dừng, hãng Schindler | 1 thang |
IB2300390835 – Gói thầu số 6: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Đại Nam
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 6: Dịch vụ bảo trì thang máy hãng Đại Nam |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì các thang máy tại Bệnh viện Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300390835 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy có buồng máy hãng Đại Nam | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng: 630kg – Số điểm dừng tầng: 3 điểm dừng |
IB2300391774 – Gói thầu số 02: Bảo trì, sửa chữa, vật tư tiêu hao Hệ thống thang máy, thang cuốn
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Bảo trì, sửa chữa, vật tư tiêu hao Hệ thống thang máy, thang cuốn |
Mã thông báo mời thầu | IB2300391774 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 09/01/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số lượng thang máy, thang cuốn | 38 thang |
IB2300388821 – Gói thầu số 5: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị (thang máy, thang nâng, điều hòa thông gió, máy phát điện dự phòng, trang thiết bị mạng, thông tin, camera quan sát, PCCC) và thí nghiệm cọc
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 5: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị (thang máy, thang nâng, điều hòa thông gió, máy phát điện dự phòng, trang thiết bị mạng, thông tin, camera quan sát, PCCC) và thí nghiệm cọc |
Mã thông báo mời thầu | IB2300388821 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ, THIẾT BỊ VÀ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG – CONINCO |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 450 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/01/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải trọng 750 kg (11 người), tốc độ 60 m/phút, 7 điểm dừng thẳng hàng. | Số lượng: 2 bộ |
Thang nâng ô tô >3.500 kg | Số lượng 1 bộ |
IB2300383707 – Gói 2: Cung cấp, lắp đặt thang máy Trung tâm Sơ sinh; Cung cấp, tháo dỡ, lắp đặt thang máy Trung tâm Quốc tế
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói 2: Cung cấp, lắp đặt thang máy Trung tâm Sơ sinh; Cung cấp, tháo dỡ, lắp đặt thang máy Trung tâm Quốc tế |
Mã thông báo mời thầu | IB2300383707 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 19/01/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp & lắp đặt thang máy 5 điểm dừng, tải trọng 1600kg tại Trung tâm sơ sinh (bao gồm cả chi phí tháo dỡ thang máy cũ) | Số lượng 1 |
Cung cấp & lắp đặt thang máy 8 điểm dừng, tải trọng 1350kg tại Trung Tâm Quốc Tế | Số lượng 1 |
IB2300387744 – Lắp đặt hệ thống thiết bị khóa từ, đầu đọc thẻ cho các vị trí cửa các tầng và thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Lắp đặt hệ thống thiết bị khóa từ, đầu đọc thẻ cho các vị trí cửa các tầng và thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300387744 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Truyền máu Huyết học |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 10/01/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Yêu cầu kỹ thuật | Xem chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300388031- Gói thầu số 06: Cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300388031 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH QUẢNG TRỊ |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/01/2024 10:45 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 60 ngày |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách không phòng máy PL1 Tốc độ: ≥1.0 m/s. Tải trọng (Kg): ≥800 kg. Số điểm dừng/Số tầng: 3/3. Tầng phục vụ mặt trước: 1,2,3. | Số lượng 1 |
Thang máy tải khách không phòng máy PL2 Tốc độ: ≥ 1.0 m/s. Tải trọng (Kg): ≥ 630 kg. Số điểm dừng / Số tầng: 3/3. Tầng phục vụ mặt trước: 1,2,3. | Số lượng 1 |
IB2300372841 – Thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300372841 |
Bên mời thầu | Kho bạc Nhà nước Long An |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Giá gói thầu | 2.600.000.000 đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách có phòng máy Tải trọng ≥ 750 kg Tốc độ ≥ 60 m/phut | 2 thang |
IB2300386780 – Bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy khu Trung tâm Hành chính – Chính trị tỉnh Lai Châu năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy khu Trung tâm Hành chính – Chính trị tỉnh Lai Châu năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300386780 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý Trung tâm Hành chính-Chính trị tỉnh Lai Châu |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 05/01/2024 16:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy hiệu Sanyo Yusoki Kogyo Nhật Bản | 16 thang |
IB2300387184
– TB-04: Cung cấp, lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TB-04: Cung cấp, lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300387184 |
Bên mời thầu | TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO QUỐC PHÒNG II |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 450 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/01/2024 17:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy chở khách | 2 thang |
Thang máy PCCC | 1 thang |
IB2300387107- Bảo trì bảo dưỡng hệ thống thang máy phục vụ công tác khám bệnh, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì bảo dưỡng hệ thống thang máy phục vụ công tác khám bệnh, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300387107 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 06/01/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy số 1: Tải trọng: 1600Kg Tốc độ: 90m/p Điểm dừng: 4/4 | 1 thang |
Thang máy số 2, 3, 4. Tải trọng: 1350Kg. Tốc độ: 60m/p. Điểm dừng: 9/9 | 3 thang |
Thang máy số 5,6. Tải trọng: 1600Kg. Tốc độ: 60m/p. Điểm dừng: 9/9 | 2 thang |
Thang máy số 7,8,9. Tải trọng: 1000Kg. Tốc độ: 60m/p. Điểm dừng: 9/9 | 3 thang |
Thang máy số 10 khoa Truyền nhiễm, Tải trọng: 1600Kg. Tốc độ: 60m/p. Điểm dừng: 2/2 | 1 thang |
Thang máy số 11, 12, 13. Tải trọng: 100Kg. Tốc độ: 21m/p. Điểm dừng: 2/2, 2/4 | 3 thang |
Thang cuốn Huyndai 01, 02 | 2 thang |
IB2300379532 – Gói thầu số 01: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống 20 thang máy của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2024 (trong 11 tháng từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2024)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống 20 thang máy của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình năm 2024 (trong 11 tháng từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2024) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300379532 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH THÁI BÌNH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 04/01/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy hiệu Mitsubishi nhà H, tải trọng 1350 kg, 10 điểm dừng | 2 thang |
Thang máy hiệu Mitsubishi nhà H, tải trọng 750 kg, 10 điểm dừng | 6 thang |
Thang máy hiệu Sanyo nhà H, tải trọng 300 kg, 09 điểm dừng. | 2 thang |
Thang máy hiệu Volbin nhà E, tải trọng 750 kg, 5 điểm dừng | 2 thang |
Thang máy hiệu Huyndai nhà C, tải trọng 750 kg, 3 điểm dừng | 2 thang |
Thang máy hiệu Mitsubishi nhà I, tải trọng 1000 kg, 3 điểm dừng | 2 thang |
Thang máy hiệu ThyssenKrupp Nhà B, 4 điểm dừng, tải trọng 1350 kg | 1 thang |
Thang máy hiệu ThyssenKrupp Nhà D, 3 điểm dừng, tải trọng 1350 kg | 1 thang |
Thang máy hiệu ThyssenKrupp Nhà G, 3 điểm dừng, tải trọng 1350 kg | 1 thang |
Thang máy hiệu ThyssenKrupp Nhà K, 3 điểm dừng, tải trọng 1350 kg | 1 thang |
Thang máy hiệu ThyssenKrupp Nhà M, 3 điểm dừng, tải trọng 1350 kg | 1 thang |
IB2300384479 – Sửa chữa thang máy tại tòa nhà Cát Tường bệnh viện Hùng Vương
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại tòa nhà Cát Tường bệnh viện Hùng Vương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300384479 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Hùng Vương |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 05/01/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Sửa chữa thang máy K (G209) tại tòa nhà Cát Tường | – Số lượng: 1 thang – Trọng tải: 1000kg – Số điểm dừng: 04 điểm dừng – Vị trí: Tòa nhà Cát Tường |
IB2300366002 – Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và trực sự cố các thang máy trong Học viện An ninh nhân dân năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và trực sự cố các thang máy trong Học viện An ninh nhân dân năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300366002 |
Bên mời thầu | Học viện An ninh nhân dân |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/01/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và trực sự cố thang máy (bao gồm 14 thang khách và 04 thang hàng) | 12 tháng |
IB2300373338 – Bảo trì hệ thống thang máy tại tòa nhà Bách Hợp bệnh viện Hùng Vương
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy tại tòa nhà Bách Hợp bệnh viện Hùng Vương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300373338 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Hùng Vương |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/12/2023 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì Thang máy MITSUBISHI NEXIER-MR – Tải trọng: 1.350kg (20 người) – Vận tốc: 105 m/phút (1,75 m/s) – Điểm dừng: 14 – Điều khiển: Đôi (2C-2BC) – Có chức năng phục vụ cứu hỏa | 2 thang |
Bảo trì Thang máy MITSUBISHI NEXIER-MR – Tải trọng: 1.350kg (20 người) – Vận tốc: 105 m/phút (1,75 m/s) – Điểm dừng: 14 – Điều khiển: Đôi (2C-2BC) | 6 thang |
IB2300374105 – Bảo dưỡng, sửa chữa 04 thang máy Trụ sở làm việc cho Chi cục Thuế thành phố Quy Nhơn và Cục Thuế
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, sửa chữa 04 thang máy Trụ sở làm việc cho Chi cục Thuế thành phố Quy Nhơn và Cục Thuế |
Mã thông báo mời thầu | IB2300374105 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Bình Định |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 03/01/2024 14:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo dưỡng, sửa chữa thang máy P1, P2 (02 thang) | 24 tháng |
Thu ngắn cáp tải | 4 cái |
Bảo dưỡng, sửa chữa thang máy P1, P2 (02 thang) | 24 tháng |
Thay thế Guốc cửa | 8 cái |
Thay thế Đèn phòng thang | 4 cái |
IB2300353149 – Gói thấu MS-02: Cung cấp, lắp đặt nội thất liền tường, doanh cụ, thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thấu MS-02: Cung cấp, lắp đặt nội thất liền tường, doanh cụ, thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300353149 |
Bên mời thầu | Cục Chính trị/ Bộ Tổng Tham mưu |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 189 Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang: Tải khách không phòng máy | – Tải trọng: 750kg – Tốc độ: 60m/s – Số điểm dừng tầng: 5 điểm dừng tầng |
IB2300369808 – Gói thầu số 134/2023/PTV: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng 06 thang máy của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 134/2023/PTV: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng 06 thang máy của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Mã thông báo mời thầu | IB2300369808 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Yên |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/12/2023 10:10 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy điện, tải trọng 750kg | 2 thang |
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy điện, tải trọng 1.350kg | 4 thang |
IB2300379990 – Gói thầu số 01: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy điện tại Khoa Nội tổng quát B thuộc Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Kiên Giang
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy điện tại Khoa Nội tổng quát B thuộc Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Kiên Giang |
Mã thông báo mời thầu | IB2300379990 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Kiên Giang |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 36 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy điện hiệu Sanyo; tải trọng 1000kg, 07 điểm dừng; tốc độ 60m/phút | 1 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy điện hiệu Sanyo; tải trọng 1350kg, 06 điểm dừng; tốc độ 60m/phút | 4 thang |
IB2300378393 – Gói thầu số 2: Bảo trì hệ thống thang máy tòa nhà trụ sở Ủy ban Dân tộc số 349 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội năm 2024, 2025.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 2: Bảo trì hệ thống thang máy tòa nhà trụ sở Ủy ban Dân tộc số 349 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội năm 2024, 2025. |
Tên dự toán | Chi mua sắm thường xuyên năm 2024,2025 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300378393 |
Bên mời thầu | Văn phòng Ủy ban Dân tộc |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Các nội dung công việc và yêu cầu kỹ thuật | Xem chi tiết trong Chương V: Yêu cầu về Kỹ thuật |
Lưu ý: Trong Hồ sơ mời thầu không đề cập tới số lượng thang máy cụ thể, doanh nghiệp quan tâm có thể yêu cầu làm rõ Hồ sơ mời thầu.
IB2300377196 – Bảo Trì và Sửa chữa Hệ Thống Thang Máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo Trì và Sửa chữa Hệ Thống Thang Máy |
Tên dự toán | BẢO TRÌ CỤM NHÀ CHUNG CƯ GREEN LIFE TOWER GIAI ĐOẠN 2023-2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300377196 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN TRỊ CỤM NHÀ CHUNG CƯ GREEN LIFE KHU ĐÔ THỊ BÁN ĐẢO LINH ĐÀM PHƯỜNG HOÀNG LIỆT |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 27/12/2023 17:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Các hạng mục mua sắm mới | Xem chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
Lưu ý: Trong Hồ sơ mời thầu, các tiêu chí đánh giá E-HSMT và yêu cầu về Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt và thiết bị chủ yếu được nêu chi tiết cụ thể, các Nhà thầu nên xem xét kỹ lưỡng về khả năng đáp ứng.
IB2300375800 – Sửa chữa 03 thang máy tại cơ sở 2 Đại Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa 03 thang máy tại cơ sở 2 Đại Yên, Chương Mỹ, Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300375800 |
Bên mời thầu | Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ 1 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 23/12/2023 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Đầu cửa Carbin thang máy | 3 bộ |
Xích bù tải | 110 mét |
Photocell (cảm biến cửa) | 3 bộ |
Nút bấm gọai tầng 03 thang | 48 nút |
Biến tầng thang máy | 1 bộ |
Nhân công thực hiện | 1 gói |
IB2300329118 – Gói thầu số 11: Thi công xây lắp, cung cấp lắp đặt thiết bị công trình (bao gồm: Phá dỡ, thi công xây lắp công trình chính và một số Hạng mục phụ trợ, chống sét, thang máy, TBA, Máy phát điện, nén tĩnh cọc, ĐHKK, thông gió và điện nhẹ, nội thất…)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 11: Thi công xây lắp, cung cấp lắp đặt thiết bị công trình (bao gồm: Phá dỡ, thi công xây lắp công trình chính và một số Hạng mục phụ trợ, chống sét, thang máy, TBA, Máy phát điện, nén tĩnh cọc, ĐHKK, thông gió và điện nhẹ, nội thất…) |
Tên dự toán | Đầu tư xây dựng công trình Trụ sở làm việc của BIDV tại 38-40 Hàng Vôi, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300329118 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 18 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/12/2023 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
THANG MÁY – THANG NÂNG Ô TÔ (Bao gồm cung cấp toàn bộ thiết bị chính, thiết bị điều khiển, hệ thống ray,… chỉnh sửa hố thang (nếu có), vận hành, chạy thử, kiểm định,… | 1 bộ |
IB2300373338 – Bảo trì hệ thống thang máy tại tòa nhà Bách Hợp bệnh viện Hùng Vương
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy tại tòa nhà Bách Hợp bệnh viện Hùng Vương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300373338 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Hùng Vương |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/12/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì Thang máy MITSUBISHI NEXIER-MR – Tải trọng: 1.350kg (20 người) – Vận tốc: 105 m/phút (1,75 m/s) – Điểm dừng: 14/14 – Có chức năng phục vụ cứu hỏa – Vị trí: Dãy E (E4); Dãy H (H1) | 2 thang |
Bảo trì Thang máy MITSUBISHI NEXIER-MR – Tải trọng: 1.350kg (20 người) – Vận tốc: 105 m/phút (1,75 m/s) – Điểm dừng: 14/14 – Vị trí: Dãy E (E1, E2, E3); dãy H (H2, H3, H4) | 6 thang |
IB2300354312 – Cung cấp dịch vụ bảo trì trọn gói thang máy, thang cuốn khu A năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì trọn gói thang máy, thang cuốn khu A năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300354312 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 26/12/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Dịch vụ bảo trì trọn gói thang máy, thang cuốn khu A năm 2024 | 11 thang |
IB2300352688 – Gói thầu số 07: Cung cấp và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 07: Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Tên dự toán | Lắp đặt 01 thang máy tải trọng 450kg (06 điểm dừng) tại Nhà làm việc 09 tầng thuộc Khu trung tâm chỉ huy Công an thành phố Hải Phòng chỉ huy Công an thành phố Hải Phòng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300352688 |
Bên mời thầu | Công an thành phố Hải Phòng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 50 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 20/12/2023 08:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hải Phòng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách | – Loại thang: không phòng máy – Tải trọng: 450kg – Số điểm dừng tầng: 06 điểm dừng |
IB2300367535 – Cung cấp vật tư và dịch vụ bảo trì các thang máy năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp vật tư và dịch vụ bảo trì các thang máy năm 2024 |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì và mua sắm vật tư sửa chữa các thang máy năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300367535 |
Bên mời thầu | CÔNG TY THUỶ ĐIỆN TUYÊN QUANG – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 19/12/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành Phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm mới | Xem chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300366637 – Gói thầu số 01: Bảo trì đinh kỳ 09 thang máy Nhà Điều trị trung tâm
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Bảo trì đinh kỳ 09 thang máy Nhà Điều trị trung tâm |
Mã thông báo mời thầu | IB2300366637 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quân y 354 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 21/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy số 1, 3, 8, 9 Nhà Điều trị trung tâm | – Số lượng: 04 thang – Nhãn hiệu: Schindler Thụy Sỹ S5400 – Tải trọng: 1600kg – Tốc độ: 1.6m/s – Số điểm dừng: 11 |
Thang máy số 2, 7 Nhà Điều trị trung tâm | – Số lượng: 02 thang – Nhãn hiệu: Schindler Thụy Sỹ S5400 – Tải trọng: 800kg – Tốc độ: 1.6m/s – Số điểm dừng: 11 |
Thang máy số 4 Nhà Điều trị trung tâm | – Số lượng: 01 thang – Nhãn hiệu: Schindler Thụy Sỹ S5400 – Tải trọng: 1600kg – Tốc độ: 1.6m/s – Số điểm dừng: 12 |
Thang máy số 5, 6 Nhà Điều trị trung tâm | – Số lượng: 02 thang – Nhãn hiệu: Schindler Thụy Sỹ S5400 – Tải trọng: 800kg – Tốc độ: 1.6m/s – Số điểm dừng: 12 |
IB2300363089 – E-DVMN03-2024: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy điện Công ty thủy điện Sơn La năm 2024.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | E-DVMN03-2024: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy điện Công ty thủy điện Sơn La năm 2024. |
Tên dự toán | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy điện Công ty thủy điện Sơn La năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300363089 |
Bên mời thầu | CÔNG TY THỦY ĐIỆN SƠN LA – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/12/2023 08:35 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Tại khu vực trụ sở văn phòng Công ty tại thành phố Sơn La Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, TP Sơn La | |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 5S/O | Số lượng thang: 1 |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 8S/O | Số lượng thang: 2 |
Khu vực nhà máy thủy điện Sơn La Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La | |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 5S/O | Số lượng thang: 1 |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 6S/O | Số lượng thang: 1 |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 7S/O | Số lượng thang: 1 |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 8S/O | Số lượng thang: 1 |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 11S/O | Số lượng thang: 1 |
Bảo trì thang máy trong khu vực nhà máy thủy điện Lai Châu Thị trấn Nậm Nhùn, huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu | |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 6S/O | Số lượng thang: 2 |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 8S/O | Số lượng thang: 1 |
Bảo trì thang máy hiệu Mitsubishi 12S/O | Số lượng thang: 1 |
IB2300362979 – Gói thầu số 03: Sửa chữa, bảo dưỡng thang máy cho trụ sở cơ quan cục Thuế và trụ sở chi cục thuế thành phố Yên Bái
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Sửa chữa, bảo dưỡng thang máy cho trụ sở cơ quan cục Thuế và trụ sở chi cục thuế thành phố Yên Bái |
Tên dự toán | Sửa chữa tài sản, thiết bị làm việc cho các đơn vị thuộc Cục Thuế tỉnh Yên Bái năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300362979 |
Bên mời thầu | Trung tâm Kiểm định xây dựng tỉnh Yên Bái |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 19/12/2023 08:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Yên Bái |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Dây curoa cửa Cabin (3,6m/sợi) | Khối lượng: 4 sợi |
Ắc quy cứu hộ thang máy loại: 12V-17Ah | Khối lượng: 8 bình |
Shoes dẫn hướng đối trọng | Khối lượng: 8 cái |
Thiết bịcảm biến dừng tầng (móng ngựa) cho thang máy | Khối lượng: 1 bộ |
Cáp tải chuyên dụng cho 2 thang máy loại phi 10- Tecsac Thái Lan | Khối lượng: 8 sợi (70m/1 sợi) |
Puly thang máy 620HC – 4 rãnh | Khối lượng: 1 cái |
IB2300360970 – Cung cấp, thay thế cáp tải chính của thang máy PL1 – Cụm thang EV1 (Cụm 04 lên tầng 18) Trụ sở VKSND tối cao
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, thay thế cáp tải chính của thang máy PL1 – Cụm thang EV1 (Cụm 04 lên tầng 18) Trụ sở VKSND tối cao |
Tên dự toán | Mua sắm, thay thế cáp tải chính của thang máy PL1 – Cụm thang EV1 (Cụm 04 lên tầng 18) Trụ sở VKSND tối cao |
Mã thông báo mời thầu | IB2300360970 |
Bên mời thầu | Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao |
Giá gói thầu | 369.138.000 đồng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải thang máy | – Chủng loại: D10 – lõi thép – Số lượng: 6 sợi – Chiều dài mỗi sợi: 235m |
IB2300346506 – Xây dựng, cung cấp và lắp đặt hệ thống thiết bị công trình (hệ thống điều hòa không khí; điện nhẹ; phòng cháy chữa cháy, chống sét; thang máy; máy phát điện dự phòng; trạm biến áp và đường dây; nội thất văn phòng)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây dựng, cung cấp và lắp đặt hệ thống thiết bị công trình (hệ thống điều hòa không khí; điện nhẹ; phòng cháy chữa cháy, chống sét; thang máy; máy phát điện dự phòng; trạm biến áp và đường dây; nội thất văn phòng) |
Tên dự toán | Xây dựng trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện Trảng Bom |
Mã thông báo mời thầu | IB2300346506 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIẾN GIANG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/12/2023 11:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang tải khách | – Số lượng: 01 – Tải trọng: 1150 Kg (15 người theo tiêu chuẩn Châu Âu 75kg/người) – Tốc độ: 1.0 m/s (60m/phút) – Số điểm dừng tầng: 06 |
IB2300359378 – Gói thầu 01: Bảo trì và sửa chữa 14 thang máy hiệu Mitsubishi, Scindler, Mitsutech MTE, thang Liên Xô, Hyundai, thang tời thức ăn và thang Thyssenkrupp năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu 01: Bảo trì và sửa chữa 14 thang máy hiệu Mitsubishi, Scindler, Mitsutech MTE, thang Liên Xô, Hyundai, thang tời thức ăn và thang Thyssenkrupp năm 2024 |
Tên dự toán | Gói thầu: Bảo trì và sửa chữa các thang máy trong Bệnh viện năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300359378 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 21/12/2023 07:09 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tòa nhà Trung tâm Gia tốc, 4 điểm dừng, tải trọng 1350kg | 2 thang |
Thang máy tòa nhà Trung tâm Gia tốc, 4 điểm dừng, tải trọng 1000kg | 1 thang |
Thang máy Nhà Chỉ huy Cơ quan, 8 điểm dừng, tải trọng 1000kg | 2 thang |
Thang máy Nhà Chỉ huy Cơ quan, 9 điểm dừng, tải trọng 1600kg | 1 thang |
Thang máy khu khám và điều trị theo yêu cầu 4 điểm dừng, trọng tải 1050kg | 1 thang |
Thang máy khu khám và điều trị theo yêu cầu 4 điểm dừng, trọng tải 1150kg | 1 thang |
Thang máy khu khám và điều trị theo yêu cầu 3 điểm dừng, trọng tải 750kg | 1 thang |
Thang máy khu Khoa A4-B, A4-C, A4-D 3 điểm dừng, tải trọng 1000kg | 1 thang |
Thang máy Khoa khám bệnh C1-1, 3 điểm dừng, tải trọng 500kg | 1 thang |
Thang máy nhà N12 , 4 điểm dừng, tải trọng 1000kg | 1 thang |
Thang máy nhà N12 , 4 điểm dừng, tải trọng 500kg | 1 thang |
Thang vận chuyển thức ăn | 1 thang |
IB2300351749 – Gói số 3: Mua sắm thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói số 3: Mua sắm thang máy |
Tên dự toán | Mua thang máy cho tòa nhà thư viện |
Mã thông báo mời thầu | IB2300351749 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỨ HẢI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/12/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng: 350kg – Tốc độ: 60m/p – Số điểm dừng: 03 điểm dừng |
IB2300356150 – Gói thầu TB-08: Cung cấp, lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu TB-08: Cung cấp, lắp đặt thang máy |
Tên dự toán | Dự án Đầu tư xây dựng nhà công vụ Học viện Lục quân giai đoạn 4 (Lốc D) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300356150 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án các dự án đầu tư xây dựng tại Học viện Lục quân |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/12/2023 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 5 điểm dừng tải trọng 800Kg | 1 bộ |
Thang máy 4 điểm dừng tải trọng 800Kg | 1 bộ |
Cung cấp, lắp đặt, vận chuyển bàn giao hàng hóa hoàn chỉnh | 1 gói |
Hướng dẫn sử dụng | 1 gói |
IB2300318525 – PTV40-2023: Cung cấp dịch vụ Bảo dưỡng thang máy, cửa cuốn và cổng điện – Công ty Nhiệt điện Thái Bình năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | PTV40-2023: Cung cấp dịch vụ Bảo dưỡng thang máy, cửa cuốn và cổng điện – Công ty Nhiệt điện Thái Bình năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300318525 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN THÁI BÌNH – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 15/12/2023 15:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bão dưỡng thang máy Alimak tại ống khói nhà máy – Công ty Nhiệt điện Thái Bình năm 2023 | 1 thang |
Bảo trì, bão dưỡng thang máy tại 2 lò hơi nhà máy | 2 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại nhà Admin | 2 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại khu cư xá | 2 thang |
Lưu ý: Ngoài hạng mục thang máy, gói thầu này còn các hạng mục liên quan đến bảo trì cửa cuốn và cổng điện. Do đó, nhà thầu có thể dự thầu dưới hình thức Nhà thầu liên danh hoặc độc lập.
IB2300356550 – Mua thang máy vận chuyển rác thải y tế của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua thang máy vận chuyển rác thải y tế của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
Mã thông báo mời thầu | IB2300356550 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/12/2023 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang hàng (tải rác y tế ) | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: ≥ 150Kg – Tốc độ: ≥30m/phút, có bộ hãm rơi tự do – Số tầng: 09 điểm dừng |
IB2300338113 – Sửa chữa hố thang máy nhà B
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa hố thang máy nhà B |
Tên dự toán | Sửa chữa hố thang máy nhà B của Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
Mã thông báo mời thầu | IB2300338113 |
Bên mời thầu | Trường Đại học Y Dược – Đại học Huế |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục công việc | Đọc chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300353332 – Gói thầu số 05: Bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Bảo trì, sửa chữa tòa nhà Cung Trí thức Thành phố Hà Nội năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300353332 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ HÀ NỘI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 25 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/12/2023 09:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm mới | Đọc chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300353400 – Gói thầu số 06: Bảo trì, sửa chữa thay thế thiết bị hệ thống thang máy; máy phát điện dự phòng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Bảo trì, sửa chữa thay thế thiết bị hệ thống thang máy; máy phát điện dự phòng |
Tên dự toán | Bảo trì khu nhà ở Công nhân tại xã Kim chung, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300353400 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ HÀ NỘI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 25 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/12/2023 09:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm mới | Đọc chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300352688 – Gói thầu số 07: Cung cấp và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 07: Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Tên dự toán | Lắp đặt 01 thang máy tải trọng 450kg (06 điểm dừng) tại Nhà làm việc 09 tầng thuộc Khu trung tâm chỉ huy Công an thành phố Hải Phòng chỉ huy Công an thành phố Hải Phòng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300352688 |
Bên mời thầu | Công an thành phố Hải Phòng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 50 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/12/2023 16:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hải Phòng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp và lắp đặt: Thang máy tải khách không phòng máy | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng: 450kg – Số điểm dừng: 06 điểm dừng |
IB2300351607 – Gói thầu: Dịch vụ Bảo trì trọn gói thang máy hiệu Fuji (2023-2024), Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Phước.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu: Dịch vụ Bảo trì trọn gói thang máy hiệu Fuji (2023-2024), Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Phước. |
Mã thông báo mời thầu | IB2300351607 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 13/12/2023 15:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Dịch vụ bảo trì trọn gói thang máy hiệu FUJI (2023-2024), Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Phước | 2 thang |
IB2300306912 – Gói thầu TB-06: Mua sắm lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu TB-06: Mua sắm lắp đặt thang máy |
Tên dự toán | Nâng cấp Bệnh viện Quân y 5/Cục Hậu cần/QK3 (GĐ2) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300306912 |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Cục Hậu cần/Quân khu 3 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 09/12/2023 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Ninh Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy bệnh viện 5 điểm dừng 1000kg, 1,5m/s | 2 cái |
Thang máy khách 5 điểm dừng 750kg, 1,5m/s | 1 cái |
Thang máy bệnh viện 3 điểm dừng 1000kg, 1,5m/s | 2 cái |
Thang tải đồ bẩn 5 điểm dừng 250 kg | 1 cái |
Thang tời thực phẩm 3 điểm dừng | 1 cái |
IB2300348520 – Gói thầu số 02: Thay thế cáp tải và thiết bị thang máy hư hỏng tại các trụ sở do Cục Hậu cần quản lý
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thay thế cáp tải và thiết bị thang máy hư hỏng tại các trụ sở do Cục Hậu cần quản lý |
Tên dự toán | Thay thế cáp tải và thiết bị thang máy hư hỏng tại các trụ sở do Cục Hậu cần quản lý |
Mã thông báo mời thầu | IB2300348520 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần, Bộ Công an |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm mới | Đọc chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300348877 – Sửa chữa thang máy cho Cục Thuế tỉnh Cao Bằng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy cho Cục Thuế tỉnh Cao Bằng |
Tên dự toán | Mua sắm, sửa chữa tài sản bổ sung năm 2023 cho các đơn vị thuộc Cục Thuế tỉnh Cao Bằng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300348877 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Cao Bằng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm mới | Đọc chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300304806 – Mua sắm dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ cho thang máy điện trong 1 năm
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ cho thang máy điện trong 1 năm |
Mã thông báo mời thầu | IB2300304806 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy điện có tải trọng ≥1350kg, 11 điểm dừng tầng | 4 chiếc |
Thang máy điện có tải trọng ≥1150kg, 11 điểm dừng tầng | 2 chiế |
Thang máy điện có tải trọng ≥1600kg, 4 điểm dừng tầng | 3 chiếc |
Thang máy điện có tải trọng ≥1600kg, 5 điểm dừng tầng | 1 chiếc |
IB2300346954 – Gói thầu số 09: Thi công, xây dựng, cung cấp vật tư, thiết bị và thang máy, lắp đặt hệ thống thiết bị và thang máy công trình
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 09: Thi công, xây dựng, cung cấp vật tư, thiết bị và thang máy, lắp đặt hệ thống thiết bị và thang máy công trình |
Tên dự toán | Đầu tư xây dựng Trụ sở Báo Lao động tại thành phố Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300346954 |
Bên mời thầu | Báo Lao động |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 23/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy có phòng máy | – Số lượng: 2 cái – Tải trọng: 1050kg – Tốc độ: 90m/p – Số tầng phục vụ: 9 |
IB2300345087 – Sửa chữa thang máy tại Bệnh viện Hùng Vương
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại Bệnh viện Hùng Vương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300345087 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Hùng Vương |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/12/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Sửa chữa thang máy A2 hiệu Sigma | – Số lượng: 1 thang – Trọng tải (kg) 1600, tốc độ 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng – Năm đưa vào hoạt dộng sử dụng: 2004 |
IB2300329118 – Gói thầu số 11: Thi công xây lắp, cung cấp lắp đặt thiết bị công trình (bao gồm: Phá dỡ, thi công xây lắp công trình chính và một số Hạng mục phụ trợ, chống sét, thang máy, TBA, Máy phát điện, nén tĩnh cọc, ĐHKK, thông gió và điện nhẹ, nội thất…)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 11: Thi công xây lắp, cung cấp lắp đặt thiết bị công trình (bao gồm: Phá dỡ, thi công xây lắp công trình chính và một số Hạng mục phụ trợ, chống sét, thang máy, TBA, Máy phát điện, nén tĩnh cọc, ĐHKK, thông gió và điện nhẹ, nội thất…) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300329118 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 18 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 21/12/2023 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp và lắp đặt Thang máy chở khách 08 điểm dừng | 2 cái |
Cung cấp và lắp đặt Thang nâng ô tô 02 điểm dừng | 1 cái |
IB2300326812 – Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy Mitsubishi Bệnh viện Quận 11 năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy Mitsubishi Bệnh viện Quận 11 năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300326812 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quận 11 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/12/2023 09:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì Thang máy MITSUBISHI NEXIER-MR- CO – Tải trọng: 750kg – Vận tốc: 105 MPM – Điểm dừng: 8S/O | 2 thang |
Bảo trì Thang máy MITSUBISHI NEXIER-MR- 2S – Tải trọng: 1150kg – Vận tốc: 105 MPM – Điểm dừng: 9S/O | 1 thang |
IB2300340110 – Bảo trì thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy |
Tên dự toán | Bảo trì thang máy tại các khu ký túc xá sinh viên, khu chung cư Nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước do Trung tâm Quản lý và Khai thác nhà Đà Nẵng quản lý |
Mã thông báo mời thầu | IB2300340110 |
Bên mời thầu | Trung tâm Quản lý và Khai thác nhà Đà Nẵng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 605 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/12/2023 17:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì và sửa chữa thang máy Đại Nam | 14 thang |
Bảo trì và sửa chữa thang máy Thái Bình | 57 thang |
Bảo trì và sửa chữa thang máy Thiên Nam | 14 thang |
Bảo trì và sửa chữa thang máy Schindler | 6 thang |
Lưu ý: Thông số cụ thể của các thang được nêu chi tiết trong Yêu cầu về kỹ thuật, Nhà thầu đọc chi tiết để có thông tin chính xác cho công tác dự thầu.
IB2300314514 – Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách 4 điểm dừng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách 4 điểm dừng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300314514 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 12/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách 4 điểm dừng | – Thang máy tải hàng kèm người – Tải trọng: ≥ 630kg. – Tốc độ: 60m/phút. – Số điểm dừng: 04 điểm (↑1,2,3,4↓). – Loại thang: không có phòng máy. |
IB2300339244 – Gói thầu số 16: Cung cấp, lắp đặt thang máy khoa gây mê, hồi sức cấp cứu (khoa mổ) và khoa cấp cứu + khám chữa bệnh ban đầu
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 16: Cung cấp, lắp đặt thang máy khoa gây mê, hồi sức cấp cứu (khoa mổ) và khoa cấp cứu + khám chữa bệnh ban đầu |
Tên dự toán | Nâng cấp bệnh viện huyện Tánh Linh (nay là Trung tâm Y tế huyện Tánh Linh), tỉnh Bình Thuận |
Mã thông báo mời thầu | IB2300339244 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TRƯỜNG LÊ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/12/2023 13:05 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 1.250 kg (Khoa gây mê, hồi sức cấp cứu (khoa mổ)) | – Loại thang: Thang không phòng máy – Tải trọng: 1250 kg – Tốc độ 60m/phút – Số điểm dừng tầng: 02 |
Thang máy 1.350 kg (Khoa cấp cứu + khám chữa bệnh ban đầu) | – Loại thang: Thang không phòng máy – Tải trọng: 1350 kg – Tốc độ 60m/phút – Số điểm dừng tầng: 02 |
IB2300335434 – Mua sắm cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy tải khách năm 2023 của bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Đăk Lăk
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy tải khách năm 2023 của bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Đăk Lăk |
Tên dự toán | Mua sắm cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy tải khách năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300337147 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Y học cổ truyền Đăk Lăk |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 05/12/2023 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách loại có phòng máy | Số lượng: 1 bộ |
Yêu cầu chung | -Năm sản xuất: 2022 trở về sau -Tải trọng: 1.350 Kg (~ 20 người). -Tốc độ: 60 m/phút (~ 1 m/giây). -Điều khiển: Hệ điều khiển đơn. -Số điểm dừng: 3 Stops. -Tầng phục vụ: 1F, 2F, 3F. -Ký hiệu và hiển thị tầng phục vụ: 1F, 2F, 3F. -Tầng không phục vụ: Không có. -Loại cửa: Loại CO – Hai cánh đóng mở tự động về hai phía từ trung tâm. |
IB2300335434 – Gói thầu số 06: Thi công Bảo trì, sửa chữa thay thế thiết bị hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Thi công Bảo trì, sửa chữa thay thế thiết bị hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Bảo trì, sửa chữa phần thiết bị thuộc sở hữu chung tại các nhà Chung cư Tái định cư do Công ty TNHH MTV Quản lý và phát triển nhà Hà Nội quản lý đối với các hạng mục cấp bách ảnh hưởng đến đời sống dân sinh năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300335434 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ HÀ NỘI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm | Xem chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300326084 – Gói thầu số 12: Mua sắm, lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Mua sắm, lắp đặt thang máy |
Tên dự toán | Các hạng mục phụ trợ sân, vườn và trang thiết bị nhà làm việc Huyện ủy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300326084 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vũ Thư |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/12/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Thái Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Tháng máy tải khách | – Loại thang: Có phòng máy – Số lượng: 02 chiếc – Tải trọng: 900kg~13 người – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng: 07 tầng |
IB2300331566 – Mua vật tư, linh kiện sửa chữa thang máy, thang cuốn tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua vật tư, linh kiện sửa chữa thang máy, thang cuốn tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Mã thông báo mời thầu | IB2300331566 |
Bên mời thầu | Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm | Xem chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300334750 – Bảo trì định kỳ thang máy Cs1 và Cs2
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kỳ thang máy Cs1 và Cs2 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300334750 |
Bên mời thầu | Trường Đại học Điện lực |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 02/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo dưỡng định kỳ thang máy trọng tải 680kg, tốc độ 1.5m/s, 07 điểm dừng tại nhà K – CS1 | 2 thang |
Bảo dưỡng định kỳ thang máy trọng tải 1000kg, tốc độ 1.5m/s, 08 điểm dừng tại KTX – CS2 | 3 thang |
Bảo dưỡng định kỳ thang máy trọng tải 630kg, tốc độ 1.5m/s, 06 điểm dừng tại nhà Q – CS2 | 2 thang |
IB2300306912 – Gói thầu TB-06: Mua sắm lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu TB-06: Mua sắm lắp đặt thang máy |
Tên dự toán | Nâng cấp Bệnh viện Quân y 5/Cục Hậu cần/QK3 (GĐ2) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300306912 |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Cục Hậu cần/Quân khu 3 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/12/2023 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Ninh Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy bệnh viện 5 điểm dừng 1000kg, 1,5m/s | 2 cái |
Thang máy khách 5 điểm dừng 750kg, 1,5m/s | 1 cái |
Thang máy bệnh viện 3 điểm dừng 1000kg, 1,5m/s | 2 cái |
Thang tải đồ bẩn 5 điểm dừng 250 kg | 1 cái |
Thang tời thực phẩm 3 điểm dừng | 1 cái |
IB2300332481 – Cung cấp, lắp đặt 01 thang máy nhà Khoa Bệnh nhiệt đới – Bệnh viện E
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt 01 thang máy nhà Khoa Bệnh nhiệt đới – Bệnh viện E |
Mã thông báo mời thầu | IB2300332481 |
Bên mời thầu | Bệnh viện E |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 70 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/12/2023 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy nhập khẩu đồng bộ chính hãng | – Loại thang: thang không phòng máy – Tải trọng: 1000 kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng tầng: 3 điểm dừng. |
Lắp đặt hệ thống thang máy vào công trình và Kiểm định an toàn lần đầu sau khi lắp đặt trước khi đưa vào sử dụng thang máy | 1 gói |
Lưu ý: Yêu cầu kỹ thuật của Gói thầu này nêu rõ yêu cầu hàng hóa là thang máy nhập khẩu đồng bộ chính hãng, có đại diện chính hãng tại Việt Nam. Nhà thầu lưu ý khi dự thầu về khả năng đáp ứng yêu cầu.
IB2300331267 – Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thang máy năm 2023 cho Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thang máy năm 2023 cho Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300331267 |
Bên mời thầu | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 01/12/2023 10:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh sách hàng hóa mua sắm mới | Xem trong Hồ sơ mời thầu |
IB2300331197 – Gói thầu XL-01: Xây dựng toàn bộ công trình chính, công trình phụ trợ; cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy, điều hòa không khí, PCCC, điện nhẹ, máy phát điện 1.250KVA, trạm biến áp 2.000KVA, tủ điện
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL-01: Xây dựng toàn bộ công trình chính, công trình phụ trợ; cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy, điều hòa không khí, PCCC, điện nhẹ, máy phát điện 1.250KVA, trạm biến áp 2.000KVA, tủ điện |
Tên dự toán | Xây dựng Nhà làm việc, thí nghiệm Viện Độ bền Nhiệt đới/Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga |
Mã thông báo mời thầu | IB2300331197 |
Bên mời thầu | Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/12/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy chở khách (tải trọng 900kg, 8 điểm dừng, vận tốc 90m/ph) | 2 thang |
Thang máy chở hàng (tải trọng 450kg, 2 điểm dừng, vận tốc 60m/ph) | 1 thang |
IB2300329438 – 01.XLTB: Xây dựng và lắp đặt công trình Sửa chữa khu vực thang máy của văn phòng đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | 01.XLTB: Xây dựng và lắp đặt công trình Sửa chữa khu vực thang máy của văn phòng đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
Tên dự toán | Sửa chữa khu vực thang máy của Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300329438 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG PHONG HÀ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 50 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 29/11/2023 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách MITSUBISHI Nhật Bản | – Loại có phòng máy – Mã hiệu: Nexiez-MR – Tải trọng: 700kg – Tốc độ: 60m/p – Số điểm dừng tầng: 5/5 – Xuất xứ: Thái Lan |
Lưu ý:
IB2300329272 – Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Bảo dưỡng, sửa chữa các hệ thống kỹ thuật tại Bệnh viện Bà Rịa năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300329272 |
Bên mời thầu | Bệnh Viện Bà Rịa |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 02/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục mua sắm | Xem chi tiết tại Thông tin mời thầu |
IB2300314529 – Mua sắm vật tư,linh kiện sửa chữa thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm vật tư,linh kiện sửa chữa thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300314529 |
Bên mời thầu | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 29/11/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục mua sắm | Xem chi tiết tại Thông tin mời thầu |
IB2300282915 – Bảo dưỡng thang máy Mitsubishi cho các đơn vị thuộc Công ty Quản lý bay miền Nam
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng thang máy Mitsubishi cho các đơn vị thuộc Công ty Quản lý bay miền Nam |
Mã thông báo mời thầu | IB2300282915 |
Bên mời thầu | CÔNG TY QUẢN LÝ BAY MIỀN NAM – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY QUẢN LÝ BAY VIỆT NAM – CÔNG TY TNHH |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 36 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/11/2023 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | – Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng – Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh – Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Huyện Côn Đảo, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu – Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ – Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy MITSUBISHI ELENESSA-AP VER.2 – 825KG – 2S – 105MPM – 6S/O | 1 cái |
Thang máy MITSUBISHI ELENESSA-AP VER.2 – 450KG – 2S – 60MPM – 2S/O | 1 cái |
Thang máy MITSUBISHI ELENESSA-AP VER.2 – 450KG – 2S – 60MPM – 3S/O | 1 cái |
Thang máy MITSUBISHI ELENESSA-AP VER.2 – 450KG – 2S – 60MPM – 3S/O | 1 cái |
Thang máy MITSUBISHI ELENESSA-AP VER.2 – 630KG – CO – 60MPM – 5S/O | 1 cái |
Thang máy MITSUBISHI ELENESSA-AP – 450KG – CO – 60MPM – 3S/O | 1 cái |
Thang máy MITSUBISHI NEXIEZ – MR – P15(1000KG) – CO – 60MPM – 3S/O | 2 cái |
IB2300322600 – Gói thầu số 8: Cung cấp lắp đặt thiết bị tòa nhà (thang máy, điều hòa, thông gió,…)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 8: Cung cấp lắp đặt thiết bị tòa nhà (thang máy, điều hòa, thông gió,…) |
Tên dự toán | Trụ sở hợp khối Sở Nội vụ – Sở Ngoại vụ – Sở Khoa học và Công nghệ – Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật – Trung tâm xúc tiến đầu tư, thương mại và du lịch Thanh Hóa |
Mã thông báo mời thầu | IB2300322600 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Thanh Hóa |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 08/12/2023 11:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Thanh Hóa |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách loại có phòng máy | – Số lượng: 03 bộ – Tải trọng: 750kg (11 người) – Số điểm dừng: 8 S/O |
Thang máy tải khách loại có phòng máy | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng : 1000kg (15 người) – Số điểm dừng: 10 S/O. |
Thang máy tải khách loại có phòng máy | – Số lượng: 02 bộ – Tải trọng: 750kg (11 người) – Số điểm dừng: 10 S/O |
IB2300322253 – Gói thầu số 22A: Thi công lắp đặt hệ thống điện nhẹ và BMS và hệ thống điều hòa, thông gió (bao gồm phần việc cung cấp thiết bị điều hòa); Cung cấp và lắp đặt thang máy; Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt phần nội thất đồ rời
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 22A: Thi công lắp đặt hệ thống điện nhẹ và BMS và hệ thống điều hòa, thông gió (bao gồm phần việc cung cấp thiết bị điều hòa); Cung cấp và lắp đặt thang máy; Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt phần nội thất đồ rời |
Tên dự toán | Khu liên cơ quan Vân Hồ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300322253 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng thành phố Hà Nội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/12/2023 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách loại không phòng máy – Tên gọi: P1, P2, P4, P5 | – Số lượng: 04 thang – Sử dụng: Tải khách – Tải trọng: 1050kg – Tốc độ: 1,75m/s – Điểm dừng tầng: 09 |
Thang máy tải khách loại không phòng máy – Tên gọi: P3 | – Số lượng: 01 thang – Sử dụng: Tải khách/PCCC – Tải trọng: 1350kg – Tốc độ: 1,75m/s – Điểm dừng tầng: 09 |
Thang máy tải khách loại không phòng máy – Tên gọi: P6, P7 | – Số lượng: 02 thang – Sử dụng: Tải khách – Tải trọng: 1050kg – Tốc độ: 1,75m/s – Điểm dừng tầng: 09 |
Thang máy tải khách loại không phòng máy – Tên gọi: P8, P9 | – Số lượng: 02 thang – Sử dụng: Tải khách – Tải trọng: 1050kg – Tốc độ: 1,75m/s – Điểm dừng tầng: 09 |
Thang máy tải khách loại không phòng máy – Tên gọi: P10 | – Số lượng: 01 thang – Sử dụng: Tải khách/PCCC – Tải trọng: 1050kg – Tốc độ: 1,75m/s – Điểm dừng tầng: 08 |
Cửa tầng: Ăn mòn văn hoa các cửa tầng từ tầng 1 trở lên theo logo “Văn Khuê các” | 59 bộ |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Tên dự án | Dự án đầu tư xây dựng mở rộng Trung tâm y tế huyện Thuận Thành |
Mã thông báo mời thầu | IB2300319053 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/12/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 1000kg, 60m/p, 6 điểm dừng | 1 chiếc |
Thang máy 1000kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 1 chiếc |
Thang máy 1000kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng | 1 chiếc |
Thang máy 1350kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 2 chiếc |
IB2300319233 – Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống kỹ thuật khối nhà 9 tầng xây mới (gồm: Khí, nước y tế , điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); nhà đặt máy phát điện, máy phát điện; đường dây trung thế và trạm biến áp
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống kỹ thuật khối nhà 9 tầng xây mới (gồm: Khí, nước y tế , điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); nhà đặt máy phát điện, máy phát điện; đường dây trung thế và trạm biến áp |
Tên dự toán | Đầu tư xây dựng cải tạo, nâng cấp Trung tâm y tế huyện Yên Phong quy mô 300 giường bệnh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300319233 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải cáng 1000kg, 10 điểm dừng | 2 cái |
Thang máy tải cáng 1350kg, 10 điểm dừng | 2 cái |
Thang máy tải cáng có tính năng PCCC 1350kg, 10 điểm dừng | 1 cái |
IB2300318733 – Gói thầu số 5: Cung cấp dịch vụ Bảo trì hệ thống thang máy năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 5: Cung cấp dịch vụ Bảo trì hệ thống thang máy năm 2023 |
Tên dự toán | Mua sắm hàng hóa, dịch vụ từ nguồn ngân sách nhà nước, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, nguồn thu học phí và phí khác năm 2023 của Trường Đại học Thuỷ lợi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300318733 |
Bên mời thầu | Trường Đại học Thủy Lợi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 23/11/2023 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy chở khách hiệu Nippon tải trọng 800kg, tốc độ 90m/phút, 11 điểm dừng | 4 tháng |
Bảo trì thang máy chở khách hiệu Nippon tải trọng 800kg, tốc độ 60m/phút, 08 điểm dừng | 8 tháng |
IB2300263787 – Gói thầu số 19 – Cung cấp lắp đặt thiết bị thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 19 – Cung cấp lắp đặt thiết bị thang máy |
Tên dự toán | Cải tạo, nâng cấp và bổ sung thiết bị Trung tâm Y tế thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300263787 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi trong nước qua mạng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 24/11/2023 07:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải bệnh có phòng máy | – Tải trọng: >=1600 Kg – Tốc độ: >= 60m/phút (1.0 m/s) – Số điểm dừng: 04 |
Chi phí lắp đặt; Kiểm định chất lượng; Vận hành, chạy thử | 1 gói thầu |
Chi phí bảo hành, bảo trì thiết bị | 1 gói thầu |
Chi phí hướng dẫn sử dụng, chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ và các chi phí cần thiết khác | 1 gói thầu |
IB2300317557 – Cung cấp, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Đầu tư 03 Trung tâm Y tế tuyến huyện, tỉnh Hòa Bình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300317126 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Hòa Bình |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi qua mạng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 380 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/12/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Hòa Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Tải trọng: 800kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng: 7/7 |
Thang máy tải cáng | – Tải trọng: 1350kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng: 7/7 |
IB2300317126 – Bảo trì hệ thống thang máy, thang cuốn của tòa nhà Cục Viễn thông
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy, thang cuốn của tòa nhà Cục Viễn thông |
Tên dự toán | Mua sắm tài sản, hàng hóa, dịch vụ năm 2023 (đợt 2) của Cục Viễn thông |
Mã thông báo mời thầu | IB2300317126 |
Bên mời thầu | Cục Viễn thông |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 23/11/2023 08:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy Thyssen | 10 thang |
Bảo trì hệ thống thang cuốn Thyssen | 1 thang |
Bảo trì hệ thống thang máy Mitsubishi | 2 thang |
IB2300312720 – Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ các thang máy Nhà máy thủy điện Huội Quảng năm 2024-2025
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ các thang máy Nhà máy thủy điện Huội Quảng năm 2024-2025 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300312720 |
Bên mời thầu | CÔNG TY THỦY ĐIỆN HUỘI QUẢNG – BẢN CHÁT – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 24/11/2023 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Dịch vụ bảo trì cho 03 thang máy FUJI 600kg, 02 điểm dừng | 24 lần |
Dịch vụ bảo trì cho 01 thang máy NIPPON 630 kg, 05 điểm dừng | 24 lần |
IB2300317098 – Gói thầu số 01: Mua sắm thang máy tải hàng có người đi
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Mua sắm thang máy tải hàng có người đi |
Tên dự toán | Mua sắm thang máy tải hàng có người đi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300317098 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG LÂM ĐỒNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/11/2023 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải hàng có người đi | – Tải trọng: 750kg – Tốc độ: 30m/phút – Số điểm dừng tầng: 02/05 |
IB2300299676 – Mua sắm thang máy 630 kg, 09 điểm dừng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách |
Tên dự toán | Mua sắm thang máy tòa nhà số 326 Nguyễn Chí Thanh Agribank Chi nhánh 10 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300299676 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG THỊNH |
Giá trị gói thầu | 718.260.000 đồng; bao gồm giá trọn gói đến nghiệm thu đưa vào sử dụng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh thông thường |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/11/2023 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách có phòng máy | – Tải trọng: 630kg – Tốc độ (m/p): 60m/p – Số điểm dừng: 9 |
IB2300311197 – Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách |
Mã thông báo mời thầu | IB2300311197 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG FPT |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Giá gói thầu | 2.068.000.000 đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 140 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 01/12/2023 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách nhập khẩu đồng bộ (buồng thang, động cơ, hệ thống điều khiển,…) |
Số lượng | 2 thang |
Tải trọng | ≥ 1000 kg |
Hãng sản xuất | Schindler, Hitachi, Mitsubishi, Kone, Otis, Thyssenkrupp, Hyundai,… |
Nguồn gốc hãng sản xuất | Châu Âu, G7, Hàn Quốc |
Lưu ý:
Có thể thấy rõ, nội dung yêu cầu chi tiết về kỹ thuật thang máy được đề cập trong gói thầu trên đang đưa ra chi tiết các yêu cầu về hãng sản xuất, nguồn gốc xuất xứ và tất cả đều là những yêu cầu được đánh dấu * – tức là các yêu cầu bắt buộc.
Trong khi đó, tại Khoản 6, Điều 89 của Luật Đấu thầu 2013, quy định rõ việc “Nêu yêu cầu cụ thể về nhãn hiệu, xuất xứ hàng hóa trong hồ sơ mời thầu đối với gói thầu mua sắm hàng hóa, xây lắp hoặc gói thầu hỗn hợp khi áp dụng hình thức đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế” là hành vi không bảo đảm công bằng, minh bạch.
Ngoài ra, tại Khoản 2, Điều 3, Thông tư 07/2016/TT-BKHĐT về quy định chi tiết lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu mua sắm hàng hóa đối với đấu thầu qua mạng nêu rõ:
“Không được đưa ra các Điều kiện nhằm hạn chế sự tham gia của bất cứ nhà thầu nào đủ tư cách hợp lệ hoặc nhằm tạo lợi thế cho một hoặc một số nhà thầu gây ra sự cạnh tranh không bình đẳng như nêu nhãn hiệu, xuất xứ cụ thể của hàng hoá, kể cả việc nêu tên nước, nhóm nước, vùng lãnh thổ gây ra sự phân biệt đối xử;
Trường hợp không thể mô tả chi tiết hàng hóa theo đặc tính kỹ thuật, thiết kế công nghệ, tiêu chuẩn công nghệ thì có thể nêu nhãn hiệu, ca-ta-lô của một sản phẩm cụ thể để tham khảo, minh họa cho yêu cầu về kỹ thuật của hàng hóa nhưng phải ghi kèm theo cụm từ “hoặc tương đương” sau nhãn hiệu, catalô đồng thời phải quy định rõ nội hàm tương đương với hàng hóa đó về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ và các nội dung khác (nếu có). Không được quy định tương đương về xuất xứ.”
Như vậy, quy định chung đều cấm việc nêu yêu cầu về xuất xứ nhãn hàng hóa.
IB2300310756 – Gói thầu: Sửa chữa thang máy tại Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu: Sửa chữa thang máy tại Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai |
Mã thông báo mời thầu | IB2300310756 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đa khoa huyện Quốc Oai |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 20/11/2023 09:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thay mới tủ điều khiển thang máy MT70, 7.5kw | 1 bộ |
Thay mới tủ điều khiển đầu carbin (cartop) | 1 cái |
Thay mới hệ thống dây tín hiệu dọc hố | 80m |
Thay mới bộ cứu hộ tự động ARD | 1 bộ |
Thay mới thanh cảm biến an toàn cửa carbin | 1 bộ |
Thay mới bộ COP (bảng gọi tầng) trong carbin (kèm hiển thị và nút nhấn) | 1 bộ |
Thay mới 04 bộ mặt bảng gọi tầng ngoài cửa tầng (kèm nút nhấn và hiển thị) | 4 bộ |
Thay mới bộ intercom (điện thoại nội bộ dùng trong trường hợp cứu hộ) | 1 bộ |
Thay mới bộ đầu cửa carbin C0-800 | 1 bộ |
Thay mới quạt thông gió carbin | 1 cái |
Thay mới hệ thống dây tín hiệu từ tủ điều khiển xuống carbin (cáp 24 lõi có chống nhiễu) | 35m |
Thay mới hệ thống cáp tải chính, cáp phi 12 | 60m |
Thay mới cáp thắng cơ Govenor, cáp phi 6 | 35m |
Thay mới tủ điều khiển thang máy MT70, 7.5kw, xuất xứ Hàn Quốc | 1 bộ |
Thay mới tủ điều khiển đầu carbin (cartop) | 1 cái |
Thay mới hệ thống dây tín hiệu dọc hố | 80m |
Thay mới bộ cứu hộ tự động ARD | 1 bộ |
Thay mới thanh cảm biến an toàn cửa carbin | 1 bộ |
Thay mới bộ COP (bảng gọi tầng) trong carbin (kèm hiển thị và nút nhấn), 4 điểm dừng | 1 bộ |
Thay mới 04 bộ mặt bảng gọi tầng ngoài cửa tầng (kèm nút nhấn và hiển thị) | 4 bộ |
Thay mới bộ intercom (điện thoại nội bộ dùng trong trường hợp cứu hộ) | 1 bộ |
Thay mới bộ đầu cửa carbin C0-800 | 1 bộ |
Thay mới quạt thông gió cabin | 1 bộ |
Thay mới hệ thống dây tín hiệu từ tủ điều khiển xuống carbin (cáp 24 lõi có chống nhiễu) | 35m |
Kiểm định an toàn | 2 thang |
Nhân công | 2 thang |
Lưu ý:
IB2300310399 – Bảo trì thang máy nhà C của Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy nhà C của Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang |
Mã thông báo mời thầu | IB2300310399 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Sản – Nhi Bắc Giang |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/11/2023 15:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy tải khách Mitsubishi trọng tải 1.350 kg (thang số 1, 2) nhà C – Mã hiệu: NEXIER-MR – Số chế tạo: 1204040; 1204021 | 2 thang |
Bảo trì thang máy tải khách Mitsubishi trọng tải 750 kg (thang số 3, 4, 5) nhà C – Mã hiệu: NEXIER-MR – Số chế tạo: 2711132946; 2511132935; 2711132947 | 3 thang |
Không có gói thầu
IB2300293579 – Gói thầu XL02: Thi công và cung cấp hệ thống PCCC + Thang máy công trình
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL02: Thi công và cung cấp hệ thống PCCC + Thang máy công trình |
Tên dự toán mua sắm | Nâng cấp Trung tâm thanh thiếu niên Trung ương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300293579 |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/11/2023 08:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp lắp đặt thang máy khối Trung tâm thanh thiếu niên, thang tải khách P1, P2 | 2 cái |
Cung cấp lắp đặt thang máy khối Trung tâm thanh thiếu niên, thang tải khách P3 | 1 cái |
Cung cấp lắp đặt thang máy khối Nhà đa năng, thang tải khách 02 điểm dừng, cửa thang chống cháy | 1 cái |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục thi công và mua sắm khác nhau, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
IB2300263787 – Gói thầu số 19 – Cung cấp lắp đặt thiết bị thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 19 – Cung cấp lắp đặt thiết bị thang máy |
Tên dự toán mua sắm | Cải tạo, nâng cấp và bổ sung thiết bị Trung tâm Y tế thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300263787 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/11/2023 08:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị Xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp và lắp đặt thiết bị thang máy | 1 thang máy – Tải trọng: 1600 Kg – Tốc độ: 60m/phút (1.0 m/s) – Số điểm dừng: 04 |
Chi phí lắp đặt; Kiểm định chất lượng; Vận hành, chạy thử | 1 gói thầu |
Chi phí bảo hành, bảo trì thiết bị | 1 gói thầu |
Chi phí hướng dẫn sử dụng, chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ và các chi phí cần thiết khác | 1 gói thầu |
IB2300306287 – Thay thế thang máy, sửa chữa và chống thấm dột Phân viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam tại TP HCM
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế thang máy, sửa chữa và chống thấm dột Phân viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam tại TP HCM |
Tên dự toán mua sắm | Thay thế thang máy sửa chữa và chống thấm dột Phân viện Văn hóa nghệ thuật quốc gia tại TP.HCM của Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam |
Mã thông báo mời thầu | IB2300306287 |
Bên mời thầu | Viện Văn hóa nghệ thuật quốc gia VIệt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/11/2023 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy không phòng máy | – Tải trọng: 630kg – Tốc độ: 1.0m/s – Số điểm dừng tầng: 07 điểm dừng |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục thi công và mua sắm khác nhau, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
IB2300301653 – Mua sắm hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm hệ thống thang máy |
Tên dự toán mua sắm | Lắp đặt hệ thống thang máy cho tòa nhà công ty |
Mã thông báo mời thầu | IB2300301653 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC CHỢ LỚN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 17/11/2023 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Lắp đặt thang máy | 1 gói |
Cải tạo vị trí lắp thang máy | 1 gói |
Đặc tính kỹ thuật tổng quát thiết bị | – Loại thang: thang tải khách. – Kiểu thang: không phòng máy. – Số tầng/số điểm dừng: 5/5 (G, 1, 2, 3,4). – Sức tải trọng: 800kg/ 12 người. – Tốc độ vận hành thang: 60m/phút. – Cửa vào: 05 cửa phía trước. |
IB2300294974 – Bảo dưỡng, sửa chữa thang máy lò hơi số 2, 3, 4 – Năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, sửa chữa thang máy lò hơi số 2, 3, 4 – Năm 2023 |
Tên dự toán mua sắm | Bảo dưỡng, sửa chữa thang máy lò hơi số 2, 3, 4 và bảo dưỡng, sửa chữa xe thang nâng người, xe nâng hạ – Năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300294974 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/11/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
2. Mô tả thiết bị | |
Thang máy lò hơi là thang máy vận thăng dùng để chở thiết bị máy móc, dụng cụ phục vụ công tác sửa chữa, nằm phía ngoài gian lò hơi các tổ máy. Thang máy gồm 8 tầng. | Tải trọng: 1.600kg Tốc độ: 1,5 m/s |
IB2300299676 – Mua sắm thang máy 630 kg, 09 điểm dừng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thang máy 630 kg, 09 điểm dừng |
Tên dự toán mua sắm | Mua sắm thang máy tòa nhà số 326 Nguyễn Chí Thanh Agribank Chi nhánh 10 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300299676 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG THỊNH |
Tổng mức đầu tư | 730.000.000 đồng (đã bao gồm thuế VAT, các loại phí và lệ phí và chi phí tư vấn) |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 10/11/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Danh mục dịch vụ | |
Cung cấp lắp đặt thang máy tải khách | Số lượng: 1 Tải trọng: 630kg Tốc độ: 60m/p |
Tháo dỡ thang máy cũ | Số lượng: 1 |
IB2300290713 – 01- Gói thầu số 06: Bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống phòng cháy, chữa cháy và hệ thống thang máy trụ sở Bộ Nội vụ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống phòng cháy, chữa cháy và hệ thống thang máy trụ sở Bộ Nội vụ |
Tên dự toán mua sắm | Công trình bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống cơ điện trụ sở Bộ Nội vụ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300290713 |
Bên mời thầu | Văn phòng Bộ Nội vụ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/11/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
2. Danh mục dịch vụ | |
Danh mục hàng hóa cần mua sắm | Xem trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2300294023 – Gói thầu 02: Thi công và cung cấp hệ thống PCCC + Thang máy công trình
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu 02: Thi công và cung cấp hệ thống PCCC + Thang máy công trình |
Tên dự án | Trung tâm văn hoá đọc, giáo dục văn thể mỹ cho thiếu niên, nhi đồng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300294023 |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/11/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Thang máy tải khách 6 điểm dừng | Số lượng: 2 cái |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
IB2300293579 – Gói thầu XL02: Thi công và cung cấp hệ thống PCCC + Thang máy công trình
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL02: Thi công và cung cấp hệ thống PCCC + Thang máy công trình |
Tên dự án | Nâng cấp Trung tâm thanh thiếu niên Trung ương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300293579 |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/11/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Cung cấp lắp đặt thang máy khối Trung tâm thanh thiếu niên, thang tải khách P1, P2 | Số lượng 2 cái |
Cung cấp lắp đặt thang máy khối Trung tâm thanh thiếu niên, thang tải khách P3 | Số lượng: 1 cái |
Cung cấp lắp đặt thang máy khối Nhà đa năng, thang tải khách 02 điểm dừng, cửa thang chống cháy | Số lượng: 1 cái |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
IB2300238127 – TX6-23: Bảo trì thang máy tòa nhà truyền hình năm 2023 – 2028
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TX6-23: Bảo trì thang máy tòa nhà truyền hình năm 2023 – 2028 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300238127 |
Bên mời thầu | Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 14/11/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2. Danh mục dịch vụ | |
Bảo trì thang máy PLA tải trọng 900kg | Thương hiệu: Schindler |
Bảo trì thang máy PLB tải trọng 1150kg | Thương hiệu: Schindler |
Bảo trì thang máy PLC tải trọng 900kg | Thương hiệu: Schindler |
Bảo trì thang máy GL tải trọng 2500kg | Thương hiệu: Schindler |
IB2300290713 – Gói thầu số 06: Bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống phòng cháy, chữa cháy và hệ thống thang máy trụ sở Bộ Nội vụ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống phòng cháy, chữa cháy và hệ thống thang máy trụ sở Bộ Nội vụ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300290713 |
Bên mời thầu | Văn phòng Bộ Nội vụ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/11/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Bảo trì, sửa chữa, thay thế thiết bị hệ thống phòng cháy, chữa cháy | 2 lần/năm |
Bảo trì, sửa chữa thiết bị hệ thống thang máy | 1 lần/tháng |
IB2300289919- Cung cấp và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300289919 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÀ RỊA VŨNG TÀU |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/11/2023 09:45 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2. Danh mục dịch vụ | |
Số lượng | 2 thang |
Loại thang | Tải khách |
Tải trọng | 750kg/11 người |
Tốc độ | 90m/phút – 1.5m/giây |
Số điểm dừng | 09 điểm dừng |
IB2300288184 – Cung cấp, lắp đặt thiết bị hệ thống thang máy, thang cuốn
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt thiết bị hệ thống thang máy, thang cuốn |
Mã thông báo mời thầu | IB2300288184 |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng chuyên ngành – Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/11/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Danh mục hàng hóa cần mua sắm | Xem trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2300284821 – Cung cấp thiết bị công trình (Điều hòa và thang máy)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp thiết bị công trình (Điều hòa và thang máy) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300284821 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/11/2023 16:00 |
Giá gói thầu được duyệt | 1.226.773.000 đồng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2. Danh mục dịch vụ | |
Thang máy | Trọng lượng 450kg (6 người) |
Danh mục điều hòa | Xem trong hồ sơ mời thầu |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
IB2300286505 – Bảo trì hệ thống thang máy, thang cuốn của Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy, thang cuốn của Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai |
Mã thông báo mời thầu | IB2300286505 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI KIM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 425 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/11/2023 11:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
2. Danh mục dịch vụ | |
Danh mục hàng hóa cần mua sắm | Xem trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2300285128- Gói thầu MSHH01: Cung cấp, lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu MSHH01: Cung cấp, lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300285128 |
Bên mời thầu | Công an thành phố Hải Phòng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Giá trị dự toán gói thầu | 1.200.000.000 đồng |
Thời điểm đóng thầu | 06/11/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
2. Danh mục dịch vụ | |
Thang máy tải khách loại có phòng máy | Tải trọng 1000kg, 6 điểm dừng |
Số lượng | 1 thang |
IB2300280174 – Mua vật tư, linh kiện sửa chữa thang máy, thang cuốn tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua vật tư, linh kiện sửa chữa thang máy, thang cuốn tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Mã thông báo mời thầu | IB2300280174 |
Bên mời thầu | Trung tâm Hội nghị Quốc gia |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/11/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Danh mục hàng hóa cần mua sắm | Xem trong Biểu mẫu mời thầu |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 14: Cung cấp lắp đặt thang máy các hạng mục nhà S1, Đ2, Đ5, Đ6 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205095 |
Bên mời thầu | Học viện Quân y |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Tổng giá trị gói thầu | 18.918.750.000 đồng |
Thời điểm đóng thầu | 14/11/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Tổng số thang máy | 10 thang máy |
Các yêu cầu chi tiết | Xem tại thông báo mời thầu |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy các nhà Ký túc xá khu A (G3, G4, H1-H2) và khu B (A1-A2, A4, A3-A5, B1, B2, B3, B4, B5, C1-C2, C3-C4, C5-C6, D2, D3-D4, D5-D6, E1, F1-F2, G1) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300284437 |
Bên mời thầu | Trung tâm Quản lý Ký túc xá |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 2 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/10/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
2. Danh mục dịch vụ | |
Tổng số thang máy | 94 thang |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Phần thiết bị (Hạng mục: Sửa chữa, thay thế thiết bị thang máy 06 thang) |
Tên dự án | Sửa chữa Khu nhà ở sinh viên tập trung phường Kênh Dương, quận Lê Chân năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300282315 |
Bên mời thầu | Sở Xây dựng Hải Phòng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/11/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hải Phòng |
2. Danh mục dịch vụ | |
Danh mục hàng hóa cần mua sắm | Xem trong Biểu mẫu mời thầu |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Bảo trì, bảo dưỡng thang máy Viện Y học cổ truyền Quân đội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300281403 |
Bên mời thầu | Viện Y học cổ truyền Quân đội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/11/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Thang tải cáng NIPPON: 1000Kg, 90m/phút, 11 điểm dừng | 4 tháng |
Thang tải khách NIPPON:1350 kg, 90m/phút, 11 điểm dừng | 3 thang |
Thang tải thực phẩm NIPPON: 200kg, 45m/phút, 02 điểm dừng | 1 thang |
Thang cuốn tải khách: 30m/phút, 1000mm, 35 độ | 2 thang |
Thang tải khách Mitsubishi: 05 điểm dừng | 2 thang |
Thang tải hàng: 200kg, 02 điểm dừng | 1 thang |
Thang máy tải hàng: 300 kg, 03 điểm dừng | 1 thang |
Thang tải khách Mitsubishi: 750kg, 06 điểm dừng | 2 thang |
Thang tải ô tô: 02 điểm dừng | 1 thang |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300281209 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 26/10/2023 14:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Danh mục mua sắm | |
Cáp Ø8mm | 40 mét |
Cáp Ø12mm | 90 mét |
Quạt 25W | 1 cái |
Bộ cứu hộ tự động ARD | 1 cái |
Nút bấm | 10 cái |
Bộ biến tần cửa | 1 cái |
Ty bắt cáp Ø12mm | 8 cái |
Bo mạch gọi tầng | 1 cái |
Bo mạch hiển thị, gọi ngoài tầng | 3 cái |
Dây điện 2×0.75 | 100 mét |
Tủ điều khiển chính | 1 cái |
Dây điện 2×0.75, vật tư phụ | 22 mét |
Tủ điện nóc cabin | 1 cái |
Chi phí nhân công (trọn gói) phục vụ cho công tác sửa chữa thangmáy như: tháo dỡ thiết bị cũ, lắpđặt thiết bị mới, căn chỉnh VTTB,hệ thống điện, bảo dưỡng, chạy thử toàn bộ hệ thống thang máy… hoàn thiện trọn bộ sửa chữa thang máy đảm bảo đưa vào sử dụng antoàn và chất lượng | Trọn gói |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk |
Mã thông báo mời thầu | IB2300275591 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/10/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk |
2. Danh mục mua sắm | |
Shoe dẫn hướng đối trọng | 4 cái |
Cáp tải | 632 mét (L= 79 mét/sợi x 4 sợi/thang = 316 mét/thang) |
Cáp governor | 160 mét (L = 80 mét x 1 sợi/thang) |
Puli chính | 2 cái |
Chi phí nhân công thay cáp tải, cáp governor, puli chính | 2 thang |
Chi phí vận chuyển | 1 gói |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk |
Mã thông báo mời thầu | IB2300275591 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/10/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk |
2. Danh mục mua sắm | |
Shoe dẫn hướng đối trọng | 4 cái |
Cáp tải | 632 mét (L= 79 mét/sợi x 4 sợi/thang = 316 mét/thang) |
Cáp governor | 160 mét (L = 80 mét x 1 sợi/thang) |
Puli chính | 2 cái |
Chi phí nhân công thay cáp tải, cáp governor, puli chính | 2 thang |
Chi phí vận chuyển | 1 gói |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Tên dự án | Dự án đầu tư xây dựng mở rộng Trung tâm y tế huyện Thuận Thành |
Mã thông báo mời thầu | IB2300268979 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/11/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 1000kg, 60m/p, 6 điểm dừng | 1 chiếc |
Thang máy 1000kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 1 chiếc |
Thang máy 1000kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng | 1 chiếc |
Thang máy 1350kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 2 chiếc |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại Trường Mầm non Nguyễn Cư Trinh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300277803 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG BẢO TÍN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 24/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Tủ điều khiển trung tâm công suất 11kW. Cung cấp CO/CQ | Số lượng: 1 cái |
Tủ cứu hộ UPS Công suất 7,5kW | Số lượng: 1 cái |
Thay mới bo led hiển thị số tầng | Số lượng: 5 cái |
Thay mới tủ điều khiển cabin | Số lượng: 1 cái |
Thay mới cảm biến quá tải | Số lượng: 1 cái |
Thay mới cảm biến bằng tầng | Số lượng: 2 cái |
Thay mới đây điện intercom và dây 2×0.5 | Số lượng: 4 cái |
Thay mới đèn led chiếu sáng cabin | Số lượng: 4 cái |
Thay mới hộp nhớt | Số lượng: 2 cái |
Thay mới bộ intercon | Số lượng: 1 cái |
Thay mới enconder 1024 | Số lượng: 1 cái |
Thay mới nhớt máy kéo | Số lượng: 4 lít |
Thay mới cáp tải phi 12mm | Số lượng: 88 mét |
Thay mới ty cáp tải | Số lượng: 8 cái |
Gia cố cửa tầng | Số lượng: 4 bộ |
Hỗ trợ kiểm định | Số lượng: 1 lần |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu MS-01: “Cung cấp vật tư phục vụ sửa chữa, bảo trì thang máy” |
Mã thông báo mời thầu | IB2300276805 |
Bên mời thầu | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 7 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 26/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Ray dẫn hướng thang máy (Ray loại T78, Năm sx: 2022) hoặc tương đương | Số lượng: 8 cây |
Cung cấp, thay thế và lắp đặt bộ cứu hộ UPS (Thông số KT: UPS 3K VA; Năm sx: 2022) hoặc tương đương | Số lượng: 2 bộ |
Cung cấp thay thế lắp đặt thiết bị Bo hiển thị đầu cabin (Thông số KT: MT070CTB; Năm Sx: 2022) hoặc tương đương | Số lượng: 2 bộ |
Cung cấp thay thế bộ LOP cho thang máy (Thông số KT: LOP-DD-A; Năm sx: 2022) hoặc tương đương | Số lượng: 2 bộ |
Truyền cửa tầng (FJ-ZONE; Năm sx: 2022) hoặc tương đương | Số lượng: 6 bộ |
Truyền cửa cabin (FJ-ZONE; Năm sx: 2022) hoặc tương đương | Số lượng: 2 bộ |
Nhân công hiệu chỉnh, cài đặt phần mềm | Số lượng: 1 gói |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì thang máy và thang nâng di động năm 2024, 2025 tại Cơ quan Bộ Tài chính |
Mã thông báo mời thầu | IB2300255449 |
Bên mời thầu | Cục Kế hoạch – Tài chính |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 24/10/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Bảo dưỡng, bảo trì thang máy Mitsubishi | 4 thang |
Bảo dưỡng, bảo trì thang máy Fujitech | 4 thang |
Bảo dưỡng, bảo trì thang nâng | 1 thang |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng hệ thống thang máy, thang cuốn |
Mã thông báo mời thầu | IB2300273239 |
Bên mời thầu | CUNG TRIỂN LÃM KIẾN TRÚC, QUY HOẠCH XÂY DỰNG QUỐC GIA |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/10/2023 10:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục dịch vụ | |
Bảo dưỡng hệ thống thang máy | 4 thang |
Bảo dưỡng hệ thống thang cuốn | 4 thang |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Dịch vụ bảo trì Hệ thống thang máy – Nhà 15 tầng năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300249338 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 07/11/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục thang máy | |
Thang máy chở người (N1, N2, N5) Thông số kỹ thuật: – Nhãn hiệu: Mitsubishi Shanghai/ Trung Quốc; – Loại thang: có phòng máy – Tải trọng / số người : 1050kg/14 người – Vận tốc : 105m/phút – Số điểm dừng : 16 – Kích thước Cabin (SxRxC): 1600 x1500 x 2250 | Số lượng: 3 cái |
Thang máy chở người (N3,N4, N6); Thông số kỹ thuật: – Nhãn hiệu: Mitsubishi Shanghai/ Trung Quốc; – Loại thang: có phòng máy – Tải trọng / số người : 1050kg/14 người – Vận tốc : 105m/phút – Số điểm dừng : 15 – Kích thước Cabin (SxRxC): 1600 x1500 x 2250 | Số lượng: 3 cái |
Thang máy chở người (N7, N8) Thông số kỹ thuật: – Nhãn hiệu: Mitsubishi Shanghai/ Trung Quốc; – Loại thang: có phòng máy – Tải trọng / số người : 1800kg/24 người – Vận tốc : 105m/phút – Số điểm dừng : 15 – Kích thước Cabin (SxRxC): 2500 x 1500 x 2300 | Số lượng: 2 cái |
Thang máy chở người (N9) – Nhãn hiệu: Mitsubishi Shanghai/ Trung Quốc; – Loại thang: có phòng máy – Tải trọng / số người : 1800kg/24 người – Vận tốc : 105m/phút – Số điểm dừng : 16 – Kích thước Cabin (SxRxC): 2500 x 1500 x 2300 | Số lượng: 1 cái |
Thang máy chở người (N10, N11, N12) – Nhãn hiệu: Mitsubishi Shanghai/ Trung Quốc; – Loại thang: có phòng máy – Tải trọng / số người : 1800kg/24 người – Vận tốc : 105m/phút – Số điểm dừng : 14 – Kích thước Cabin (SxRxC): 2500 x 1500 x 2300 | Số lượng: 3 cái |
Thang máy chở đồ (N13, N14): – Nhãn hiệu: Mitsubishi Shanghai/ Trung Quốc; – Loại thang: không phòng máy – Tải trọng / số người : 550kg – Vận tốc : 105m/phút – Số điểm dừng : 02 – Kích thước Cabin (SxRxC)1200 x1100 x 2250 | Số lượng: 2 cái |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống kỹ thuật khối nhà 9 tầng xây mới (gồm: Khí, nước y tế , điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); nhà đặt máy phát điện, máy phát điện; đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300269619 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/11/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải cáng tải trọng 1.000 kg, 60 – 90m/p, 10 điểm dừng | Số lượng 2 |
Thang máy tải cáng tải trọng 1350 kg, 60 – 90m/p, 10 điểm dừng | Số lượng: 2 |
Thang máy tải cáng có tính năng PCCC tải trọng 1350 kg, 60 – 90m/p, 10 điểm dừng | Số lượng 1 |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu: Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy của Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300260954 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 24/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2. Thông tin thang máy bảo trì | |
Thang máy chở người tải trọng 800kg, 3 điểm dừng. Thang máy 01 Nhà B | Số lượng 1 |
Thang máy chở người tải trọng 1000kg, 3 điểm dừng | Số lượng 1 |
Thang máy chở người tải trọng 800kg, 5 điểm dừng | Số lượng 2 |
Thang máy chở người tải trọng 1000kg, 5 điểm dừng | Số lượng 1 |
Thang máy chở người tải trọng 800kg, 7 điểm dừng | Số lượng 2 |
Thang máy chở người tải trọng 1000kg, 7 điểm dừng | Số lượng 1 |
1. Thông tin chung | |
Tên dự án | Trụ sở làm việc Chi cục Thuế quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300260682 |
Tên gói thầu | Xây dựng nhà làm việc và các hạng mục phụ trợ (bao gồm: nhà làm việc; sân đường; phá dỡ công trình cũ và gia cố công trình lân cận; hệ thống điện ngoài nhà; hệ thống cấp thoát nước ngoài nhà; hệ thống ĐHKK; hệ thống PCCC và tăng áp hút khói; thang máy; điện nhẹ; đường dây và trạm biến áp; máy phát điện dự phòng; nội thất văn phòng) |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành thuộc Tổng cục Thuế |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 450 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 26/10/2023 17:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Loại thang: Không phòng máy – Tải trọng: ≥ 1000kg (~14 người) – Tốc độ: 105m/phút (1,75m/s) – Số điểm dừng: 07 điểm thẳng hàng |
Thang máy tải khách + PCCC | – Loại thang: Không phòng máy – Tải trọng: ≥ 1000kg (~14 người) – Tốc độ: 105m/phút (1,75m/s) – Số điểm dừng: 07 điểm thẳng hàng |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu 07: Thiết bị thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300266048 |
Tên dự án | Sửa chữa Khoa Ung bướu thành Khoa Nội Tổng hợp Thần kinh |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa Tỉnh Khánh Hòa |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải giường bệnh |
Tải trọng | ≥ 1350 kg (khoảng ≥ 15 người) |
Tốc độ | ≥ 60m/ phút (≥ 1.0 m/ giây) |
Số điểm dừng tầng | 3 điểm dừng tầng |
Yêu cầu khác | – Giấy chứng nhận hợp quy (chứng nhận sản phẩm). – Giấy chứng nhận ISO (trong lĩnh vực Sản xuất, lắp đặt và kinh doanh thang máy). – Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | IB2300265144 |
Mã thông báo mời thầu | Mua thay thế linh kiện thang máy tại Nhà Quốc hội_ Gói số 1 |
Bên mời thầu | Cục Quản trị I Văn phòng Quốc hội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 80 ngày |
Giá gói thầu | 560.995.000 đồng |
Thời điểm đóng thầu | 20/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nút nhấn thang máy hình vuông – hiển thị đỏ – chữ đen nổi số | 5 chiếc |
Acquy 12V-9AH cho tủ cứu hộ (Global hoặc hãng tương đương như LONG/ Phoenix): Kiểu ắc quy: AGM/VRLA/SLA khô kín khí; Điện áp: 12V;Công suất: 9Ah. | 16 bộ |
Quạt thông gió Cabin : Mã hiệu: EBM W2S130-AA23 | 4 chiếc |
Cụm guốc dẫn hướng đối trọng: Model: AR0; | 4 cụm |
Bo mạch điều khiển TMI- trong bộ biến tần: Version: F130207 Synch/Asynch; Material no: 66200006435L | 2 bộ |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | IB2300265046 |
Mã thông báo mời thầu | Mua thay thế linh kiện thang máy, thang cuốn tại Nhà Quốc hội |
Bên mời thầu | Cục Quản trị I Văn phòng Quốc hội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Giá gói thầu | 458.370.000 đồng |
Thời điểm đóng thầu | 20/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Ắc quy tủ cứu hộ: Ắc quy 12V-4AH | 9 bình |
Ắc quy tủ cứu hộ:- Ắc quy 12V-7AH | 4 bình |
Bo mạch điều khiển chính ALFA-MPU-2 | 1 cái |
Bo nguồn 24DVC | 1 cái |
Cảm biến chạy theo chiều thuận (mắt thân thang cuốn) thang E1-E12 | 24 cái |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa thang máy lần 2 của Bệnh viện huyện Củ Chi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300263063 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN HUYỆN CỦ CHI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/10/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Phí bảo trì | 07 thang máy và 01 thang tời |
Các hạng mục mua sắm mới | Đọc trong Hồ sơ mời thầu |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa, khắc phục sự cố hệ thống thang máy, thang cuốn, thang bộ hành tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300227633 |
Bên mời thầu | CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ NỘI BÀI – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM – CTCP |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Huyện Sóc sơn, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo dưỡng 24 thang máy Fujitec theo tiêu chuẩn hãng | 1 tháng/lần |
Bảo dưỡng 22 thang cuốn Fujitec theo tiêu chuẩn hãng | 1 lần/tháng |
Bảo dưỡng 22 thang bộ hành Fujitec theo tiêu chuẩn hãng. | 1 lần/tháng |
Bảo dưỡng 09 thang máy Schindler theo tiêu chuẩn hãng | 1 lần/tháng |
Bảo dưỡng 08 thang cuốn Schindler theo tiêu chuẩn hãng | 1 lần/tháng |
Bảo dưỡng 02 thang máy Kone theo tiêu chuẩn hãng | 1 lần/tháng |
Bảo dưỡng 06 thang máy Thyssenkrupp theo tiêu chuẩn hãng | 1 lần/tháng |
Bảo dưỡng 01 thang máy Mitsubishi theo tiêu chuẩn hãng | 1 lần/tháng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 08: Toàn bộ phần xây dựng và thiết bị thang máy tại 02 Bệnh viện đa khoa thành phố Vinh và huyện Thanh Chương; và tại 02 Trung tâm y tế huyện: Anh Sơn, Tân Kỳ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300252726 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BÌNH MINH VIỆT |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 9 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Nghệ An |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy tải khách kèm giường bệnh cao cấp, loại 1 có phòng máy | – Tải trọng: 1360kg (18 người) – Tốc độ: 60m/ph (1,0m/s) – Số cửa mở/số tầng: 06/06 – Hệ điều khiển: Đơn – Simlex |
Thang máy tải khách kèm giường bệnh cao cấp, loại 2 có phòng máy | Tốc độ: 60m/ph (1,0m/s) – Số cửa mở/số tầng: 03/03 – Hệ điều khiển: Đơn – Simlex |
Thang máy tải khách cao cấp, loại có phòng máy. | – Tải trọng: 780kg (10 người) – Tốc độ: 60m/ph (1,0m/s) – Số cửa mở/số tầng: 03/03 – Hệ điều khiển: Đơn – Simlex |
Thang máy tải khách kèm giường bệnh cao cấp, loại có phòng máy. | – Tải trọng: 1360kg (18 người) – Tốc độ: 60m/ph (1,0m/s) – Số cửa mở/số tầng: 03/03 – Hệ điều khiển: Đơn – Simlex |
Thang máy tải hàng, loại không kèm người | – Tải trọng: 150kg – Tốc độ: 30m/ph (0,5 m/s) – Số cửa mở/số tầng: 03/03 – Hệ điều khiển: Đơn – Simlex |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kì thang máy CS1 và CS2 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300261589 |
Bên mời thầu | Trường Đại học Điện lực |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 14/10/2023 10:35 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo dưỡng định kỳ thang máy trọng tải 680kg, tốc độ 1.5m/s, 07 điểm dừng tại nhà K – CS1 | Khối lượng: 2 |
Bảo dưỡng định kỳ thang máy trọng tải 1000kg, tốc độ 1.5m/s, 08 điểm dừng tại KTX – CS2 | Khối lượng 3 |
Bảo dưỡng định kỳ thang máy trọng tải 630kg, tốc độ 1.5m/s, 06 điểm dừng tại nhà Q – CS2 | Khối lượng; 2 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu: Mua linh kiện thay thế sửa chữa thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300260365 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/10/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Lào Cai |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy số 2 nhà A1 – Khoa khám bệnh | Thang cáng Sanyo 1000kg 03 điểm dừng, tốc độ 60m/phút). Model: GTW2-101P0. |
Thang máy số 3 Nhà A3 – Kỹ thuật nghiệp vụ | Thang cáng Sanyo 1000kg 03 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: GTW2-101P0. |
Thang máy số 4 nhà A3 – Kỹ thuật nghiệp vụ | Thang Sanyo 750kg 03 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: GTW2-81P5 |
Thang máy số 6 (Nhà B1- 5 tầng) | Thang cáng Sanyo 1000kg 05 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: GTW2-101P0 |
Thang máy số 7 (Nhà B1- 5 tầng) | Thang cáng Sanyo 1000kg 05 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: GTW2-101P0 |
Thang máy số 8 (Nhà B1- 2 tầng) | Thang cáng Sanyo 1000kg 02 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: GTW2-101P0 |
Thang máy số 9 nhà B1- 2 tầng – Khoa dược | Thang cáng Sanyo 1000kg 02 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: GTW2-101P0 |
Thang rác nhà 5 tầng | Thang máy chở đồ bẩn Sanyo tại nhà điều trị nội trú 450kg, 05 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: P6-2600 |
Thang rác nhà 7 tầng | Thang máy chở đồ bẩn Sanyo tại nhà điều trị nội trú 450kg, 07 điểm dừng, tốc độ 60m/phút) Model: P6-2600 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp lắp đặt thang máy, máy lạnh cho trung tâm huấn luyện nghề và nhà làm việc Điện lực Ba Tri |
Mã thông báo mời thầu | IB2300234352 |
Tên dự toán mua sắm | Cung cấp lắp đặt thang máy, máy lạnh cho trung tâm huấn luyện nghề và nhà làm việc Điện lực Ba Tri |
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE (ĐỔI TÊN TỪ ĐIỆN LỰC BẾN TRE) |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/10/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Bến Tre |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy 1 | |
Loại thang | Thang máy, tải trọng ≥825 kg (~10 người), 4 Stops & Openings thẳng hàng có phòng máy |
Số lượng | 1 |
Thang máy 2 | |
Loại thang | Thang máy, tải trọng ≥825 kg (~10 người), 3 Stops & Openings thẳng hàng có phòng máy |
Số lượng | 1 |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL-14: Thi công xây dựng, phá dỡ công trình hiện trạng, xây dựng hạ tầng kỹ thuật, công trình phụ trợ (trừ PCCC) và thiết bị chung của toà nhà (Điều hoà thông gió, thang máy, thiết bị điện nhẹ, trạm biến áp, máy phát điện, thiết bị nước, thiết bị xử lý nước thải) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300237033 |
Tên dự toán mua sắm | Đầu tư xây dựng Nhà Công vụ Học viện Quốc phòng |
Bên mời thầu | HỌC VIỆN QUỐC PHÒNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 400 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
P1 | |
Loại thang | Tải khách, có phòng máy |
Số lượng | 01 |
Tải trọng | 1000Kg |
Tốc độ | 105m/phút (1.75m/giây) |
Số tầng | 16 |
P2 | |
Loại thang | Tải hàng kèm người, có phòng máy |
Số lượng | 01 |
Tải trọng | 1350Kg |
Tốc độ | 105m/phút (1.75m/giây) |
Số tầng | 16 |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Mua sắm, lắp đặt thang máy tại Trụ sở nhà làm việc của Sở Tư pháp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300258369 |
Tên dự toán mua sắm | Mua sắm, lắp đặt cầu thang máy tại Trụ sở nhà làm việc của Sở Tư pháp |
Bên mời thầu | Sở Tư pháp tỉnh Thái Bình |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/10/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại có phòng máy |
Số lượng | 01 |
Tải trọng/Tốc độ | Tải trọng: ≥ 600kg. Tốc độ: ≥ 60m/p |
Số tầng | 05 |
Yêu cầu về hàng hóa | Hàng hoá mới 100%, đồng bộ nguyên chiếc và có cùng thương hiệu, sản xuất năm 2023 trở lại đây, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, thông số kỹ thuật đáp ứng yêu cầu đưa ra tại E-HSMT. |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 07: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại các tòa nhà chung cư tái định cư năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300255376 |
Tên dự toán mua sắm | Bảo trì, sửa chữa phần thiết bị thuộc sở hữu chung tại các nhà Chung cư Tái định cư do Công ty TNHH MTV Quản lý và phát triển nhà Hà Nội quản lý đối với các hạng mục cấp bách ảnh hưởng đến đời sống dân sinh năm 2023 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH MTV Quản lý và Phát triển Nhà Hà Nội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Giá trị gói thầu (đã bao gồm thuế GTGT 10%) | 1.081.822.500 đồng |
Thời điểm đóng thầu | 10/10/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Phạm vi công việc | Xem trong Biểu mẫu mời thầu |
Danh sách & thông số thang máy | Xem trong Yêu cầu kỹ thuật |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thang máy năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300254035 |
Tên dự toán mua sắm | Mua sắm thang máy của Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng |
Bên mời thầu | Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/10/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại thang không phòng máy – Được sản xuất đồng bộ (xuất xưởng từ 1 nhà máy hoặc 1 hãng sản xuất) |
Số lượng | 1 thang |
Tải trọng một thang | ≥ 825 kg |
Tốc độ thang chạy (m/phút) | ≥ 60 m/phút (1,0 m/s) |
Số điểm dừng | 4 điểm dừng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu |
Bảo trì hệ thống thang máy Bệnh viện K – Cơ sở Tân Triều
|
Mã thông báo mời thầu |
IB2300203960
|
Tên dự toán mua sắm |
Mua sắm tài sản, hàng hoá dịch vụ bằng nguồn thu hoạt động sự nghiệp và sản xuất kinh doanh dịch vụ năm 2023 do Phòng Quản trị làm đầu mối mua sắm
|
Bên mời thầu |
Bệnh viện K
|
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu |
12/10/2023 10:30
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu |
Chào hàng cạnh tranh
|
Địa điểm lắp đặt | Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy chở khách | 20 thang |
Bảo trì 01 thang máy chở hàng trọng tải 400kg, 2 điểm dừng | 1 thang |
Đọc phân tích gói thầu tại: Đây
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy, thang cuốn, thang bộ hành tại Nhà ga T1, Nhà ga T2 – Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 4) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300220484 |
Tên dự toán mua sắm | Sửa chữa thang máy, thang cuốn, thang bộ hành tại Nhà ga T1, Nhà ga T2 – Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 4) |
Bên mời thầu | CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ NỘI BÀI – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM – CTCP |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Hàng hóa mua sắm | Đọc danh mục trong Hồ sơ thầu |
Nhân công thay thế, lắp đặt căn chỉnh thang máy, thang cuốn, thang bộ hành. | 1 gói |
Chi phí kiểm định thang cuốn và thang máy (Bao gồm chi phí cấp chứng nhận kiểm định và dán tem kiểm định) | 2 thang |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Cung cấp và lắp đặt thiết bị điều hòa không khí và thang máy của công trình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300249044 |
Tên dự án | Dự án Cải tạo, sửa chữa cơ sở vật chất phục vụ di chuyển một số cơ quan, đơn vị khu vực ven sông Trà Lý thuộc địa bàn thành phố Thái Bình và cải tạo, sửa chữa Trung tâm Thanh thiếu niên tỉnh |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Thái Bình |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/10/2023 15:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Thái Bình |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Tải khách/Tải băng ca |
Tải trọng | 750kg |
Tốc độ | 60m/phút |
Số điểm dừng tầng | 5 |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa, Nhà thầu có thể tham gia dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị sửa chữa 02 cầu thang máy/Bệnh viện Quân y 15 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300247232 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quân y 15 |
Giá gói thầu | 480.282.800 đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/10/2023 11:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thay thế hệ thống điện và encorder, hệ điều khiển | 2 thang |
Cáp thép dùng cho thang máy | 300 m |
Shoe carbin rail 18K | 8 cái |
Nhớt máy kéo | 30 lít |
Vận hành và cân chỉnh lại toàn bộ hệ thống | 2 thang |
Kiểm định thang máy | 2 thang |
IB2300246124 – 01 – Cung cấp và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300246124 – 01 |
Tên dự án | Nhà làm việc kiêm kho và lưu trú NHNN – Chi nhánh tỉnh An Giang |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành của Ngân hàng Nhà nước |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 17/10/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang tải khách | – Số lượng: 02 bộ – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ: ≥ 90 m/phút (1.5m/s) – Số điểm dừng tầng: 08 |
Thang tải hàng | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng: 5000Kg – Tốc độ: ≥ 30m/phút (0.5m/giây) – Số điểm dừng tầng: 02 |
IB2300236420 – Mua thang máy vận chuyển rác thải y tế của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua thang máy vận chuyển rác thải y tế của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
Mã thông báo mời thầu | IB2300236420 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/10/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải hàng (rác thải y tế) |
Số lượng | 1 chiếc |
Tải trọng | ≥ 150kg |
Số tầng | 9 điểm dừng |
Nghiệm thu | Bệnh viện chỉ nghiệm thu sau thang máy được kiểm định độc lập và đảm bảo các thông số theo yêu cầu của HSMT |
IB2300240033 – Sửa chữa thang máy cho Trường Mầm non 20/10
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy cho Trường Mầm non 20/10 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300240033 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG BẢO TÍN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/09/2023 13:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm | Theo Biểu mẫu mời thầu |
Kiểm định thang máy (bao gồm hồ sơ kiểm định, tem dán) | 1 thang |
Nhân công thực hiện | 1 HT |
Lưu ý:
IB2300231799 – Mua sắm, lắp đặt thang máy cho các nhà điều hành Điện lực
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt thang máy cho các nhà điều hành Điện lực |
Mã thông báo mời thầu | IB2300231799 |
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC VĨNH LONG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/10/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Vĩnh Long |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách không phòng máy |
Số lượng thang | 03 bộ |
Tải trọng | 630kg |
Số điểm dừng tầng | 05 điểm dừng |
Yêu cầu thêm | Bao gồm toàn bộ thiết bị, khung thép hình I200, che chắn xung quanh hố thang máy (Kính cường lực dày ≥10mm) toàn bộ 4 mặt và phụ kiện. |
Hạng mục thêm | Đào hố Pit sâu 1,200m; hoàn thiện đổ bêtông cốt thép dày 200, chống thấm và cấy bulong chờ lên khung hố thang máy. |
Lưu ý: Trong hồ sơ mời thầu có yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN) đáp ứng TCVN6395-1998, phần này Nhà thầu cần làm rõ lại bởi tiêu chuẩn này đã hết hiệu lực. Việc áp dụng một tiêu chuẩn đã hết hiệu lực có thể xung đột hoặc không đáp ứng các quy định hiện hành.
IB2300238722 – Cung cấp linh kiện phụ tùng thay thế cho hệ thống thang máy tại Cao ốc Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp linh kiện phụ tùng thay thế cho hệ thống thang máy tại Cao ốc Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300238722 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank 198 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 29/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nhãn hiệu | Mitsubishi Nhật Bản hoặc loại khác có đặc tính kỹ thuật tương tự, tính năng sử dụng tương đương |
Chi tiết hàng hóa mua sắm | Đọc trong Biểu mẫu mời thầu |
Kiểm tra và thử nghiệm | Các kiểm tra và thử nghiệm cần tiến hành gồm có: Đối với các mục dự phòng, nhà thầu cần lắp đặt chạy thử để Chủ đầu tư nghiệm thu, sau khi đã nghiệm thu Nhà thầu cần hoàn trả nguyên trạng. |
Lưu ý: Trong yêu cầu về kiểm tra và thử nghiệm, bên mời thầu mới chỉ nêu yêu cầu đối với các hàng hóa dự phòng, chưa có yêu cầu cụ thể với các hàng hóa thay thế. Do đó, Nhà thầu cũng cần làm rõ với Bên mời thầu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp lắp đặt thang máy, máy lạnh cho trung tâm huấn luyện nghề và nhà làm việc Điện lực Ba Tri |
Mã thông báo mời thầu | IB2300234352 |
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE (ĐỔI TÊN TỪ ĐIỆN LỰC BẾN TRE) |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/10/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Bến Tre |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy 4 điểm dừng tầng | |
Số thang | 01 |
Tải trọng | ≥825 kg (~10 người) |
Loại thang | Có phòng máy |
Tốc độ | 60m/phút |
Thang máy 3 điểm dừng tầng | |
Số thang | 01 |
Tải trọng | ≥825 kg (~10 người) |
Loại thang | Có phòng máy |
Tốc độ | 60m/phút |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa khác nhau, do đó nhà thầu có thể tham gia dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc Nhà thầu liên danh. Ngoài ra, trong Yêu cầu kỹ thuật cũng nêu chi tiết và cụ thể về thông số, Nhà thầu cần lưu ý để chuẩn bị hồ sơ dự thầu và hàng hóa có khả năng đáp ứng.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-PTV26: Bảo trì các thang máy lắp đặt tại các tòa nhà làm việc hành chính 05 tầng và 09 tầng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300238769 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy lắp đặt tại tòa nhà 05 tầng | |
Số thang | 02 |
Thương hiệu | EITA SCHNEIDER (Eita-Pacific Elevator Snd.Bhd Traction machine) |
Tổng tải trọng | 750 kg, khả năng vận chuyển tối đa 11 người |
Mã hiệu thang | FIJ200 |
Tốc độ động cơ | 2440 v/p |
Số điểm dừng | 05 điểm |
Thang máy lắp đặt tại tòa nhà 09 tầng | |
Số thang | 02 |
Thương hiệu | ThyssenKrupp Elevator |
Thang máy số 1 | |
Mã hiệu thang | CE-0754 |
Tải trọng thang | 630 kg |
Tốc độ vận chuyển | 90m/phút |
Tốc độ động cơ | 1440 vòng/phút |
Số điểm dừng | 09 điểm |
Thang số 2 | |
Mã hiệu thang | CE-1504 |
Tải trọng thang | 1150 kg |
Tốc độ vận chuyển | 90 m/phút |
Tốc độ động cơ | 1460 vòng/phút |
Số điểm dừng | 09 điểm |
Lưu ý:
Tình trạng thiết bị:
– Các thang máy nêu trên đã được thay mới một số vật tư kém, hỏng trong Quý I, Quý II năm 2022.
– Thang máy số 1 nhà hành chính 05 tầng đôi khi có hiện tượng tự Reset về tầng thấp nhất, sau đó mới hoạt động bình thường. Các thang máy còn lại hoạt động bình thường.
– Các thang máy đều được bảo dưỡng, bảo trì định kỳ đầy đủ.
– Do đây là các thang máy vận chuyển người nên cần thiết phải thực hiện công tác bảo trì định kỳ hàng năm để đảm bảo các thang máy luôn làm việc ổn định, tin cậy, an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại Chi cục Thuế thành phố Vinh và Chi cục Thuế Khu vực Bắc Vinh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300224814 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Nghệ An |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 27/09/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Chi cục Thuế thành phố Vinh và Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang số 1: Chi cục Thuế TP Vinh | |
Cáp tải thang máy phi 10. Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 550 M |
Su dẫn hướng trong cabin 13K . Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 4 chiếc |
Biến tần điều khiển chính thang Sanyo 15 KW. Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 1 bộ |
Bo hiển thị JY – TR 26.Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 1 bo |
Ắc quy cứu hộ 12V- 12 AH. | 4 cục |
6 Sen sơ bằng tầng JL2401 Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 3 chiếc |
Thang số 2: Chi cục Thuế TP Vinh | |
Cáp tải phi 10. Xuất xứ Nhật Bản | 440 M |
Ắc quy cứu hộ 12V- 12 AH. | 4 cục |
Thang máy Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh | |
Ắc quy cứu hộ 12V- 12 AH. | 4 cục |
Lưu ý:
– Nhà thầu chào hàng hóa khác với các quy cách, đặc điểm, thông số kỹ thuật mà Bên mời thầu đưa ra. Thì phải có tài liệu chứng minh đầy đủ để bên mời thầu xem xét.
– Yêu cầu về đơn giá chào thầu: đơn giá chào thầu đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có), chi phí vận chuyền, bảo hành và các chi phí hợp pháp khác tại nơi trực tiếp tiếp nhận, sử dụng tài sản.
– Trong thời gian thực hiện Hợp đồng, nếu Nhà thầu thay đổi tiêu chuẩn kỹ thuật hàng hóa đã mô tả trong Hồ sơ mời thầu (vì lý do khách quan) thì Nhà thầu phải thông báo bằng văn bản với bên mời thầu và phải được sự đồng ý của bên mời thầu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì 08 thang máy nhà điều trị 15 tầng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an |
Mã thông báo mời thầu | IB2300238307 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN, BỘ CÔNG AN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 27/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Số 278 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Số thang | 08 |
Thời gian thực hiện | 365 ngày (định kỳ 01 lần/tháng) |
Lưu ý:
Trong quá trình bảo trì, yêu cầu đơn vị thực hiện công việc bảo trì trong vòng 02 ngày để đảm bảo công tác chuyên môn của đơn vị.
Trong trường hợp xảy ra sự cố, Nhà thầu phải đáp ứng kịp thời các yêu cầu cứu hộ, sửa chữa thang máy theo yêu cầu của Chủ đầu tư, nhân viên kỹ thuật của Nhà thầu phải có mặt tại công trình chậm nhất trong vòng 60 phút kể từ khi nhận được yêu cầu của Chủ đầu tư để sửa chữa, khắc phục sự cố và đưa thang trở lại hoạt động bình thường.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, bảo trì hệ thống thang máy Tòa nhà Hội Nhà báo Việt Nam |
Mã thông báo mời thầu | IB2300235754 |
Bên mời thầu | Văn phòng Hội Nhà báo Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 21/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Số thang | 03 |
Yêu cầu chung | – Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa (nếu – Phục vụ kiểm tra, sửa chữa 24/7 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300232884 |
Tên dự án | Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trụ sở làm việc Ngân hàng Hợp tác Chi nhánh Thanh Hóa |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM CHI NHÁNH THANH HÓA |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Thanh Hóa |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách |
Tải trọng | 800kg / 11 người (75kg/người) |
Tốc độ | 60m/ph (1.0m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
Lưu ý: Đây là gói thầu đã được đăng tải vào ngày 15/09/2023 trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Gói thầu được tiếp tục sửa đổi hồ sơ mời thầu vào ngày 18/09/2023.
IB2300225512 – SCL2023-04 Thay thế vật tư hư hỏng của hệ thống thang máy tháp A, B – Tòa nhà EVN năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SCL2023-04 Thay thế vật tư hư hỏng của hệ thống thang máy tháp A, B – Tòa nhà EVN năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300225512 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ EVN – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 4 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/09/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Yếm cửa tầng 1 | Model: YA130B869G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa tầng 1 | Model: YA130B869G04L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa tầng 33 | Model: YA130B869G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa tầng 33 | Model: YA130B869G04L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa cabin | Model YA136B776G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa cabin | Model: YA136B776G04L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G07L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G08L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G05L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G06L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Shoe đối trọng | Model: YA033D279G05 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Shoe đối trọng | Model: YA033D279G03 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Trần nhựa cabin | Model: YA177B378-01 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Ắc quy tủ cứu hộ tự động (MELD) | Model:12V – 17AH PE12V17 Nhà sản xuất: GS Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Puly truyền động cửa cabin | Model: YA089D689G01 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Bảng mạch nguồn hiển thị | Model: KCR-965A Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Guốc cửa cabin | Model: YA098C118G05 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Puly truyền động cửa cabin | Model: YA146C988G01 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Búa kiếm cửa cabin | Model: YA133B369G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300232884 |
Tên dự án | Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trụ sở làm việc Ngân hàng Hợp tác Chi nhánh Thanh Hóa |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM CHI NHÁNH THANH HÓA |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Thanh Hóa |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách |
Tải trọng | 800kg / 11 người (75kg/người) |
Tốc độ | 60m/ph (1.0m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
Yêu cầu khác:
Nhà sản xuất thang máy chở khách có công ty hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam có thời gian hoạt động ≥ 5 năm.
Thời gian bảo trì: Trong thời gian bảo hành, nhà thầu phải bảo trì tối thiểu mỗi tháng 01 lần. Sau thời gian bảo hành, nhà thầu phải cam kết bảo trì thiết bị tối thiểu 05 năm sau thời gian bảo hành.
Giá bảo trì sau thời gian bảo hành: Nhà thầu phải có đề xuất lịch bảo trì và giá bảo trì tối thiểu 05 năm sau thời gian bảo hành.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kỳ thang máy NM Đồng Nai 3,4, nhà ở cho CBCNV quản lý vận hành & VP 254 Trần Phú – Bảo Lộc |
Mã thông báo mời thầu | IB2300229866 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 – CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đăk Nông |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông | Thang máy tải khách hiệu Kone: 630 kg, 08 điểm dừng (08 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 09 điểm dừng (09 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 600 kg, 05 điểm dừng (05 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 06 điểm dừng (06 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông | Thang máy tải khách hiệu Kone: 630 kg, 08 điểm dừng (08 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 09 diểm dừng (09 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 600 kg, 05 điểm dừng (05 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 06 điểm dừng (06 tầng) |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, bảo trì định kỳ và thay mới tủ cứu hộ 2 thang máy 2 cơ sở. |
Mã thông báo mời thầu | IB2300228921 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quận 8 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Số 82 đường Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP HCM; 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8, TP HCM |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo dưỡng và thay thế thiết bị thang máy tải trọng 1250 kg | Tại Bệnh Viện Quận 8, Số 82 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8. |
Bảo trì máy kéo và thay bố thắng an toàn thang máy tải trọng 1250kg, tải bệnh, 4 điểm dừng | Tại Bệnh Viện Quận 8, Số 82 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8 |
Bảo dưỡng và thay thế thiết bị thang máy tải trọng 1000 kg | Tại PKĐK Xóm Củi thuộc Bệnh Viện Quận 8, Số 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8 |
Bảo trì thang máy tải trọng 1000kg, 4 điểm dừng | Tại PKĐK Xóm Củi thuộc Bệnh Viện Quận 8, Số 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Trang bị mới 02 thang máy tại Trụ sở làm việc của Chi nhánh Hải Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300222075 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/09/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách loại có phòng máy |
Số lượng | 2 thang |
Điểm dừng | 9 điểm thẳng hàng |
Chất lượng | Mới 100%, xuất xưởng từ năm 2023 trở về sau; Hệ thống thang đồng bộ từ một nhà sản xuất (đồng bộ là các bộ phận tạo thành thang máy đều cùng một hãng sản xuất, trừ những chi tiết vật tư lắp đặt được cung cấp để phù hợp với hố thang thực tế như giá đỡ ray (bracket), bulong nở sắt, que hàn, dầu, mỡ, cáp nguồn..) |
Tải trọng | 1000kg( 15 người) |
Tốc độ | ≥ 1,75 m/s (105 m/phút) |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Dịch vụ bảo trì thang máy của bệnh viện |
Mã thông báo mời thầu | IB2300206490 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115 |
Giá gói thầu | 140.580.000 VND |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/09/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy A1 – mã hiệu: ACP 1350-CO-60-6/1903, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A2- mã hiệu: ACP 1350-CO-60-6/1903, 6 điểm dừng. | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A3- mã hiệu: ORONA, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A4- mã hiệu: FJ – B1600 – CO – 60 – 6/6, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A5- mã hiệu: EFF-1600KG-6CO-60MM/19022020, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A6- mã hiệu: EFF-1600KG-6CO-60MM/20022020, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A7- mã hiệu: ORONA, 2 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A8- mã hiệu: EMM-750KG-6CO-60MM/18082020, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy B1- mã hiệu: AC B1500-CO60-2/2, 2 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy C1- mã hiệu: F6NE0071/F6NE0071,3 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy C2- mã hiệu: F6NE0072/F6NE0072,3 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy E1- mã hiệu: FJLD – B1600 – CO – 60 – 5/5 (B1)/FEV/389-13-1-1, 5 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy E2- mã hiệu: FJLD – B1600 – CO – 60 – 5/5 (B2)/FEV/389-13-1-2, 5 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế, lắp đặt vật tư hư hỏng của thang máy KONE tại Nhà máy thủy điện Sê San 3A |
Mã thông báo mời thầu | IB2300224053 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN SÊ SAN 3A |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/09/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện dự án | Nhà máy Thủy điện Sê San 3A, xã Ia Khai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Biến tần VBT07C017 KDL16L KM953503G21 + ENCODER (KM950278G02) + CABLE (KM971464G21) | Số lượng: 1 bộ |
Tủ cứu hộ thang KONE – KM281535 | Số lượng: 1 tủ |
Quạt thang KONE QJ-FB-9K | Số lượng: 2 cái |
Lưu ý:
Nhà thầu được phép chào tương đương, tương đương được hiểu là tương đương về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ với thiết bị đưa ra làm tham chiếu. Các tham chiếu đến nhãn hiệu hàng hóa do Bên mời thầu quy định chỉ nhằm mục đích mô tả không nhằm mục đích hạn chế nhà thầu.
Nhà thầu có thể đưa ra các tiêu chuẩn chất lượng, nhãn hiệu thiết bị khác miễn là những thay thế đó vẫn đảm bảo sự tương đương hoặc cao hơn so với quy định và phải phù hợp với yêu cầu sử dụng, hoàn toàn tương thích và đồng bộ với hệ thống thang máy hiện hữu của Nhà máy thủy điện Sê San 3A.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu MSHH01:Cung cấp lắp đặt thang máy và thiết bị nội thất công trình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300221764 |
Tên dự án | Trụ sở làm việc Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy tỉnh Bắc Ninh (nay là Trụ sở làm việc Phòng Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ thuộc Công an tỉnh Bắc Ninh) |
Bên mời thầu | Công an tỉnh Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 200 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách có phòng máy – loại không hộp số |
Số thang | 01 bộ |
Thông số kỹ thuật | – Tải trọng: 1000 KG/15 người – Loại cửa: Hai cánh mở ra hai bên từ trung tâm – Tốc độ: 60 m/phút – 1 m/giây – Số điểm dừng: 5 |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm cả thang máy và thiết bị nội thất công trình, do vậy, Nhà thầu có thể tham gia với hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh. Trong nội dung yêu cầu kỹ thuật đã có chi tiết các hạng mục, thông số kỹ thuật, tính năng,… Nhà thầu cần lưu ý để đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu của hồ sơ thầu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói MSHH01: Cung cấp lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300215438 |
Tên dự toán mua sắm | Dự án đầu tư xây dựng công trình Cải tạo chỉnh trang hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xây mới Trung tâm sản xuất thuốc y học cổ truyền theo tiêu chuẩn GMP-WHO Bệnh viện Y học Cổ truyền Bộ Công an |
Bên mời thầu | Bệnh viện y học Cổ truyền, Bộ Công an |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại không có phòng máy |
Số thang | 01 bộ |
Thông số kỹ thuật | – Tải trọng ≥ 1600 kg (~ 21 người) – Tốc độ ≥ 60 m/phút (1.0 m/giây) – Số điểm dừng 05 điểm thẳng hàng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại tòa nhà Tổng công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300208288 |
Bên mời thầu | TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mô tả công việc | Thực hiện bảo trì, bảo dưỡng thang máy hiệu ThyssenKrupp |
Số thang | 7 thang |
Thông số kỹ thuật | – Kiểu máy dẫn động: Dẫn động ma sát – Tải trọng: 1600kg – Vận tốc: 180m/phút – Số điểm dừng: 25 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt hệ thống thang máy nhà hiệu bộ 5 tầng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217254 |
Bên mời thầu | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Thành Phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách có phòng máy (hoặc không phòng máy) |
Số thang | 1 thang |
Tải trọng | 1000 kg |
Tốc độ | 60 m/phút |
Số điểm dừng | 5 (1F,2F,3F,4F,5F) |
Lưu ý: Đây là gói thầu đã được đăng tải vào ngày 05/09/2023 trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Gói thầu IB2300217254-01 được tiếp tục sửa đổi hồ sơ mời thầu vào ngày 06/09/2023.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cải tạo hố thang và cung cấp, lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300158231 |
Bên mời thầu | Viễn thông Hà Nội – Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Giá gói thầu gồm 10% VAT (VNĐ) | 2.073.568.659 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 220 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách có phòng máy, mới 100%, sản xuất từ năm 2023 trở lại đây |
Hệ thống quản lý chất lượng | Có chứng nhận ISO14001:2015 [Hệ thống Quản lý Mô trường] và ISO 9001:2015 [Hệ thống quản lý chất lượng] |
Tải trọng | 1000 kg (~ 15 người) |
Tốc độ | 105 m/phút (1,75m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Loại hợp đồng | Trọn gói và Theo đơn giá điều chỉnh |
Địa điểm thực hiện | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 1000Kg, 60m/p, 6 điểm dừng | 1 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 1 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng | 1 thang |
Thang máy 1350Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 2 thang |
Lưu ý:
Đây là gói thầu gồm nhiều trang thiết bị khác nhau nên Nhà thầu có thể dự thầu theo hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
Ghi chú thêm: Đây là gói thầu đã được đăng tải vào ngày 23/08/2023 và ngày 30/08/2023 trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Gói thầu IB2300205558-02 được tiếp tục sửa đổi hồ sơ mời thầu vào ngày 05/09/2023 liên quan tới nội dung:
– Về việc sửa đổi tên gói thầu là: Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp
– Điều chỉnh Bảng số 01 – Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực kinh nghiệm (Cập nhập lại dự toán gói thầu, Chi tiết có HSMT kèm theo)
Các nội dung khác giữ nguyên.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy tại trụ sở BIDV Nghệ An |
Mã thông báo mời thầu | IB2300202364 |
Bên mời thầu | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Nghệ An |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 170 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 10:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại có phòng máy |
Số lượng | 2 thang |
Tải trọng | ≥ 750Kg (11 người) |
Tốc độ | ≥ 90 m/phút (1.5 m/s) |
Số điểm dừng | 11 điểm dừng thẳng hàng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt hệ thống thang máy nhà hiệu bộ 5 tầng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217254 |
Bên mời thầu | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Thành Phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại có phòng máy |
Số lượng | 1 thang |
Tải trọng | 1.000 kg |
Tốc độ | 60 m/phút |
Số điểm dừng | 5 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm và lắp đặt thiết bị ( điều hòa, màn led, thang máy, thang tời, máy tính, máy in, máy photocopy) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217530 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần AIC Hà Nội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/09/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại có phòng máy |
Số lượng | 1 bộ |
Tải trọng | 750kg (11 người) |
Tốc độ | 60 m/phút (1,0 m/s) |
Số điểm dừng | 06 điểm thẳng hàng |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều trang thiết bị khác nhau nên Nhà thầu có thể dự thầu theo hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 20-Mua sắm thiết bị thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217390 |
Bên mời thầu | Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Ninh Thuận |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách dịch vụ |
Số lượng | 1 bộ |
Tải trọng | 1050kg/17 người |
Tốc độ | 105 mét/phút/ (1.75 m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói MSHH01: Cung cấp lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300215438 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN, BỘ CÔNG AN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 10/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Bệnh viện y học cổ truyền Bộ Công an |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách |
Số lượng | 1 bộ |
Tải trọng | ≥ 1600 kg (~21 người) |
Tốc độ | ≥ 60 m/phút (1.0 m/giây) |
Số điểm dừng | 5 điểm dừng thẳng hàng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, sửa chữa thường xuyên hệ thống thang máy NMĐ Thái Bình 2 năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300216405 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH PHÁT ĐIỆN DẦU KHÍ – TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/09/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy ống khói STROS hành trình 6 tầng | Số lượng: 1 thang |
Thang máy lò hơi Shanghai Mitsubishi hành trình 13 tầng | Số lượng: 2 |
Lưu ý: Nhà thầu cần đảm bảo có mặt tại Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 trong vòng 2 giờ kể từ thời điểm nhận được yêu cầu của Chủ đầu tư.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thay thế cáp tải thang máy S1-A01, S2-A02,T1, T2-B10, T1, T2, T3-E và thiết bị thang máy hư hỏng tại trụ sở 47 Phạm Văn Đồng, Nhà Công vụ Tân Triều |
Mã thông báo mời thầu | IB2300212071 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần, Bộ Công an |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày (bao gồm cả thứ 7, chủ nhật, ngày lễ) |
Thời điểm đóng thầu | 09/09/2023 14:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Trụ sở 47 Phạm Văn Đồng, Nhà Công vụ Tân Triều |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải Ø11mm | – Chất liệu: Cáp thép – Đường kính: 11mm – Lõi thép – Cấu tạo cáp: 9 tao x21 sợi bện – Trọng lượng 51,5kg/100m – Lực căng tối thiểu gây hỏng cáp: 79,9 kN (tiêu chuẩn 1570) – Tiết diện mặt cắt ngang: 60 mm2 – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm Schindler – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Cáp tải Ø 8mm | – Chất liệu: Cáp thép – Đường kính 8mm – Lõi đay tẩm dầu – Cấu tạo 6 tao x 25 sợi bện + Trọng lượng 24kg/100m + Lực căng tối thiểu gây hỏng cáp: 34.9kN – Tiết diện mặt cắt ngang: 32 mm2 – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm Tokyo Rope – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Cáp tải Ø6mm | – Chất liệu: Cáp thép – Đường kính 6mm – Lõi đay tẩm dầu – Cấu tạo 6 tao x 19 sợi bện + Trọng lượng 12.7kg/100m + Tiết diện mặt cắt ngang: 18 mm2 – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm TESAC SHINKO Nhật Bản – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Bo mạch nguồn hiển thị tầng | + Chiều dài: 133mm + Chiều rộng: 55mm + Điện áp vào: 220 VAC + Điện áp ra: 12 VDC – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm KPC CG Mitsubishi – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Bo mạch gọi thang chiều lên xuống | + Chiều dài: 119mm + Chiều rộng: 40mm + Điện áp vào: 12 VDC + Điện áp ra: 5 VDC – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm LHB 052A Mitsubishi – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Bo mạch gọi tầng trong cabin | + Chiều dài: 240mm + Chiều rộng: 55mm + Điện áp vào: 12 VDC + Điện áp ra: 5 VDC – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm LHB 056B Mitsubishi – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại các trụ sở do Cục Hậu cần quản lý. |
Mã thông báo mời thầu | IB2300211898 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần, Bộ Công an |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 09/09/2023 14:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Địa điểm thực hiện: Các trụ sở do Cục Hậu cần, Bộ Công an quản lý, bao gồm: + Trụ sở 47 Phạm Văn Đồng; + Trụ sở số 80 Trần Quốc Hoàn; + Trụ sở 15 Trần Bình Trọng; + Nhà Khách Số 10 Nguyễn Quyền; + Trụ sở số 92 Nguyễn Du; + Nhà Công Vụ Hoàng Cầu; + Nhà Công Vụ Tân Triều; + Nhà Khách Số 14 Hồ Giám |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy | Số lượng: 65 thang máy |
Hãng thang máy cần bảo dưỡng | Schindler, Mitsubishi, Nippon, Volbin, Fuji, Eita Schneider, Mitsuta |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm bổ sung 02 thang máy nhà học thực hành thay thế 02 thang máy cũ số 01, 03. |
Mã thông báo mời thầu | IB2300214813 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Dịch vụ và Tư vấn HTAN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách loại không phòng máy | – Số lượng: 02 thang |
Lưu ý: Trong hồ sơ mời thầu có yêu cầu cụ thể về tiêu chuẩn/quy chuẩn cần đáp ứng, thông số, tính năng,… Nhà thầu nên soát kỹ nhằm đảm bảo khả năng đáp ứng hàng hóa.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 1000Kg, 60m/p, 6 điểm dừng | Số lượng: 01 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | Số lượng: 01 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng | Số lượng: 01 thang |
Thang máy 1350Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | Số lượng: 02 thang |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa khác nhau, Nhà thầu có thể dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc Nhà thầu liên danh
IB2300205363 – Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống kỹ thuật khối nhà 9 tầng xây mới (gồm: Khí, nước y tế , điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); nhà đặt máy phát điện, máy phát điện; đường dây trung thế và trạm biến áp
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống kỹ thuật khối nhà 9 tầng xây mới (gồm: Khí, nước y tế , điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); nhà đặt máy phát điện, máy phát điện; đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205363 |
Tên dự toán mua sắm | Đầu tư xây dựng cải tạo, nâng cấp Trung tâm y tế huyện Yên Phong quy mô 300 giường bệnh |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Tổng mức đầu tư | 316.730.000.000 đồng (Ba trăm mười sáu tỷ, bảy trăm ba mươi triệu đồng |
Thời điểm đóng thầu | 14/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải cáng 1000kg, 10 điểm dừng | 02 thang |
Thang máy tải cáng 1350kg, 10 điểm dừng | 02 thang |
Thang máy tải cáng có tính năng PCCC 1350kg, 10 điểm dừng | 01 thang |
Lưu ý:
Ghi chú thêm: Đây là gói thầu đã được đăng tải ngày 25/8/2023 và được sửa đổi ngày 30/8/2023. Một số nội dung sửa đổi bao gồm một số điều kiện về hồ sơ dự thầu và phí đảm bảo dự thầu, chi phí dự phòng,..
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kỳ thang máy NM Đồng Nai 3,4, nhà ở cho CBCNV quản lý vận hành & VP 254 Trần Phú – Bảo Lộc |
Mã thông báo mời thầu | IB2300211517 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 – CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 05/09/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | – Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng – Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng – Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đăk Nông |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông. | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023 |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023 |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023. |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023. |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng, | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
IB2300186333 – Bảo trì hệ thống thang máy của tòa nhà A năm 2023 -2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy của tòa nhà A năm 2023 -2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300186333 |
Bên mời thầu | Bệnh viện E |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 08/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tòa nhà A – Bệnh viện E, Số 89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy nhân viên: – Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 1000 kg – Tốc độ: 1,5 m/s – Số điểm dừng: 13 – Kích thước phòng thang: 1.600 x 1.500 x 2.200 mm – Số thang: PL1,PL2 | Số lượng: 2 thang |
Thang máy bệnh viện: – Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 1350 kg – Tốc độ: 1,5 m/s – Số điểm dừng: 12 – Kích thước phòng thang: 1.300 x 2.300 x 2.200 mm – Số thang: PL3,PL4 | Số lượng: 2 thang |
Thang máy bệnh nhân + PCCC: – Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 1600 kg – Tốc độ: 1,5 m/s – Số điểm dừng: 13 – Kích thước phòng thang: 1.400 x 2.400 x 2.200 mm – Số thang: PL5 | Số lượng: 1 thang |
Thang máy chở đồ bẩn:- Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 550 kg – Tốc độ: 1,75 m/s – Số điểm dừng: 13 – Kích thước phòng thang: 1.100 x 1.300 x 2.200 mm – Số thang: PL6 | Số lượng: 1 thang |
IB2300212512 – Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300212512 |
Tên dự án | Xây dựng bổ sung Nhà ăn, nhà bếp/Trường Sĩ quan Thông tin |
Bên mời thầu | Trường Sĩ quan Thông tin |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/09/2023 16:28 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
02 Thang tời thực phẩm | – Rộng 900 x cao sâu 900 x cao 1200 – Vách cacbin inox 304 1mm – Tải trọng 100 Kg – Tốc độ 15m/ phút – Động cơ giảm tốc công xuất 2,2kw – Nguồn điện 380 Volt x 3 phase x 50Hz – Cáp tải tỷ số truyền 2:1- 8mm Chuyên dùng cho thang máy – Ray dẫn hướng cabin – Chuyên dùng cho thang máy – 2 cánh mở lên và xuống Inox 1mm |
Một số yêu cầu khác:
Hàng hóa và dịch vụ được cung cấp phải có xuất xứ rõ ràng bao gồm: Tên hãng sản xuất, Tên nước sản xuất, Tên và mã hiệu của thiết bị, năm sản xuất. Nếu hàng hóa được lắp đặt từ những chi tiết, thiết bị do nhiều hãng (nhà máy) chế tạo thì phải có tài liệu chứng minh rằng bản thân hàng hóa gốc được lắp đặt từ những chi tiết, thiết bị đó chứ không phải là đã bị thay thế. Ưu tiên những thiết bị lắp ráp từ ít nguồn chi tiết, thiết bị nhất.
Mỗi danh mục hàng hoá trong phạm vi cung cấp của gói thầu, nhà thầu chỉ được đề xuất 01 xuất xứ hàng hoá tương ứng.
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa khác nhau, Nhà thầu có thể dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc Nhà thầu liên danh
IB2300210713 – Mua sắm, lắp đặt thang máy VP KBNN Bến Tre
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt thang máy VP KBNN Bến Tre |
Mã thông báo mời thầu | IB2300210713 |
Tên dự toán mua sắm | Mua sắm, lắp đặt thang máy VP KBNN Bến Tre |
Bên mời thầu | Kho Bạc Nhà nước Bến Tre |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 05/09/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
01 Thang tải khách | – Thang tải khách. – Kiểu thang không phòng máy. – Hệ thống thang đồng bộ từ một nhà sản xuất – Tiêu chuẩn kỹ thuật: đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN 81-20/50:2014 hoặc tương đương. – Năm sản xuất: 2023 – Tải trọng: ≥ 800kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng/Tầng phục vụ: 05 tầng (gồm: G, 1, 2, 3, 4) |
Một số dịch vụ liên quan | Liệt kê trong Biểu mẫu mời thầu |
Lưu ý: Trong Yêu cầu kỹ thuật có chi tiết về các thông số kỹ thuật, chức năng, tiêu chuẩn hàng hóa,… Do đó, Nhà thầu cần kiểm tra kỹ lưỡng về khả năng đáp ứng hàng hóa.
IB2300208773 – DVN-DV-2909/23-KT-DA-TTH -Kiểm tra và thử tải thang máy trên tàu FPSO Armada TGT1, MSR – 4875
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | DVN-DV-2909/23-KT-DA-TTH -Kiểm tra và thử tải thang máy trên tàu FPSO Armada TGT1, MSR – 4875 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300208773 |
Tên dự toán mua sắm | Vận hành và bảo dưỡng FPSO cho Hoàng Long JOC năm 2023 |
Bên mời thầu | Xí nghiệp Khai thác Dầu khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 14 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/09/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2. Phạm vi công việc | |
Nhân công kiểm định thang máy (nhóm 2 người) | 7 (ngày) |
Chi phí chứng chỉ an toàn lên tàu (Offshore HSE certificate) | 2 (ea) |
2. Các yêu cầu khác | |
Bảo hành kết quả kiểm tra | Nhà thầu đảm bảo kết quả kiểm tra được đăng kiểm VR chấp nhận để tái cấp chứng chỉ cho thang máy. |
Năng lực của Nhà thầu | Nhà thầu là đơn vị chế tạo thang máy Hyndai Elevator hoặc là đơn vị được Huyndai Elevator uỷ quyền để thực hiện kiểm tra hoặc được Huyndai Elevator cam kết cung cấp nhân lực và thiết bị để thực hiện dịch vụ. Nhà thầu cung cấp tài liệu để chứng minh. |
Năng lực nhân sự | Nhà thầu/đại diện hãng có ít nhất 02 kỹ thuật viên kiểm tra thang máy với ít nhất 05 năm kinh nghiệm và có ít nhất 1 dự án kiểm tra thang máy của hãng Huyndai Elevator cho tàu FPSO. |
Tài liệu kỹ thuật | Số bản chào: 1 bản gốc, 2 bản sao và 1 bản dưới dạng điện tử |
Lưu ý: Do môi trường làm việc là tàu trên biển nên các yếu tố liên quan đến an toàn lao động đặc biệt cần lưu ý.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách |
Mã thông báo mời thầu | IB2300208162 |
Bên mời thầu | Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam – Công ty Cổ phần |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 30/08/2023 09:03 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Nhà 169 Võ thị Sáu, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh |
2. Phạm vi công việc | |
Cung cấp và lắp đặt Thang máy tải khách với thông số cơ bản sau: | + Tải trọng: 630kg (9 người); + Chất lượng: 2023 trở về sau, mới 100% + Vận tốc: 60 m/phút (1.0 m/s); + Điểm dừng: 05; + Điều khiển: Đơn; |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 09: Cung cấp và lắp đặt thiết bị (điện, điện tử, thang máy) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Trọng Tín |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
02 Thang máy tải khách lắp đặt thành phẩm trọn bộ | – Tải trọng: 750 Kg (10 người đi) – Tốc độ: 60 mét/phút. – Số điểm dừng: 06 điểm – Loại cửa mở: Cửa mở về 2 bên – Vận hành: Điều khiển đơn – Vị trí phòng máy: Có phòng máy – Vị trí đối trọng: Phía sau phòng thang – Cấu trúc hố thang: Cột bê tông tường gạch |
Kiểm tra và thử nghiệm | Chủ đầu tư kiểm tra trước khi nhận hàng. |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
05 Thang máy | – 01 thang máy 1000Kg, 60m/p, 6 điểm dừng – 01 thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng – 01 thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng – 02 thang máy 1350Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục khác nhau, trong đó có bao gồm thang máy. Do vậy, Nhà thầu có thể tham gia dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | XD – 01: Cải tạo, sửa chữa các hạng mục nhà công vụ, hệ thống thiết bị bơm nước, bơm PCCC; cải tạo hệ thống điện mạng ngoài nhà; cung cấp, lắp đặt thang máy nhà công vụ BTTM tại 138 Nguyễn Ngọc Nại |
Mã thông báo mời thầu | IB2300201740 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần/Bộ Tổng Tham mưu |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
02 Thang máy P1, P2 |
|
Lưu ý:
– Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục khác nhau, trong đó có bao gồm thang máy. Do vậy, Nhà thầu có thể tham gia dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
– Ngoài ra, yêu cầu về hồ sơ dự thầu thang máy có bao gồm:
IB2300196503 – Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196503 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 30/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải thang máy | 1.128 (mét) |
Puli chính thang máy | 02 (cái) |
Cung cấp, lắp đặt hàng hóa hoàn chỉnh (bao gồm tất cả vật tư … để hoàn thiện sản phẩm) | 01 (gói) |
Chi phí kiểm định, vận chuyển, nhân công | 01 (gói) |
Bảo hành | 01 (gói) |
Bảo trì | 01 (gói) |
Hướng dẫn sử dụng | 01 (gói) |
IB2300196503 – Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196503 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 30/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải thang máy | 1.128 (mét) |
Puli chính thang máy | 02 (cái) |
Cung cấp, lắp đặt hàng hóa hoàn chỉnh (bao gồm tất cả vật tư … để hoàn thiện sản phẩm) | 01 (gói) |
Chi phí kiểm định, vận chuyển, nhân công | 01 (gói) |
Bảo hành | 01 (gói) |
Bảo trì | 01 (gói) |
Hướng dẫn sử dụng | 01 (gói) |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy khu Sản và khu Nhi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300206194 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tổng hợp Sài Gòn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy khu Nhi (Thang cấp cứu) | |
Thay mới bạc đạn mô tơ cửa | 02 (cái) |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới Boar hiển thị cabin | 01 bộ |
Thang máy khu Nhi (Thang phía sau) | |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới biến tần đóng mở cửa | 01 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Nhi (Thang tải rác) | |
Thay mới Boar thắng | 01 (bộ) |
Gia cố cửa tầng, Bánh xe, cáp cửa, guốc cửa, tay nắm cửa | 04 cửa |
Thang máy khu Sản (Thang số 01) | |
Thay mới senso cảm biến cửa | 04 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Sản (Thang số 03) | |
Gia cố cửa tầng và cửa cabin | 05 (bộ) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thay mới quạt hút | 02 (cái) |
Lưu ý: Trong yêu cầu kỹ thuật về các thiết bị, linh kiện cần thay thế có đề cập đến loại cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea), Nhà thầu cần làm rõ thông tin đề cập cáp lụa Korea này có phải yêu cầu về linh kiện sẽ thay thế hay không và có thể đề nghị linh kiện có đặc tính kỹ thuật tương đương hay không. Việc này có liên quan đến việc Bên mời thầu có thể đang yêu cầu cụ thể một loại linh kiện, vi phạm khoản 7 Điều 12 Nghị định 63/2014/NĐ-CP về lập hồ sơ mời thầu: “Hồ sơ mời thầu không được nêu yêu cầu về nhãn hiệu, xuất xứ cụ thể của hàng hóa.”
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói 01: Bảo Trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300203947 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Sóc Trăng |
Giá trị gói thầu | 448.800.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng, địa chỉ: Số 378, Lê Duẫn, Khóm 5, Phường 9, thành phố Sóc Trăng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì bảo dưỡng hệ thống thang máy | 33 thang |
IB2300205158- Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa thang máy lần 2 của Bệnh viện huyện Củ Chi
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa thang máy lần 2 của Bệnh viện huyện Củ Chi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205158 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN HUYỆN CỦ CHI |
Giá trị gói thầu | 69.400.999 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện huyện Củ Chi |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Phí bảo trì 07 thang máy và 01 thang tời | 8 thang |
Thanh cảm biến thang máy | 5 bộ |
Nút nhấn thang máy | 15 cái |
Bình Acquy cứu hộ thang máy | 20 cái |
Bộ nguồn 24V | 5 bộ |
Móng ngựa | 10 bộ |
Hộp giới hạn thang máy | 12 bộ |
Ship cửa thang máy | 5 cái |
Bảo vệ ba pha | 5 cái |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 35: Cung cấp vật tư thiết bị và sửa chữa hệ thống điều khiển thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300204364 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 – CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐẠI NINH |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Nhà máy thủy điện Đại Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Tủ điện | 1 tủ |
Biến tần cửa | 2 cái |
Bộ sensor cửa + cam | 2 bộ |
Interphone + Bộ nguồn Interphone 12vdc | 1 cái |
Tủ đầu cabin hoàn chỉnh MCTC-CTB | 2 bộ |
Mạch trong cabin MCTC-CCB | 2 bộ |
Mạch hiển thị trong cabin + tầng | 7 cái |
Encoder máy kéo chạy vòng kín | 1 bộ |
Photocell thanh 24VDC | 2 bộ |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại các Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh – Bù Đốp, Đồng Xoài – Đồng Phú, Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300201563 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Bình Phước |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 25/08/2023 15:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh – Bù Đốp, Đồng Xoài – Đồng Phú, Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mua sắm, lắp đặt 01 thang máy cho công trình 05 tầng | 12 tháng |
Sửa chữa, bảo dưỡng 01 thang máy tải trọng 825kg; tốc dộ 60m/phút; 06 điểm dừng | 12 tháng |
Sửa chữa, bảo dưỡng 01 thang máy tải trọng 630kg; tốc dộ 60m/phút; 05 điểm dừng | 12 tháng |
Thay thế linh kiện Tủ cứu hộ | 1 bộ |
Thay thế linh kiện Ắc quy cứu hộ | 4 bình |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300200724 |
Bên mời thầu | Sở Xây dựng tỉnh Vĩnh Phúc |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 2 Lý Thái Tổ, Phường Đống Đa, Tp.Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mua sắm, lắp đặt 01 thang máy cho công trình 05 tầng | 1 trọn gói |
Cải tạo hố thang máy, lắp đặt dầm thép hình, khung bao che | 1 trọn gói |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300200724 |
Bên mời thầu | Sở Xây dựng tỉnh Vĩnh Phúc |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 2 Lý Thái Tổ, Phường Đống Đa, Tp.Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mua sắm, lắp đặt 01 thang máy cho công trình 05 tầng | 1 trọn gói |
Cải tạo hố thang máy, lắp đặt dầm thép hình, khung bao che | 1 trọn gói |
IB2300199719-Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300199719 |
Bên mời thầu | TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 24/08/2023 16:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
THANG TỜI THỰC PHẨM | 2 cái |
IB2300199266- Gói thầu HH-01:”Cung cấp vật tư phục vụ bảo trì thang máy năm 2023″
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu HH-01:”Cung cấp vật tư phục vụ bảo trì thang máy năm 2023″ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300199266 |
Bên mời thầu | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 8 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 24/08/2023 14:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự – Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp, thay thế và lắp đặt thiết bị Encoder thang máy | 1 bộ |
Cung cấp, thay thế và lắp đặt bộ cứu hộ UPS | 1 bộ |
Cung cấp thay thế lắp đặt thiết bị Bo hiển thị đầu cabin | 1 bộ |
Cung cấp thay thế bộ LOP cho thang máy | 1 bộ |
Biến tần thang máy 7,5 KW | 2 bộ |
IB2300198274- Cung cấp và Thay thế cáp tải và 02 Puly tải chính của 02 thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và Thay thế cáp tải và 02 Puly tải chính của 02 thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300198274 |
Bên mời thầu | Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 14:31 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 10 Hoa Lư, phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp Puly tải chính | 2 cái |
Cung cấp Cáp tải chuyên dụng 12 (58 mét/sợi x 8 sợi) | 8 sợi |
Nhân công lắp đặt và hiệu chỉnh | 1 gói |
IB2300198262- TN-TB7 Cung cấp, lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TN-TB7 Cung cấp, lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300198262 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý các dự án khí tượng thủy văn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 14:31 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 33 đường Trường Chinh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách tải trọng 750kg loại có phòng máy | 1 bộ |
Dịch vụ vận chuyển, lắp đặt hệ thống thang máy | 1 gói |
Dịch vụ bảo hành bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật | 1 gói |
IB2300196306- Mua sắm hệ thống thang máy cho các Nhà điều hành: Điện lực Hàm Thuận Bắc, Điện lực Hàm Tân (La Gi), Điện lực Đức Linh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm hệ thống thang máy cho các Nhà điều hành: Điện lực Hàm Thuận Bắc, Điện lực Hàm Tân (La Gi), Điện lực Đức Linh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196306 |
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH THUẬN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 23/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách loại không phòng máy |
Số lượng | 3 |
Tải trọng | 825 kg (11 người) |
Số điểm dừng | 4 S/O |
Tốc độ | 60 m/phút |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại Tòa nhà Trung tâm Hành chính thành phố Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196992 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ TÒA NHÀ TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy | Thời gian thực hiện: 12 tháng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại Tòa nhà Trung tâm Hành chính thành phố Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196992 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ TÒA NHÀ TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy | Thời gian thực hiện: 12 tháng |
IB2300196936 – Bảo trì hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196936 |
Bên mời thầu | Văn phòng Ủy ban nhân dân Quận 4 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy (4 thang máy tại tòa nhà TTHC Quận 4) | Khối lượng: 12 tháng |
IB2300185468 – Xây lắp và thiết bị điều hòa, thang máy, trạm biến áp
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây lắp và thiết bị điều hòa, thang máy, trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300185468 |
Bên mời thầu | Sở Y tế Lạng Sơn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 280.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang chở bệnh nhân |
Tải trọng | 1000 kg |
Số lượng | 1 chiếc |
Lưu ý: Gói thầu gồm nhiều hạng mục công trình khác, nhà thầu quan tầm cần tham khảo kỹ trong HSMT.
IB2300195251 –
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Chi phí mua và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300195251 |
Bên mời thầu | Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 9.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | 80 Trần Phú, KP Ninh Trung, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải hàng kèm tải khách không phòng máy |
Tốc độ/Số điểm dừng | 60m/phút – 5stops |
Tải trọng | 630 kg |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TB-01: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300160932 |
Bên mời thầu | Cục hậu cần – Tổng cục Chính trị |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 15.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang chở người 600kg 5 điểm dừng | Số lượng: 1 |
IB2300180745 – SXKD2023-PTV011NS: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thang máy và vận thăng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-PTV011NS: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thang máy và vận thăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300180745 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 07:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 9.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn – Km 11 Đường 513 Xã Hải Hà TX Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo dưỡng thang máy | Thời gian thực hiện: 365 ngày |
IB2300189650 – Xây lắp + thiết bị (bao gồm thiết bị văn phòng + thiết bị xây dựng + thiết bị thang máy và thang nâng) + thử tĩnh tải
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây lắp + thiết bị (bao gồm thiết bị văn phòng + thiết bị xây dựng + thiết bị thang máy và thang nâng) + thử tĩnh tải |
Mã thông báo mời thầu | IB2300189650 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực Quận 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 570 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 29/08/2023 14:00 |
Giá trị gói thầu | 38.687.011.829 đồng (đã bao gồm VAT 08%). |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 800.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | 75 Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP HCM |
2. Yêu cầu kỹ thuật về thang máy | |
Thang nâng hàng | – Tải trọng: 200 kg – Điểm dừng: 5 – Tốc độ: 30m/phút |
Thang máy | – Tải trọng: 600 kg/9 người – Điểm dừng: 5 – Tốc độ: 60m/phút (1.0 m/giây) |
Lưu ý:
Nhà thầu cần lưu ý, hồ sơ mời thầu này bao gồm nhiều danh mục hàng hóa khác nhau, trong đó có thang nâng hàng và thang máy.
Phía nhà thầu thang máy cần lưu ý tới khả năng cung ứng hàng hóa, thiết bị được liệt kê trong gói thầu nằm ngoài lĩnh vực thang máy.
Trong trường hợp hạn chế về khả năng cung ứng hàng hóa, kinh nghiệm thực hiện các gói thầu nhiều danh mục, nhà thầu thang máy có thể lựa chọn các hình thức khác như liên danh.
IB2300164380 –
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300164380 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2. Danh mục hàng hóa | |
Thang tải khách – không hộp số (P1, P2) | 2 (cái) |
Thang tải khách – Không hộp số (P3) | 1 (cái) |
Thang Băng ca – Loại thang không phòng máy | 1 (cái) |
Nhà thầu cần lưu ý, phương pháp chấm điểm hồ sơ mời thầu (HSMT) được bên mời thầu áp dụng công thức tính điểm kỹ thuật. Trong đó, điểm kỹ thuật của từng tiêu chuẩn tổng quát được tính theo điểm kỹ thuật của các tiêu chuẩn chi tiết theo công thức sau:
Trong đó:
tji = điểm kỹ thuật của tiêu chuẩn chi tiết “i” trong tiêu chuẩn tổng quát “j”,
wji = tỷ trọng của tiêu chuẩn chi tiết “i” trong tiêu chuẩn tổng quát “j”,
k = số lượng tiêu chuẩn chi tiết trong tiêu chuẩn tổng quát “j”, và
Trong đó, điểm kỹ thuật tiêu chuẩn chi tiết (viết tắt: tj) về “Đáp ứng về tiêu chuẩn sản xuất, tiêu chuẩn chế tạo, công nghệ và xuất xứ sản phẩm” có quy định rõ:
– Thang máy nhập đồng bộ nguyên chiếc có thương hiệu sản xuất từ một trong các nước thuộc nhóm các nước EU, G7 có điểm tj = 100.
– Thang máy có thương hiệu, xuất xứ khác, cụ thể:
+ Thang máy nhập đồng bộ nguyên chiếc có thương hiệu sản xuất từ một trong các nước thuộc nhóm các nước châu Á, G20 (Trừ các nước thuộc nhóm EU, G7) có điểm tj = 90
+ Thang máy lắp ráp trong nước có Tủ điện, động cơ, cáp tải có thương hiệu, xuất xứ EU,G7 (Có catalogue, tài liệu CO, CQ công chứng đã từng làm chứng minh) có điểm tj = 70
+ Các trường hợp còn lại có điểm tj = 50
Theo công thức đã nêu trên, hệ số tj càng nhỏ thì điểm kỹ thuật càng thấp, điều này đồng nghĩa với việc trong cùng các điều kiện về kỹ thuật thiết bị, Nhà thầu thang máy sản xuất trong nước sẽ có điểm kỹ thuật thấp hơn Nhà thầu dự thầu với thang máy nhập đồng bộ nguyên chiếc.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300187293 |
Bên mời thầu | Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 35 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/08/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm | Theo danh sách trong Hồ sơ mời thầu |
Nhân công kiểm tra, thay thế, hiệu chỉnh | Trọn gói |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL-05: Cung cấp lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300187029 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Thăng Long GTC |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 100 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 17/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Tòa nhà M2 Huỳnh Thúc Kháng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang máy | Tải khách – Có phòng máy |
Mã hiệu, Nhãn hiệu | Nhà thầu đề xuất |
Xuất xứ | Liên doanh (Các thành phần chính như động cơ, |
Năm sản xuất | Từ 2022 trở về sau, mới 100% |
Số lượng | 1 thang |
Tải trọng | 550 kg |
Tốc độ | 1.0 m/giây |
Số tầng phục vụ | 5 |
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây lắp và thiết bị điều hòa, thang máy, trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300185468 |
Bên mời thầu | Sở Y tế Lạng Sơn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 14/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Địa điểm lắp đặt | Trung tâm y tế huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải cáng bệnh nhân |
Số lượng | 1 chiếc |
Tải trọng | 1.350kg |
Số tầng | 4 S/O |
Kích thước | – Kích thước hố thang: 2.150 (r) x 3.100 (s) mm |
Tốc độ | 60m/phút (1m/giây) |
Cửa | Mở lệch về 1 phía (2S) |
Chất liệu | – Vách cabin: Inox sọc nhuyễn – Cửa và khung: Inox sọc nhuyễn |
Lưu ý: Thang máy là một hạng mục mua sắm và lắp đặt trong gói thầu tổng, do đó, Nhà thầu có thể đấu thầu với hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh, nhưng do gói thầu có nhiều hạng mục thi công khác nhau nên Nhà thầu nên tham gia dự thầu với hình thức liên danh hoặc kết hợp với nhà thầu phụ.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy công trình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300183161 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Lập Thịnh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải khách không phòng máy |
Số lượng | 1 chiếc |
Tải trọng | 1.350kg |
Số tầng | 02/02 |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm vật tư, thay thế phục vụ công tác sửa chữa thang máy Đài THVN năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300167358 |
Bên mời thầu | Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục hàng hóa | |
Cáp cửa tầng | 8 sợi |
Ắc quy tủ cứu hộ thang máy 12V-17Ah | 80 cái |
Bo mạch nút nhấn đóng cửa | 2 cái |
Bánh xe shoe dẫn hướng đối trọng | 38 cái |
Bánh xe shoe dẫn hướng đối trọng | 16 cái |
Shoe đối trọng | 4 cái |
Shoe dẫn hướng cabin | 4 cái |
Cáp tải thang máy | 1.674 mét |
Sensor ADS – 93 | 1 cái |
Yêu cầu chi tiết dịch vụ liên quan:
– Dịch vụ liên quan áp dụng đối với tất cả các hàng hóa trong phạm vi cung cấp của gói thầu:
+ Vận chuyển, tháo dỡ vật tư phụ tùng hỏng hóc, lắp đặt thay thế vật tư, phụ tùng , thiết bị hàng hóa mới, vệ sinh công nghiệp hoàn thiện sản phẩm.
+ Chạy thử kiểm tra trọn gói hoàn thiện sản phẩm theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
– Đối với hàng hóa mục số 08 theo nội dung cung cấp tại mẫu 01A; phải thí nghiệm mẫu vật liệu trước khi thực hiện công việc và kiểm định an toàn thang máy sau khi hoàn tất dịch vụ (sử dụng đơn vị có chức năng).
– Nhà thầu phải có phương án thay thế cáp cho thang máy Mitsubishi tốc độ cao 3.5 m/s (để thực hiện dịch vụliên quan).
Kiểm tra và thử nghiệm: Chủ đầu tư có thể lấy bất cứ mẫu nào đi kiểm tra nếu có nghi ngờ về chất lượng, mọi chi phí do bên bán chịu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, thay thế thiết bị thuộc hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300183966 |
Bên mời thầu | Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 14 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/08/2023 07:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh, số 186 đường Xuân Diệu, |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Tủ cứu hộ | 2 (cái) |
Diot cầu | 2 (cái) |
Bộ cài đặt tải trọng | 1 (cái) |
Bộ điều khiển cửa cabin | 1 (cái) |
Công tắc an toàn | 1 (cái) |
Bo mạch truyền thông trong cabin | 1 (cái) |
Bo mạch truyền thông mở rộng trong cabin | 1 (cái) |
Cảm biến hành trình | 1 (cái) |
Lưu ý:
Yêu cầu chung kỹ thuật chung:
– Hàng hóa chào thầu phải mới 100%, chưa qua sử dụng và sản xuất từ năm 2022 trở về sau.
– Hàng hóa chào thầu phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
– Hàng hóa phải tương thích với hệ thống thang máy hiện có (Thang máy ThyssenKrupp), sau khi lắp đặt vào hệ thống thang máy hiện có phải đảm bảo hệ thống thang máy hoạt động bình thường và an toàn.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Lắp đặt hệ thống kiểm soát an ninh bằng nhận diện khuôn mặt và mở cửa tại lối ra vào Khu căn hộ, các thang máy tòa nhà từ R1-R6 và cửa vào khu tiện ích khu căn hộ Royal City |
Mã thông báo mời thầu | IB2300183837 |
Bên mời thầu | Ban Quản trị nhà chung cư khu căn hộ Vinhomes Royal City |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 19:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Khu đô thị Royal City số 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bộ nhận diện khuôn mặt trong thang máy (cho các tòa R3, R4, R5) | 52 (bộ) |
Tủ thiết bị phân tầng thang máy Thích hợp cho thang máy với 40 điểm dừng | 38 (bộ) |
Tủ nguồn cho bộ phân tầng thang máy: | 38 (bộ) |
Lưu ý:
Nội dung công việc thực hiện trong gói thầu gồm:
a. Nhận diện và mở cửa tại các lối vào khu căn hộ bằng khuôn mặt/ mã QR/ Thẻ từ. (Thực hiện cho tất cả các tòa và khu vực tiện ích công cộng)
b. Phân tầng thang máy: nhận diện (khuôn mặt/ mã QR/ Thẻ từ) và cho phép chọn tầng đã đăng ký để di chuyển. (Trước tiên thực hiện tại các tòa R3, R4, và R5).
Hệ thống (a)&(b) lưu hình ảnh, thông tin thời gian viếng thăm của khách, Chủ nhà, Ban quản lý tòa nhà, bộ phận lễ tân hay bảo vệ, dễ dàng kiểm tra lịch sử thông tin khách vào tòa nhà và truy vết khi cần thiết.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình Thay thế thang máy nhà làm việc 5 tầng Sở Giao thông vận tải Hải Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300181828 |
Bên mời thầu | Sở Giao thông Vận tải Hải Dương |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Sở Giao thông vận tải tỉnh Hải Dương |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi (hoặc tương đương) |
Loại | NEXIEZ – MR – P10 (700KG) – CO – 60 MPM – 5 S/O – Loại không hộp số (Gearless) – động cơ từ trường nam châm vĩnh cửu (PM Motor) hoặc tương đương. |
Tải trọng thang | 700 Kg (~ 10 người). |
Tốc độ thang | 60 m/phút (1m/s) |
Số điểm dừng | Số điểm dừng |
Lưu ý:
Bên cạnh việc lắp đặt, thay thế bằng thang máy mới, gói thầu còn bao gồm tháo dỡ toàn bộ thang máy hiện trạng (bao gồm: Cabin, mô tơ kéo, thanh dẫn hướng…); Phá dỡ mặt đá ốp tường khu thang máy hiện trạng tại các tầng; ốp lại bằng đá Marble, cao sát trần.
IB2300180558 – Cung cấp và lắp đặt thiết bị sửa chữa 02 cầu thang máy/Bệnh viện Quân y 15
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị sửa chữa 02 cầu thang máy/Bệnh viện Quân y 15 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300180558 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quân y 15 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/08/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2. Danh mục dịch vụ | |
Cung cấp thiết bị thay thế | Đọc chi tiết trong hồ sơ mời thầu |
Vận hành và cân chỉnh lại toàn bộ hệ thống | 2 thang |
Kiểm định thang máy
| 2 thang |
Lưu ý: Thời gian thực hiện hợp đồng là 20 ngày, trong đó ngày giao hàng sớm nhất (kể từ khi hợp đồng có hiệu lực) là 5 ngày, muộn nhất là 20 ngày bao gồm cả cung cấp thiết bị, lắp đặt – vận hành và kiểm định. Do đó, nhà thầu cần lưu ý về thời gian và năng lực cung cấp thiết bị, dịch vụ của gói thầu để đảm bảo nhà thầu có khả năng đáp ứng.
IB2300173435 – Mua sắm linh kiện thang máy để sửa chữa hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm linh kiện thang máy để sửa chữa hệ thống thang máy |
Tên dự toán mua sắm | Lựa chọn nhà thầu cung cấp linh kiện thang máy để sửa chữa hệ thống thang máy cho bệnh viện chuyên khoa Sản Nhi tỉnh Sóc Trăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300173435 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Chuyên khoa Sản – Nhi tỉnh Sóc Trăng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
2. Phạm vi cung cấp hàng hóa | |
Quạt thông gió | 4 cái |
Bo mạch chính | 1 cái |
Sensor đóng mở cửa | 2 cái |
Ắc quy | 32 bình |
Bo mạch Can Car Ver 4_1 | 2 cái |
Bộ đầu đọc thẻ | 1 bộ |
Nút bấm hình tròn số 7 | 1 cái |
Bo mạch điều khiển cửa và dây kết nối đồng bộ | 1 cái |
3. Các dịch vụ liên quan | |
Lắp đặt hàng hóa | 1 gói |
Sửa chữa lỗi phần mềm | 1 lần |
Lưu ý về bảo hành:
Nhà thầu phải cam kết thời gian bảo hành hàng hóa theo yêu cầu như sau: bảo hành tối thiểu 06 tháng kể từ ngày nghiệm thu bàn giao đối với Ắc quy và tối thiểu 12 tháng đối với các hàng hóa còn lại.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa bảo trì 02 thang máy 04 điểm dừng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300179443 |
Tên dự toán mua sắm
| Sửa chữa bảo trì 02 thang máy 04 điểm dừng của Phân hiệu Học viện Phụ nữ Việt Nam |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Nam Thông Bảo |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 09/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
2. Danh mục dịch vụ | |
Cung cấp linh kiện, thiết bị | Đọc thông tin chi tiết trong hồ sơ mời thầu |
Trọn gói nhân công thực hiện và vận chuyển | 2 thang |
Kiểm định thang máy | 2 thang |
Lưu ý về bảo hành – bảo trì:
– Thời gian bảo hành > 12 tháng, bảo trì > 12 tháng. – Thời gian bảo trì < 03 tháng/lần trong thời gian bảo hành. |
IB2300174717 – Gói thầu số 70: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy, vận thăng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 70: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy, vận thăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300174717 |
Bên mời thầu | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 03/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. |
2. Danh mục dịch vụ | |
Bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy | 8 thang máy |
Bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống vận thăng | 2 vận thăng |
Lưu ý:
Thời gian thực hiện Hợp đồng là 12 tháng, trong đó tiến độ cung cấp dịch vụ là trong vòng 03 ngày/01 lần kể từ ngày có yêu cầu thực hiện dịch vụ hoặc ngày theo kế hoạch thực hiện định kỳ hàng tháng.
Nhà thầu cần lưu ý, bên cạnh những yêu cầu về trình độ nhân lực, các Nhân sự phải có chứng nhận/Thẻ huấn luyện ATLĐ/VSLĐ/AT trong lắp đặt, bảo trì và sửa chữa thang máy do đơn vị có thẩm quyền cấp, trường hợp không có hoặc có nhưng hết hiệu lực, nhà thầu phải có Văn bản cam kết các nhân sự trước khi vào Nhà máy thực hiện hợp đồng đều sẽ được trải qua huấn luyện và có chứng nhận /Thẻ huấn luyện ATLĐ/VSLĐ/AT trong lắp đặt, bảo trì và sửa chữa thang máy nêu trên.
Không có gói thầu thang máy mới.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Lắp đặt thang máy vận chuyển bệnh nhân tại nhà C |
Mã thông báo mời thầu | IB2300177249 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/08/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 1 đường Nhà Thương, Quận Lê Chân, thành phố |
Phạm vi công việc gói thầu | + Xây dựng hố pít, khung lồng thang, vách kính, lan can bảo vệ, buồng máy; |
2. Yêu cầu kỹ thuật về hệ thống thang máy | |
Loại thang | Tải bệnh viện không hộp số, không phòng máy |
Mã hiệu | EP 1500 – 1100CO – 7S-60 |
Số lượng | 1 (thang) |
Tải trọng | 1500 kg |
Tốc độ | 60 mét /phút |
Số tầng | 07 điểm dừng (1F, 2F, …..7F) |
Lưu ý:
Đối với hồ sơ mời thầu này, các tiêu chí về tư cách hợp lệ của nhà thầu, yêu cầu nộp báo giá,… cho thấy nhà thầu thang máy nào cũng có thể tham gia.
Nhà thầu cũng cần lưu ý, hồ sơ mời thầu trên nêu chi tiết phạm vi công việc và các hạng mục công việc cụ thể bám sát các Tiêu chuẩn Quốc gia từ cốt liệu bê tông, bê tông cốt thép; gạch xây; cát xây, trát; trần, vách thạch cao,… đến các yêu cầu kỹ thuật về hệ thống thang máy.
Đối với các yêu cầu kỹ thuật về thang máy, phía mời thầu đưa ra chi tiết các yêu cầu như: động cơ thang máy Made in Japan (hoặc tương đương); tủ điều khiển nhập khẩu nguyên chiếc hãng Fuji – Made in Japan (hoặc tương đương);…
Phía nhà thầu cần bám sát những yêu cầu trên để có thể đánh giá tính chất, mức độ yêu cầu của công việc so với năng lực cung cấp dịch vụ, báo giá dịch vụ sát với thực tế công việc.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thay thế thiết bị thang máy 1C của Bệnh viện |
Mã thông báo mời thầu | IB2300169324 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam; Địa chỉ: Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
2. Danh mục dịch vụ | |
Tủ điều khiển lập trình vi xử lý MPU và phụ kiện kèm theo mới 100% | 1 (tủ) |
Sensor dừng tầng LVSS | 2 (cái) |
Mạch hiển thị tầng và cabin SHC210 | 4 (mạch) |
Biến tần đóng, mở cửa cabin thang máy 0.4 kw | 1 (cái) |
Encoder dùng cho motor cửa cabin thang máy KH40-8-1024VL-1-A (5 – 24V) | 1 (cái) |
Photocell thanh 917N cao 2m | 1 (bộ) |
Intercom + bộ nguồn -Model STB4B. | 1 (bộ |
Kiểm định an toàn và thử tải thang máy | 1 (lần) |
Nhân công vận chuyển và thay thế thiết bị | 1 (trọn gói) |
IB2300174335 – SXKD2023-PTV23: Sửa chữa thang máy lò hơi tổ máy 330 MW, thang máy ống khói tổ máy 300MW và 330MW
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-PTV23: Sửa chữa thang máy lò hơi tổ máy 330 MW, thang máy ống khói tổ máy 300MW và 330MW |
Mã thông báo mời thầu | IB2300174335 |
Bên mời thầu | Công ty Nhiệt điện Uông Bí – chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 55 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 7/8/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Uống Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Yêu cầu công việc mời thầu | – Vật tư thiết bị cung cấp – Dịch vụ sửa chữa |
2. Tổng quan về hệ thống thiết bị | |
Thang máy lò hơi – Tổ máy 330 MW | Thang máy tải trọng 1000 kg; Khả năng vận chuyển tối đa: 13 người; Số điểm dừng: 09; Công suất động cơ: 10 kW, tốc độ: 144 v/p; Nhà sản xuất: Shanghai Building Equipment Co.ltd. |
Thang máy ống khói tổ máy 330 MW | Thang máy Stack Elevator, loại SC35; Tải trọng: 350 kg; Khả năng vận chuyển tối đa: 03 người; Tốc độ: 30 m/p; Số điểm dừng: 06; Bộ điều khiển: PLC Siemens S7-200. |
Thang máy ống khói tổ máy 300 MW | Vận thăng ALIMAK Sweden; Trọng tải 400 kg, vận tốc 0,59 m/s; Động cơ điện: 3 pha 400V, 50Hz, công suất 7,5 kW; Điện áp điều khiển: 230V, 50Hz. |
Lưu ý: Bên mời thầu đưa ra khá cụ thể về thông số, mã hiệu các vật tư thiết bị trong HSMT, do đó phía Nhà thầu cũng cần lưu ý tìm hiểu rõ để đánh giá khả năng, đáp ứng, cung cấp.
Ngoài ra, yêu cầu kỹ thuật cũng nêu chi tiết về kiểm tra và thử nghiệm vật tư thiết bị; yêu cầu về nghiệm thu, vận hành chạy thử; yêu cầu về vệ sinh môi trường, bảo vệ môi trường,… Bên mời thầu cần bám sát các tiêu chí này bởi liên quan trực tiếp đến quá trình thực hiện gói thầu và căn cứ đánh giá nghiệm thu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thang máy năm 2023 |
Tên dự toán mua sắm | Mua sắm thang máy của Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300175587 |
Bên mời thầu | Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/08/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 43 Dũng Sĩ Thanh Khê, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng |
2. Thông số kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại thang không |
Năm sản xuất | Mới 100%, sản xuất từ năm 2023 trở về sau |
Số lượng | 01 thang |
Hệ thống chất lượng của hãng | ISO 9001; ISO 14001 |
Tải trọng | 680kg/9 người (75kg/người) |
Tốc độ | ≥ 60 m/phút (1,0 m/s) |
Số điểm dừng | 4 điểm dừng |
Các yêu cầu khác:
– Nhà thầu phải cung cấp Biện pháp tổ chức cung cấp, lắp đặt hàng hóa tại nơi sử dụng phù hợp với tiến độ cung cấp hàng hóa, tiêu chuẩn lắp đặt của nhà sản xuất, điều kiện địa lý và môi trường vị trí lắp đặt.
– Nhà thầu cung cấp quy trình bảo hành, bảo trì chi tiết của hàng hóa.
– Thời hạn bảo hành: ≥ 12 tháng và theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (kể từ khi
hàng hóa được bàn giao, nghiệm thu).
+ Trong vòng 08 giờ kể từ khi Chủ Đầu tư thông báo các hư hỏng, lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng, Nhà thầu phải cử ngay cán bộ kỹ thuật đến kiểm tra, sửa chữa hay xác định lỗi và có phương án xử lý. Sau khi xác định lỗi phát sinh hư hỏng, trong vòng 04 giờ Nhà thầu phải đảm bảo khắc phục hoàn toàn các phát sinh hư hỏng đồng thời có phương án lắp đặt thiết bị thay thế (nếu cần) theo yêu cầu của Chủ Đầu tư đảm bảo không ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động của các thiết bị.
+ Có hỗ trợ kỹ thuật trong thời gian bảo hành.
+ Nhà thầu phải chịu hoàn toàn chi phí cho việc khắc phục các hư hỏng, lỗi phát sinh xảy ra trong toàn bộ thời gian bảo hành. Nhà thầu cam kết thay thế miễn phí các hư hỏng do lỗi lắp đặt và/hoặc lỗi của nhà sản xuất.
+ Thực hiện bảo hành thiết bị, hỗ trợ kỹ thuật tại địa điểm theo yêu cầu Chủ
Đầu tư.
– Có cam kết sau khi hết thời gian bảo hành, nhà cung cấp cam kết ký hợp đồng bảo trì và cung cấp dịch vụ bảo hành thiết bị thường kỳ hàng năm với giá ưu đãi nếu Chủ Đầu tư có nhu cầu.
– Cam kết cung cấp vật tư thiết bị thay thế trong vòng tối thiểu 03 năm.
IB2300172603– Cung cấp, lắp đặt thang máy cho Agribank chi nhánh tỉnh Thái Nguyên
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt thang máy cho Agribank chi nhánh tỉnh Thái Nguyên |
Mã thông báo mời thầu | IB2300173764 |
Bên mời thầu | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thông Việt Nam – Chi nhánh tỉnh Thái Nguyên |
Giá gói thầu | 2.903.040.000 VND |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 100 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tại công trường công trình Trụ sở Agribank chi nhánh tỉnh Thái Nguyên, Số 279 Đường Thống Nhất, phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. |
2. Thông số kỹ thuật | |
Hãng sản xuất, mã hiệu | Nhà thầu đề xuất |
Xuất xứ | Có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng |
Số lượng | 02 thang |
Loại thang | Tải khách |
Tải trọng | 680kg/9 người (75kg/người) |
Tốc độ | 60 m/phút (~ 1,0 m/s) |
Số điểm dừng | 6 |
Ghi chú: Gói thầu này trước đó đã được đăng tải với Mã thông báo mời thầu là IB2300172603 vào ngày 25/7/2023, tuy nhiên, ngày 26/7/2023 gói thầu trên đã hủy và được đăng tải lại, thay đổi thời gian đóng thầu từ 31/8/2023 thành 2/8/2023. Các thông tin khác trong gói thầu không thay đổi.
IB2300164824 – Bảo trì hệ thống thang máy Tòa nhà EVN năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | BT2023-01 Bảo trì hệ thống thang máy Tòa nhà EVN năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300164824 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng và Công nghệ EVN – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/08/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tòa nhà EVN – số 11 Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội. |
2. Thông số kỹ thuật |
Lưu ý:
Nhà thầu cần lưu ý, bên mời thầu đưa ra điều kiện nhà thầu phải hoàn thành hợp đồng có tính chất tương tự với hợp đồng cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dướng thang máy hãng Mitsubishi Electric cho tòa nhà từ 20 tầng trở lên, có giá trị tối thiểu là 213.959.984 VND.
Ngoài ra, trong quá trình chủ đầu tư sử dụng thang máy, nhà thầu phải bố trí nhân lực xử lý sự cố thang máy 24/7, nhà thầu nhanh chóng trong vòng 1 giờ có mặt tại hiện trường khi nhận được văn bản hoặc bằng điện thoại của chủ đầu tư để sửa chữa khắc phục sự cố.
Trong trường hợp sự cố xảy ra khi nhà thầu chưa xử lý nhanh được, nhà thầu phải nhanh chóng gửi chủ đầu tư phương án, kế hoạch sửa chữa khắc phục sự cố trong thời gian sớm nhất (không quá 48 giờ) tránh để ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của Tòa nhà.
Trường hợp nhà thầu không đưa ra phương án (văn bản hoặc email) sửa chữa thay thế trong vòng 48 (bốn mươi tám) giờ làm ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của Tòa nhà, thì chủ đầu tư có quyền đàm phán bên thứ 3 (ba) để sữa chữa thay thế và nhà thầu phải có trách nhiệm giám sát hoạt động sửa chữa thay thế của thang để thang được sửa chữa thay thế đảm bảo đúng kỹ thuật và đảm bảo an toàn. Khi sửa chữa xong nhà thầu có trách nhiệm bảo trì tiếp tục theo hợp đồng.
IB2300170811 – Mua sắm thiết bị thang máy, máy điều hòa công trình Trường trung học phổ thông Công nghiệp, thành phố Hòa Bình
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thiết bị thang máy, máy điều hòa công trình Trường trung học phổ thông Công nghiệp, thành phố Hòa Bình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300170811 |
Bên mời thầu | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hòa Bình |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Trung học phổ thông Công nghiệp thành phố Hoà Bình |
2. Danh mục hàng hóa/dịch vụ | |
2.1 Điều hòa treo tường | |
Nhãn hiệu | Daikin Inverter 11.900 BTU (hoặc tương đương) |
Số lượng | 23 (bộ) |
2.2 Thang máy | |
Loại thang | Tải khách FUJI (hoặc tương đương) |
Xuất xứ | Liên doanh (Thiết bị chính Động cơ và Tủ điều khiển và hệ thống bo mạch nhập khẩu chính hãng từ hãng thang máy FUJI-Nhật Bản sản xuất tại MALAYSIA hoặc tương đương) |
Năm xuất xưởng | 2023 trở về sau |
Số lượng | 2 thang |
Tải trọng | 750 kg |
Tốc độ | 60 m/phút (~ 1,0 m/s) |
Số cửa tầng | 5 |
Phân tích:
Đây là gói thầu bao gồm hai hạng mục là điều hòa treo tường và thang máy. Đối với các doanh nghiệp thang máy nhỏ, chưa có nhiều kinh nghiệm thì nên lựa chọn các hình thức khác như tham gia liên danh, tổng thầu hoặc thầu phụ để thực hiện.
Phía doanh nghiệp thang máy cũng lưu ý, về xuất xứ hàng hóa, bên mời thầu đưa ra yêu cầu cung cấp thang máy liên doanh với thiết bị chính là động cơ, tủ điều khiển và hệ thống bo mạch nhập khẩu chính hãng FUJI – Nhật Bản, sản xuất tại Malaysia hoặc tương đương.
Tuy nhiên, trên thực tế đối với ngành thang máy Việt, có rất nhiều đơn vị thang máy lập lờ khái niệm giữa thang máy liên doanh và thang máy nội được sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam để giới thiệu sản phẩm, chào bán.
Chính vì vậy, phía bên mời thầu cũng như nhà dự thầu cần xem xét lại yếu tố này để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm có chất lượng tốt nhất, phù hợp nhất cho công trình.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300148106 – Cải tạo, sửa chữa phòng bit và lắp đặt hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cải tạo, sửa chữa phòng bit và lắp đặt hệ thống thang máy |
Tên dự án | Cải tạo, sửa chữa phòng bit và lắp đặt hệ thống thang máy công trình Nhà học Khoa Giáo dục Tiểu học mầm non – Trường Đại học Đồng Tháp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300148106 |
Bên mời thầu | Trường Đại học Đồng Tháp |
Giá gói thầu | 1.230.410.000 đồng (đã bao gồm VAT) |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 18.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/07/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 783 Đường Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Thànhphố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách |
Số lượng | 1 |
Tải trọng | 1150 kg/ 17 người |
Số điểm dừng | 5 |
Tốc độ | 60 m/phút |
Hệ thống điều khiển | Hiệu: Fuji VVVF– Made In Japan hoặc tương đương |
Máy kéo – động cơ | Hiệu Montanari-Italia, model: M93 hoặc tương đương |
Ghi chú:
– Vật tư, thiết bị, đưa vào công trình phải mới 100%, loại 1 và có xuất xứ rõ ràng, tính năng đáp ứng yêu cầu của HSMT.
– Nhà thầu phải liệt kê tên một loại vật tư, thiết bị, nhãn hiệu, nhà sản xuất sử dụng cho gói thầu này để làm cơ sở đánh giá Hồ sơ dự thầu. Nếu Nhà thầu không thực hiện đúng yêu cầu trên hoặc ghi nhiều tên vật tư, vật liệu của nhà sản xuất hoặc có ghi cụm từ hoặc tương đương phía sau thì xem như vi phạm và bị loại.
– Các thương hiệu, mã hiệu (nếu có) trong bảng yêu cầu kỹ thuật để minh họa các tiêu chuẩn chất lượng, tính năng kỹ thuật yêu cầu, nhà thầu có thể lựachọn dự thầu hàng hóa nguồn gốc, xuất xứ, nhà sản xuất, thương hiệu, mã hiệu phù hợp với điều kiện cung cấp nhưng phải đảm bảo yêu cầu có tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng “tương đương” hoặc “ưu việt hơn” so với các yêu cầu tối thiểu.
Nhận xét:
Đây là HSMT được xây dựng khá chi tiết, rõ ràng về các yêu cầu liên quan tới thông số kỹ thuật, nhân lực, an toàn lao động… Nhà thầu khi tham gia cần lưu ý để không sai xót trong quá trình lập hồ sơ đấu thầu.
IB2300168704 – Thang máy chở hàng kèm người
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thang máy chở hàng kèm người |
Mã thông báo mời thầu | IB2300168704 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Phụ sản Trung ương |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 10.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/07/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Phụ sản Trung ương; Địa chỉ: 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải hàng kèm người |
Nguồn điện | 380V – 3 Pha – 50Hz |
Số lượng | 1 |
Tải trọng | ≥ 630 kg |
Số điểm dừng | 10 |
Tốc độ | ≥ 60 m/phút |
Ghi chú:
Phía bên mời thầu nêu rõ: Yêu cầu thông số kỹ thuật quy định trong HSMT là mô tả hàng hóa, không nhằm mục đích hạn chế nhà thầu, nhà thầu có thể chào thầu những hàng hóa có thông số kỹ thuật tương đương hoặc tốt hơn.
(Bất kỳ thương hiệu, ký mã hiệu (nếu có) trong tiêu chuẩn kỹ thuật chi tiết là để minh họa các tiêu chuẩn chất lượng, tính năng kỹ thuật. Vì vậy nhà thầu có thể chào các hàng hóa có thương hiệu, ký mã hiệu khác nhưng phải chứng minh tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng “tương đương” hoặc “tốt hơn” so với yêu cầu của E-HSMT).
Lưu ý:
Đây là HSMT được xây dựng theo hướng công bằng, minh bạch. Các tiêu chí về năng lực nhà thầu hay tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật… đều được đưa ra rõ ràng.
Phía nhà thầu cần đảm bảo có cam kết cung cấp chứng chỉ xuất xứ, chất lượng (CO, CQ), tờ khai hải quan, invoice, Packinglist kèm theo khi bàn giao thiết bị (đối với thang máy nhập khẩu), hoặc Phiếu xuất xưởng (đối với thang máy sản xuất trong nước).
Bên cạnh đó, bên mời thầu cũng lưu ý, nhà thầu cần phải cung cấp dịch vụ sau bán hàng (sửa chữa, bảo trì, khắc phục sự cố …) trong vòng 24 giờ sau khi nhận được yêu cầu của Bệnh viện Phụ Sản Trung ương.
Việc kiểm tra, thử nghiệm các hàng hóa được yêu cầu sẽ được tổ chức tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương; Địa chỉ: 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Hàng hóa nhà thầu cung cấp trước khi được nghiệm thu sẽ được bên mời thầu kiểm tra tại kho Vật tư. Bất cứ hàng hóa nào không đảm bảo chất lượng theo yêu cầu của EHSMT và E-HSDT sẽ không được nghiệm thu.
IB2300163431 – “Sửa chữa thang máy chở người” của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Trà Vinh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | “Sửa chữa thang máy chở người” của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Trà Vinh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300163431 |
Bên mời thầu | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chi nhánh tỉnh Trà Vinh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/7/2023 9:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 199 Phạm Hồng Thái, Phường 2, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Tủ điều khiển | 1 cái (7,5kW) |
Dây dọc hố | 1 bộ |
Dây Cordon | 64 m |
Mạch SCE | 01 cái |
Mạch SCC | 01 cái |
Mạch SHC | 06 cái |
Hộp đầu Car | 01 cái |
Biến tần | 01 cái |
Nhân công thực hiện | 01 lần |
Phân tích:
Dựa trên các thông tin trong gói thầu có thể thấy nhà thầu nào cũng có thể tham gia ứng thầu, yêu cầu kỹ thuật chỉ nêu với tủ điều khiển là Điều khiển lập trình vi xử lý –biến tần 7.5kw theo TCVN 6396:2017; ISO 9001:2015; QCVN:02 2019, còn các danh mục hàng hóa khác chỉ nêu “Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất”. Nhà thầu chỉ cần lưu ý về thời điểm đóng thầu ngắn.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300161206 – Trang bị mới 2 thang máy tại Trụ sở làm việc của Chi nhánh Hải Dương
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Trang bị mới 02 thang máy tại Trụ sở làm việc của Chi nhánh Hải Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300161206 |
Bên mời thầu | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hải Dương |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 38.550.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/07/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải khách |
Hãng thang máy | Mitsubishi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số lượng (bộ) | 2 |
Tải trọng | 1000 kg (15 người) |
Số điểm dừng | 9 |
Bài phân tích chi tiết: Lắp đặt hai thang máy tại chi nhánh Ngân hàng BIDV tại Hải Dương
IB2300164844 – Bảo dưỡng hệ thống thang máy trong 02 năm (2023 – 2024)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng hệ thống thang máy trong 02 năm (2023 – 2024) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300164844 |
Bên mời thầu | Cục Đường bộ Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng (02 năm từ 01/8/2023 đến hết 31/7/2023) |
Thời điểm đóng thầu | 24/7/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tòa nhà Cục Đường bộ Việt Nam – Ô D20 KĐT mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục dịch vụ | Cung cấp dịch vụ bảo trì và sửa chữa nhỏ 04 thang máy nhãn hiệu ThyssenKrupp, trong đó 03 thang 16 điểm dừng, 01 thang 14 điểm dừng; nhằm tối đa hóa hiệu suất, độ an toàn và tuổi thọ cho thang máy (không bao gồm việc thay thế các linh kiện của hệ thống; không bao gồm vật tư, linh kiện thay thế) |
Dịch vụ định kỳ | – Bảo trì, sửa chữa nhỏ, kiểm tra, và tra dầu mỡ định kỳ các hạng mục công việc dưới đây theo Quy Trình Bảo Trì (kèm theo) 06 lần trong 06 tháng (01lần/01tháng), trong giờ làm việc từ thứ 2 đến thứ 6, từ 8h00 đến 17h00 (trừ các ngày lễ, Tết, Thứ 7 và Chủ Nhật). Nhà thầu cung cấp dầu bôi trơn và các thiết bị vệ sinh cần thiết. – Kiểm tra định kỳ hằng năm tất cả các thiết bị an toàn theo tiêu chuẩn an toàn liên quan (ngoại trừ việc kiểm tra thử tải tối đa và hiệu chỉnh cân tải). – Nhà thầu có trách nhiệm có mặt tại địa điểm để hỗ trợ Chủ đầu tư khi tiến hành việc kiểm định thang định kỳ (chi phí cho việc kiểm định thang sẽ do Chủ đầu tư chi trả). |
Dịch vụ đặc biệt | – Nhà thầu cam kết sẽ có mặt khắc phục sự cố khi thang dừng hoạt động hoặc sự cố kỹ thuật gây mất an toàn cho người sử dụng thang trong vòng không quá 45 phút đối với sự cố thông thường và không quá 30 phút đối với sự có kẹt người kể từ khi được Chủ đầu tư thông báo tới Trung tâm Hỗ trợ của nhà thầu trong tất cả 24 giờ trong ngày. – Nếu Nhà thầu kiểm tra một bộ phận của thiết bị được bảo trì trong phạm vi gói thầu này và phát hiện ra một sự cố về hoạt động gây nguy hiểm cho sự an toàn của cộng đồng sử dụng thang, thì Nhà thầu có trách nhiệm dừng hoạt động của thiết bị cho đến khi sự cố được giải quyết. Nhà thầu sẽ ngay lập tức thông báo cho Chủ đầu tư về sự việc này, lý do của sự việc và giải pháp đề xuất xử lý. – Hỗ trợ lụt bão khi nước tràn vào hầm. |
Dịch vụ khác | Nhà thầu có trách nhiệm đào tạo, hướng dẫn cứu hộ cho nhân viên của Chủ đầu tư khi Chủ đầu tư yêu cầu. Lịch trình và thời gian đào tạo sẽ được thỏa thuận bởi hai bên. |
Bài phân tích chi tiết: Bảo dưỡng hệ thống thang máy tại tòa nhà Cục Đường bộ Việt Nam
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300148269 – Mua sắm thiết bị sửa chữa, bảo trì thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thiết bị sửa chữa, bảo trì thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300148269 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Phổi tỉnh Đồng Tháp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 19/07/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh qua mạng |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Nội dung gói thầu | – Thay mới vật tư: 01 Bộ cửa Cabin; 02 Bộ cửa tầng. – Gia công phục hồi và sửa chữa |
Vật tư thay mới | – 01 Bộ cửa Cabin: Thông số kỹ thuật: Rộng 1200mm x Cao 2120mm, Vật liệu Inox sọc nhuyễn 304 – 02 Bộ cửa tầng. Kích thước mỗi cánh: Rộng 620mm x Cao 2120mm x Dày 42mm, Vật liệu Inox sọc nhuyễn 304 |
Gia công phục hồi và sửa chữa | – Kiểm tra, bảo trì hệ thống dây cáp – Kiểm tra cảm biến hành trình – Kiểm tra bộ truyền động |
Kiểm tra và thử nghiệm | Các kiểm tra và thử nghiệm cần tiến hành gồm có: Sau khi lắp đặt hoàn thiện, toàn bộ hệ thống phải được vận hành thử nghiệm ít nhất trong vòng 07 ngày và đảm bảo hệ thống hoạt động tốt. |
Các yêu cầu chung:
– Đúng với Tiêu chí kỹ thuật từng loại hàng hóa
– Thiết bị mới 100%, được sản xuất trong năm 2023, phải được đóng gói nguyên vẹn, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Thiết bị phải được vận hành thử nghiệm (chạy thử) sau khi lắp đặt hoàn thiện.
– Cung cấp đầy đủ CO/CQ theo yêu cầu
– Thiết bị phải được bảo hành trong vòng 12 tháng kể từ ngày bàn giao, nghiệm thu.
– Tiêu chuẩn chất lượng có:
+ Phù hợp với Thông số kỹ thuật chi tiết và các tiêu chuẩn chi tiết.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng: có giấy tờ chứng minh.
+ Thời gian sửa chữa, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, cung cấp phụ tùng thay thế, khắc phục các hư hỏng, sai sót trong vòng 72 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu của chủ đầu tư.
Bài phân tích chi tiết: Mua sắm thiết bị sửa chữa, bảo trì thang máy tại Bệnh viện Phổi tỉnh Đồng Tháp
IB2300156342 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy, thang cuốn (thay thế xích tải bậc, bánh xe bậc thang cuốn và bo mạch thang máy) tại Nhà ga T1, Nhà ga T2 – Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 3) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300128295 |
Bên mời thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài – Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP |
Giá trị gói thầu | 1.549.922.000 VNĐ |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 16.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/07/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, huyện Sóc sơn, TP Hà Nội |
2. Thiết bị hư hỏng |
Bài phân tích gói thầu: Gói thầu sửa chữa thang máy, thang cuốn tại sân bay Nội Bài hơn 1,5 tỷ đồng
IB2300156342 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300156342 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Thanh Nhàn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/7/2023 09:05 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nội dung | Bảo trì, bảo dưỡng thang máy |
Số lượng (bộ) | 10 |
Bài phân tích gói thầu: Bảo trì, bảo dưỡng 10 thang máy tại Bệnh viện Thanh Nhàn
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300152886 – Cung cấp, lắp đặt cáp bù trừ cho thang máy dịch vụ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt cáp bù trừ cho thang máy dịch vụ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300152886 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank 198 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/7/2023 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Cao ốc Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nội dung mua sắm | Cáp bù trừ X136U16AP hàng chính hãng Mitsubishi, sản xuất tại Nhật Bản |
Số lượng (bộ) | 5 sợi, chiều dài 100m/sợi |
Kiểm tra và thử nghiệm | Các kiểm tra và thử nghiệm cần tiến hành gồm có: Kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy sau khi hoàn thành thay thế, chi phí do bên mời thầu chịu. |
Tính chất gói thầu: Thay thế vào ngày nghỉ cuối tuần, hoàn thành công việc trong vòng 36 tiếng; việc thay thế phải đáp ứng tiêu chuẩn của hãng thang máy Mitsubishi; sau khi thay thế thang máy phải được cấp chứng nhận kiểm định kỹ thuật an toàn.
Các yêu cầu khác: Do công việc là phức tạp, thiết bị của hãng, không thông dụng và liên quan đến tính mạng con người nên Nhà thầu cần có xác nhận của hãng Mitsibishi về năng lực cung cấp, lắp đặt để được đánh giá là đạt về mặt kỹ thuật.
Bài phân tích gói thầu: Cung cấp, lắp đặt cáp bù trừ cho thang máy dịch vụ tại Cao ốc Vietcombank 198
IB2300151068 – Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị |
Tên dự án | Đầu tư trụ sở Cục Quản lý thị trường và Đội Quản lý thị trường số 1 tỉnh An Giang |
Mã thông báo mời thầu | IB2300151068 |
Bên mời thầu | Cục Quản lý thị trường tỉnh An Giang |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/07/2023 09:00 |
Giá trị dự toán gói thầu | 1.705.755.000 VND |
Nguồn vốn đầu tư | Ngân sách Trung ương |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Hình thức hợp đồng | Hợp đồng trọn gói |
Địa điểm lắp đặt | Phường Mỹ Hòa, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Mục đích sử dụng (tải khách/tải hàng) | Thang tải khách |
Số lượng (bộ) | 1 |
Nhà máy chế tạo | Nhà thầu tự đề xuất |
Tải trọng | 630kg |
Số điểm dừng | 7 |
Vận tốc định mức | 1,5 m/s |
Lưu ý: Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị bao gồm nhiều danh mục hàng hóa khác nhau, trong đó có nội dung mua sắm thang máy.
Bài phân tích gói thầu: Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị
IB2300149267– Mua thay thế linh kiện thang máy tại Nhà Quốc hội
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua thay thế linh kiện thang máy tại Nhà Quốc hội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300149267 |
Bên mời thầu | Cục Quản trị I Văn phòng Quốc hội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 25 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/07/2023 09:00 |
Giá trị gói thầu | 197.505.000 VND |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Số 1 Độc Lập, Ba Đình, Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nội dung mua sắm | Bo mạch điều khiển TMI trong bộ biến tần của thang máy ThyssenKrupp tại Nhà Quốc hội |
Số lượng (bộ) | 2 |
Hãng/xuất xứ | Hàng xuất xứ chính hãng sản xuất |
Ghi chú:
– Nhà thầu có thể chào bằng thiết bị đã nêu hoặc thiết bị có chất lượng tương đương trở lên. Khái niệm tương đương nghĩa là có đặc tính kỹ thuật, thông số tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hoá đã nêu.
– Nhà thầu phải chào đích danh tên vật tư, thiết bị, xuất xứ, mã hiệu, không được ghi tương đương.
– Nhà thầu cam kết cung cấp CO, CQ của thiết bị (bản công chứng) để chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hoá là đúng chính hãng sản xuất.
Bài phân tích gói thầu: Mua thay thế linh kiện thang máy tại Nhà Quốc hội
IB2300146130 – Cải tạo, sửa chữa hố thang, tum thang và mua sắm lắp đặt thang máy tải trọng 630 kg, 07 điểm dừng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cải tạo, sửa chữa hố thang, tum thang và mua sắm lắp đặt thang máy tải trọng 630 kg, 07 điểm dừng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300146130-00 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẮK LẮK |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 10/07/2023 09:30 |
Giá trị gói thầu | 2.100.000.000 VND (Đã bao gồm VAT) |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Agribank Bắc Đắk Lắk |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Mục đích sử dụng (Tải khách/tải hàng) | Tải khách |
Số lượng (chiếc) | 1 |
Tải trọng | 630kg |
Số điểm dừng | 7 |
Bài phân tích gói thầu: Cải tạo, sửa chữa hố thang, tum thang và mua sắm lắp đặt thang máy tại công trình Agribank Bắc Đắk Lắk
IB2300156342 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy, thang cuốn (thay thế xích tải bậc, bánh xe bậc thang cuốn và bo mạch thang máy) tại Nhà ga T1, Nhà ga T2 – Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 3) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300128295 |
Bên mời thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài – Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP |
Giá trị gói thầu | 1.549.922.000 VNĐ |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 16.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/07/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, huyện Sóc sơn, TP Hà Nội |
2. Thiết bị hư hỏng |
Bài phân tích gói thầu: Gói thầu sửa chữa thang máy, thang cuốn tại sân bay Nội Bài hơn 1,5 tỷ đồng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy khu Sản và khu Nhi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300206194 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tổng hợp Sài Gòn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy khu Nhi (Thang cấp cứu) | |
Thay mới bạc đạn mô tơ cửa | 02 (cái) |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới Boar hiển thị cabin | 01 bộ |
Thang máy khu Nhi (Thang phía sau) | |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới biến tần đóng mở cửa | 01 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Nhi (Thang tải rác) | |
Thay mới Boar thắng | 01 (bộ) |
Gia cố cửa tầng, Bánh xe, cáp cửa, guốc cửa, tay nắm cửa | 04 cửa |
Thang máy khu Sản (Thang số 01) | |
Thay mới senso cảm biến cửa | 04 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Sản (Thang số 03) | |
Gia cố cửa tầng và cửa cabin | 05 (bộ) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thay mới quạt hút | 02 (cái) |
Lưu ý: Trong yêu cầu kỹ thuật về các thiết bị, linh kiện cần thay thế có đề cập đến loại cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea), Nhà thầu cần làm rõ thông tin đề cập cáp lụa Korea này có phải yêu cầu về linh kiện sẽ thay thế hay không và có thể đề nghị linh kiện có đặc tính kỹ thuật tương đương hay không. Việc này có liên quan đến việc Bên mời thầu có thể đang yêu cầu cụ thể một loại linh kiện, vi phạm khoản 7 Điều 12 Nghị định 63/2014/NĐ-CP về lập hồ sơ mời thầu: “Hồ sơ mời thầu không được nêu yêu cầu về nhãn hiệu, xuất xứ cụ thể của hàng hóa.”
Thông tin mới cập nhật