CTM – Cập nhật thông tin về các gói thầu thang máy mới nhất, cùng đó là các phân tích chuyên sâu, lưu ý đặc biệt với từng gói thầu ngày 16/4/2024.
IB2400087680 – Gói thầu TB – 02: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu TB – 02: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Xây dựng nhà ở công vụ khối cơ quan Quân khu bộ/Quân khu 7 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400087680 |
Bên mời thầu | CỤC HẬU CẦN QUÂN KHU 7 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 480 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy chở khách | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: 800 Kg. – Tốc độ: 90 m/phút. – Số điểm dừng: 10 |
Thang máy chở khách | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: 1.000 Kg. – Tốc độ: 90 m/phút. – Số điểm dừng: 10 |
Thang máy vận chuyển rác (10 điểm dừng, tải trọng 450kg, tốc độ 60m/phút) | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: 450 Kg. – Tốc độ: 60 m/phút . – Số điểm dừng: 10 |
Ghi chú: Gói thầu đã đăng tải ngày 16/4/2024, được đăng tải lại ngày 19/4/2024.
IB2400088996 – Gói thầu XL-15: Thi công xây dựng Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan, Nhà Hội trường + Thư viện, phá dỡ công trình cũ, san nền, sân bê tông tại Xưởng X201; Trang bị, lắp đặt Thang máy và thiết bị PCCC cho công trình Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan Xưởng X201; Thi công xây dựng đường bê tông và Hệ thống thoát nước mạng ngoài Kho KT580/Cục Kỹ thuật Binh chủng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL-15: Thi công xây dựng Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan, Nhà Hội trường + Thư viện, phá dỡ công trình cũ, san nền, sân bê tông tại Xưởng X201; Trang bị, lắp đặt Thang máy và thiết bị PCCC cho công trình Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan Xưởng X201; Thi công xây dựng đường bê tông và Hệ thống thoát nước mạng ngoài Kho KT580/Cục Kỹ thuật Binh chủng |
Tên dự toán | Xóa nhà cấp IV hết niên hạn sử dụng, xuống cấp nặng và đồng bộ hệ thống hạ tầng kỹ thuật, cấp điện, cấp nước các đơn vị của Tổng cục Kỹ thuật |
Mã thông báo mời thầu | IB2400088996 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 05/05/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang tải khách có phòng máy | – Tải trọng: ≥ 750kg – Số người phục vụ: ≥ 11 người – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng: 05 |
IB2400084016 – Đầu tư nâng cấp thiết bị hai thang máy tải khách tại toà nhà MobiFone An Đồn
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Đầu tư nâng cấp thiết bị hai thang máy tải khách tại toà nhà MobiFone An Đồn |
Mã thông báo mời thầu | IB2400084016 |
Bên mời thầu | TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN TRUNG – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/05/2024 09:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm mới | Xem chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2400081409 – Gói thầu số 8: Thi công xây dựng hạng mục điều hòa nhà hợp khối + cung cấp, lắp đặt thiết bị cầu thang máy, thiết bị điều hòa Nhà hợp khối
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 8: Thi công xây dựng hạng mục điều hòa nhà hợp khối + cung cấp, lắp đặt thiết bị cầu thang máy, thiết bị điều hòa Nhà hợp khối |
Tên dự toán | Bệnh viện đa khoa huyện Bảo Yên |
Mã thông báo mời thầu | IB2400081409 |
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/04/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách, loại có phòng máy hiệu | – Tải trọng: 750 Kg. – Tốc độ: 60 m/phút (1 m/giây). – Số điểm dừng: 03 |
Thang máy tải giường bệnh loại có phòng máy | – Tải trọng: 1000 Kg. – Tốc độ: 60 m/phút (1 m/giây). – Số điểm dừng: 03 S/O |
Thang máy tải khách, loại có phòng máy | – Tải trọng: 750 Kg. – Tốc độ: 60 m/phút (1 m/giây). – Số điểm dừng: 05 |
Thang máy tải giường bệnh loại có phòng máy | – Tải trọng: 1000 Kg. – Tốc độ: 60 m/phút (1 m/giây). – Số điểm dừng: 05 S/O |
IB2400081247 – Dịch vụ bảo trì thang máy Trụ sở khối Nhà nước tỉnh Đồng Nai
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Dịch vụ bảo trì thang máy Trụ sở khối Nhà nước tỉnh Đồng Nai |
Mã thông báo mời thầu | IB2400081247 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ MINH LONG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Đồng Nai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy ThyssenKrupp | – Số lượng: 04 thang máy – Thời gian: 12 tháng – Tốc độ: 1,5m/s – Số điểm dừng tầng: 09 điểm dừng |
IB2400078017 – Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy + Máy phát điện dự phòng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy + Máy phát điện dự phòng |
Tên dự toán | Trụ sở làm việc Sở Tài nguyên và Môi trường và các cơ quan trực thuộc |
Mã thông báo mời thầu | IB2400078017 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Khu vực phát triển đô thị tỉnh An Giang |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 19/04/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh An Giang |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách có phòng máy | – Số lượng: 02 thang máy – Tải trọng: 900kg – Tốc độ: 1,5m/s – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng |
IB2400060055 – Cung cấp, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống điện nhẹ, hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống điện nhẹ, hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Trung tâm Y tế huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
Mã thông báo mời thầu | IB2400060055 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Hòa Bình |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/05/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Hoà Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy chở bệnh nhân có phòng máy P1 | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng: 03 điểm dừng – Cửa chống cháy: Tiêu chuẩn E30 |
Thang máy chở bệnh nhân có phòng máy P2 | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng: 04 điểm dừng – Cửa chống cháy: Tiêu chuẩn E30 |
Thang máy chở bệnh nhân có phòng máy P3 | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng: 04 điểm dừng – Cửa chống cháy: Tiêu chuẩn E30 |
Thang tời đồ ăn khoa dinh dưỡng | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng: 200kg – Số điểm dừng: 02 điểm dừng |
Thang tời quần áo | – Số lượng: 02 chiếc – Tải trọng: 200kg – Số điểm dừng: 02 điểm dừng |
IB2400075807 – Cung cấp dịch vụ thay cáp tải và puly thang máy Mitsubishi tại Bệnh viện Quận 11 năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ thay cáp tải và puly thang máy Mitsubishi tại Bệnh viện Quận 11 năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400075807 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quận 11 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 19/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải X135V10EP | 860m |
Cáp Governor X135K06SP | 210m |
Puli chính YA118A705-03 | 1 cái |
Puli chính YA239B439-03 | 2 cái |
IB2400046536 – Cung cấp và lắp đặt hệ thống Thang máy.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt hệ thống Thang máy. |
Tên dự toán | Xây dựng trụ sở Chi nhánh VCB Đông Bình Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2400046536 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 19/04/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng: ≥ 825 Kg/11 người – Tốc độ: ≥ 90m/phút (1,5m/s) – Số điểm dừng: 06 điểm thẳng hàng |
Thang máy tải khách | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng: ≥ 825 Kg/11 người – Tốc độ: ≥ 90m/phút (1,5m/s) – Số điểm dừng: 07 điểm thẳng hàng |
IB2400063630 – Gói thầu số 26: Cung cấp, lắp đặt thang máy cho công trình
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 26: Cung cấp, lắp đặt thang máy cho công trình |
Tên dự toán | Trụ sở Chi cục Hải quan KCX Long Bình |
Mã thông báo mời thầu | IB2400063630 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HIỆP HÒA |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/04/2024 11:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng: ≥ 1000 Kg (hoặc 15 người) – Tốc độ: ≥ 60 m/phút (1.0 m/giây) – Số điểm dừng: 05 điểm thẳng hàng |
IB2400078017 – Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy + Máy phát điện dự phòng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy + Máy phát điện dự phòng |
Tên dự toán | Trụ sở làm việc Sở Tài nguyên và Môi trường và các cơ quan trực thuộc |
Mã thông báo mời thầu | IB2400078017 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Khu vực phát triển đô thị tỉnh An Giang |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/04/2024 14:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh An Giang |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Số lượng: 02 chiếc – Tải trọng 900kg – Số điểm dừng tầng: 5 điểm dừng – Tốc độ: 1,5m/s |
IB2400065926 – Gói thầu TB2: Cung cấp, lắp đặt thiết bị công trình, gồm: Thang máy, bãi đỗ xe cơ khí; Trạm biến áp (bao gồm cả thí nghiệm tuyến cáp và vật liệu TBA sau lắp đặt); Máy phát điện
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu TB2: Cung cấp, lắp đặt thiết bị công trình, gồm: Thang máy, bãi đỗ xe cơ khí; Trạm biến áp (bao gồm cả thí nghiệm tuyến cáp và vật liệu TBA sau lắp đặt); Máy phát điện |
Tên dự toán | Khu hỗn hợp Văn phòng cho thuê – Nhà ở tại ô đất 3.10-NO, đường Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2400065926 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị số 2 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 27/04/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách có phòng máy TM1.1 | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng: 900kg – Tốc độ: 150m/phút – 2.5m/giây – Số điểm dừng tầng: 24 điểm |
Thang máy tải khách có phòng máy TM1.2 | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ: 150m/phút – 2.5m/giây – Số điểm dừng tầng: 24 điểm |
Thang máy tải khách có phòng máy TM2.1, TM2.2 | – Số lượng: 02 thang – Tải trọng: 750kg – Tốc độ: 150m/phút – 2.5m/giây – Số điểm dừng tầng: 24 điểm |
Thang máy tải khách có tính năng phục vụ lính cứu hỏa – có phòng máy TM2.3 | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng: 1000kg – Tốc độ: 150m/phút – 2.5m/giây – Số điểm dừng tầng: 28 điểm |
Thang máy tải khách không phòng máy TM3.1, TM3.2, TM3.3 | – Số lượng: 03 thang – Tải trọng: 825kg – Tốc độ: 96m/phút – 1.6m/giây – Số điểm dừng tầng: 09 điểm |
IB2400075807 – Cung cấp dịch vụ thay cáp tải và puly thang máy Mitsubishi tại Bệnh viện Quận 11 năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ thay cáp tải và puly thang máy Mitsubishi tại Bệnh viện Quận 11 năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400075807 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quận 11 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/04/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Chi tiết yêu cầu hàng hóa, dịch vụ | Xem chi tiết trong Yêu cầu kỹ thuật. |
IB2400075218 – Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy |
Tên dự toán | Thuê ngoài dịch vụ và mua sắm vật tư phục vụ hoạt động của UEH năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400075218 |
Bên mời thầu | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy SANYO | 3 thang |
SCHINDLER 3300 AP | 2 thang |
Techno- | 2 thang |
Thiên Nam | 1 thang |
THYSSEN (TKE) | 10 thang |
IB2400075051 – Thay thế cáp tải chính của 03 thang máy PL2, PL3 và PL4 – Cụm thang EV1 trụ sở VKSND tối cao
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế cáp tải chính của 03 thang máy PL2, PL3 và PL4 – Cụm thang EV1 trụ sở VKSND tối cao |
Mã thông báo mời thầu | IB2400075051 |
Bên mời thầu | Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/04/2024 14:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải thang máy | 4.230m |
IB2400056950 – Gói thầu số 28PTV-SXKD-2024:Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy tại Trụ sở Công ty và tại Nhà máy năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 28PTV-SXKD-2024:Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy tại Trụ sở Công ty và tại Nhà máy năm 2024 |
Tên dự toán | SXKD năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400056950 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 – CÔNG TY THỦY ĐIỆN SÔNG TRANH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/04/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thực hiện từ ngày 01/5/2024-30/6/2024 (Thuế 8% theo NĐ số 94/2023/NĐ-CP ngày 28/12/2023) | |
Thang máy tại Trụ sở Công ty | – Số lượng thang máy : 02 – Chủng loại:ThyssenKroupp – Tải trọng thang : 630 kg – Số điểm dừng : 07 |
Thang máy tại Nhà máy thuỷ điện Sông Tranh 2 | – Số lượng thang máy : 01 – Chủng loại: Nippon Korea loại không phòng máy. – Tải trọng thang: 1.000 kg – Số điểm dừng: 05 |
Thực hiện từ ngày 01/7/2024-30/4/2025 (Thuế 10%) | |
Thang máy tại Trụ sở Công ty | – Số lượng thang máy : 02 – Chủng loại:ThyssenKroupp – Tải trọng thang : 630 kg – Số điểm dừng : 07 |
Thang máy tại Nhà máy thuỷ điện Sông Tranh 2 | – Số lượng thang máy : 01 – Chủng loại: Nippon Korea loại không phòng máy. – Tải trọng thang: 1.000 kg – Số điểm dừng: 05 |
IB2400060617 – Bảo trì 15 hệ thống thang máy nhãn hiệu Misubishi (nhà S1, S4, S11 khu A)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì 15 hệ thống thang máy nhãn hiệu Misubishi (nhà S1, S4, S11 khu A) |
Tên dự toán | Bảo trì hệ thống thang máy chở người – Học viện KTQS |
Mã thông báo mời thầu | IB2400060617 |
Bên mời thầu | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì 15 hệ thống thang máy nhãn hiệu Mitsubishi (01 lần/01 hệ thống thang máy/01 tháng) trong 12 tháng | 1 gói |
IB2400061430 – Bảo trì 04 hệ thống thang máy nhãn hiệu Fuji (nhà S1 Xuân phương, H5 Khu A)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì 04 hệ thống thang máy nhãn hiệu Fuji (nhà S1 Xuân phương, H5 Khu A) |
Tên dự toán | Bảo trì hệ thống thang máy chở người – Học viện KTQS |
Mã thông báo mời thầu | IB2400061430 |
Bên mời thầu | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì 04 hệ thống thang máy nhãn hiệu Fuji (01 lần/01 hệ thống thang máy/01 tháng) trong 12 tháng | 1 gói |
IB2400061635 – Bảo trì 06 hệ thống thang máy nhãn hiệu Nippon (nhà S9 khu A)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì 06 hệ thống thang máy nhãn hiệu Nippon (nhà S9 khu A) |
Tên dự toán | Bảo trì hệ thống thang máy chở người – Học viện KTQS |
Mã thông báo mời thầu | IB2400061635 |
Bên mời thầu | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy tải khách (P1, P2, P3; P4; P5) | – Số lượng: 5 thang – Tải trọng: 1050kg – Tốc độ 105m/phút – Số điểm dừng tầng: 18 điểm dừng |
Bảo trì thang tải khách kèm băng ca cấp cứu (P6) | – Số lượng: 1 thang – Tải trọng: 1350kg – Tốc độ 105m/phút – Số điểm từng tầng: 18 điểm dừng |
IB2400070277 – Sửa chữa thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400070277 |
Bên mời thầu | ĐÀI TIẾNG NÓI NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 09/04/2024 10:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Hạng mục mua sắm và sửa chữa | Chi tiết đọc trong Hồ sơ mời thầu |
IB2400067368 – E-MSHH03-2024: Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa hệ thống giám sát trực tuyến trạm phân phối GIS, hệ thống Cảnh báo hạ du, hệ thống Trạm GIS/Tủ điều khiển LCU4, bo điều khiển cửa thang máy nhà B trụ sở Công ty – Công ty Thủy điện Sơn La
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | E-MSHH03-2024: Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa hệ thống giám sát trực tuyến trạm phân phối GIS, hệ thống Cảnh báo hạ du, hệ thống Trạm GIS/Tủ điều khiển LCU4, bo điều khiển cửa thang máy nhà B trụ sở Công ty – Công ty Thủy điện Sơn La |
Mã thông báo mời thầu | IB2400067368 |
Bên mời thầu | CÔNG TY THỦY ĐIỆN SƠN LA – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bo mạch điều khiển cửa thang máy DOR dành cho thang máy | Loại: Bo mạch điều khiển cửa thang máy DOR dành cho thang máy * Phù hợp với thang máy có thông số kỹ thuật như sau: Mã hiệu Thang máy: Mitsubishi. Số chế tạo: EXW-B8303. Xuất xứ: Nhật Bản. Tải trọng làm việc: 700kg. Điện áp: 380V. Công suất: 7,5KW hoặc loại có thông số kỹ thuật tương đương. |
IB2400067050 – Bảo trì thang máy khu vực Thủ Đức
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy khu vực Thủ Đức |
Mã thông báo mời thầu | IB2400067050 |
Bên mời thầu | Trường Đại học ngân Hàng Tp. Hồ Chí Minh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 36 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 08/04/2024 10:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy hiệu FUJI tại KTX A, B | 8 thang |
Bảo trì thang máy tải sách Thư viện | 1 thang |
Bảo trì thang máy hiệu FUJI tại GĐ C | 3 thang |
Bảo trì thang máy hiệu ROYAL LIFT tại giảng đường B | 3 thang |
IB2400065849 – Gói thầu XL-15: Thi công xây dựng Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan, Nhà Hội trường + Thư viện, phá dỡ công trình cũ, san nền, sân bê tông tại Xưởng X201; Trang bị, lắp đặt Thang máy và thiết bị PCCC cho công trình Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan Xưởng X201; Thi công xây dựng đường bê tông và Hệ thống thoát nước mạng ngoài Kho KT580/Cục Kỹ thuật Binh chủng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL-15: Thi công xây dựng Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan, Nhà Hội trường + Thư viện, phá dỡ công trình cũ, san nền, sân bê tông tại Xưởng X201; Trang bị, lắp đặt Thang máy và thiết bị PCCC cho công trình Nhà chỉ huy + Làm việc cơ quan Xưởng X201; Thi công xây dựng đường bê tông và Hệ thống thoát nước mạng ngoài Kho KT580/Cục Kỹ thuật Binh chủng |
Tên dự án | Xóa nhà cấp IV hết niên hạn sử dụng, xuống cấp nặng và đồng bộ hệ thống hạ tầng kỹ thuật, cấp điện, cấp nước các đơn vị của Tổng cục Kỹ thuật |
Mã thông báo mời thầu | IB2400065849 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang tải khách có phòng máy | – Tải trọng: ≥ 750kg ( ≥ 11 người) – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng |
IB2400061874 – Thay thế thang máy tòa nhà Trụ sở Agribank chi nhánh Từ Liêm
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế thang máy tòa nhà Trụ sở Agribank chi nhánh Từ Liêm |
Mã thông báo mời thầu | IB2400061874 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM – CHI NHÁNH TỪ LIÊM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 05/04/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thay thế thang máy chở khách | – Số lượng: 02 thang máy – Loại thang: Tải khách – Tải trọng: 800kg/10 người (75kg/người) – Tốc độ: 105m/ph (1.75m/s) – Số điểm dừng tầng: 07 điểm dừng |
IB2400058706 – Gói thầu số 03: Bảo trì, bảo dưỡng thang máy năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Bảo trì, bảo dưỡng thang máy năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400058706 |
Bên mời thầu | Học viện Quân y |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/03/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy Mitsubishi Nexway – 16stop | 8 chiếc |
Thang máy Mitsubishi Nexzie – 10stop | 2 chiếc |
Thang máy Mitsubishi Nexzie – 9stop | 2 chiếc |
Thang máy Mitsubishi Nexzie – 7stop | 1 chiếc |
Thang máy Mitsubishi GPS-III – 07stop | 2 chiếc |
Thang máy Nippon Korea – 15stop | 3 chiếc |
Thang máy Nippon Nam Long – 10stop | 2 chiếc |
Thang máy Nippon Nam Long – 7stop | 2 chiếc |
Thang máy Nippon Japan, Nippon Taiwan – 5stop | 2 chiếc |
Thang máy Pacific – 7stop | 2 chiếc |
Thang máy Vietlife – 3stop | 1 chiếc |
Thang máy ELEVATOR Hưng Thịnh VN – 5stop | 1 chiếc |
Thang máy chở hàng | 2 chiếc |
IB2400062084 – Bảo trì thang máy tại Trung tâm Hành chính – Chính trị tỉnh BRVT năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy tại Trung tâm Hành chính – Chính trị tỉnh BRVT năm 2024 |
Tên dự toán | Bảo trì thang máy tại Trung tâm Hành chính – Chính trị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400062084 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Trần Anh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 02/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy | 40 thang Schindler và 02 thang Mitsubishi |
IB2400061159 – Bảo trì thang máy tòa nhà Vinhomes West Point năm 2024-2026
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy tòa nhà Vinhomes West Point năm 2024-2026 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400061159 |
Bên mời thầu | Ban quản trị tòa nhà chung cư Vinhomes West point, Phường Mễ Trì |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 05/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Khối đế | – Số lượng: 04 thang máy Schindler 5500 MMR – Tải trọng 1600kg – Tốc độ 1.6 m/s, – Số điểm dừng tầng: 6 điểm dừng. – Số lần bảo trì: 01 lần/1 tháng – Thời gian: 24 tháng |
Bảo trì thang máy Tòa West 1 | – Số lượng: 07 thang máy Schindler 5500 MMR – Tải trọng 1150kg – Tốc độ 3 m/s – Số điểm dừng tầng: 41 điểm dừng. – Số lần bảo trì: 01 lần/1 tháng – Thời gian: 24 tháng |
Bảo trì thang máy Tòa West 1 | – Số lượng: 01 thang máy Schindler 5500 MMR – Tải trọng 1350kg – Tốc độ 3 m/s – Số điểm dừng tầng: 41 điểm dừng. – Số lần bảo trì: 01 lần/1 tháng – Thời gian: 24 tháng |
Bảo trì thang máy Tòa West 2 | – Số lượng: 07 thang máy Schindler 5500 MMR – Tải trọng 1150kg – Tốc độ 3 m/s – Số điểm dừng tầng: 41 điểm dừng. – Số lần bảo trì: 01 lần/1 tháng – Thời gian: 24 tháng |
Bảo trì thang máy Tòa West 2 | – Số lượng: 01 thang máy Schindler 5500 MMR – Tải trọng 1350kg – Tốc độ 3 m/s – Số điểm dừng tầng: 41 điểm dừng. – Số lần bảo trì: 01 lần/1 tháng – Thời gian: 24 tháng |
Bảo trì thang máy Tòa West 3 | – Số lượng: 07 thang máy Schindler 5500 MMR – Tải trọng 1150kg – Tốc độ 3 m/s – Số điểm dừng tầng: 38 điểm dừng. – Số lần bảo trì: 01 lần/1 tháng – Thời gian: 24 tháng |
Bảo trì thang máy Tòa West 3 | – Số lượng: 01 thang máy Schindler 5500 MMR – Tải trọng 1350kg – Tốc độ 3 m/s – Số điểm dừng tầng: 38 điểm dừng. – Số lần bảo trì: 01 lần/1 tháng – Thời gian: 24 tháng |
IB2400061391 – Thuê nhân công bảo trì thang máy Thyssenkurpp và thang cho người khuyết tật tại Nhà Quốc hội.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê nhân công bảo trì thang máy Thyssenkurpp và thang cho người khuyết tật tại Nhà Quốc hội. |
Mã thông báo mời thầu | IB2400061391 |
Bên mời thầu | Cục Quản trị I Văn phòng Quốc hội |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 08/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Chi phí nhân công, vật tư, vật liệu, dầu mỡ phục vụ công tác bảo trì, bảo dưỡng thang máy không phòng máy ThyssenKrupp | – Số lượng: 04 thang – Tải trọng 1300kg – Tốc độ: 1,6m/s – Số điểm dừng tầng: 07 điểm dừng |
Chi phí nhân công, vật tư, vật liệu, dầu mỡ phục vụ công tác bảo trì, bảo dưỡng thang nâng xe lăn cho người khuyết tật PlatformLift1, PlatformLift2 | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng: 500kg – Tốc độ: 1m/s – Số điểm dừng tầng: 02 điểm dừng |
IB2400061333 – Thuê nhân công bảo trì hệ thống thang máy, thang cuốn Sanyo tại Nhà Quốc hội và ga ra ngầm
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê nhân công bảo trì hệ thống thang máy, thang cuốn Sanyo tại Nhà Quốc hội và ga ra ngầm |
Mã thông báo mời thầu | IB2400061333 |
Bên mời thầu | Cục Quản trị I Văn phòng Quốc hội |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 08/04/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy C2.2; D2.1; D2.2; | – Số lượng: 03 thang – Tải trọng 1600kg – 06 điểm dừng. |
Thang máy C2.1 | – Số lượng: 01 thang – Tải trọng 2500kg; – 07 điểm dừng. |
Thang máy A3.1;A3.2 | – Số lượng: 02 thang – Tải trọng 1000kg; – 03 điểm dừng |
Thang máy A2.1, B2.1 | – Số lượng: 02 thang – Tải trọng 1250kg; – 02 điểm dừng. |
Thang máy Gara ngầm | – Số lượng: 05 thang – Tải trọng 1000kg; – 04 điểm dừng |
Thang cuốn độ cao 7000mm | – Số lượng: 08 tháng |
Thang cuốn độ cao 4000mm | – Số lượng: 04 thang |
IB2400059845 – Gói thầu 02/SCTX2024/TTĐGL: Cung cấp dịch vụ sửa chữa thang máy nhà điều hành sản xuất
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu 02/SCTX2024/TTĐGL: Cung cấp dịch vụ sửa chữa thang máy nhà điều hành sản xuất |
Tên dự án | Sửa chữa thường xuyên năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400059845 |
Bên mời thầu | Truyền tải điện Gia Lai |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/04/2024 09:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thay Nút bấm thang máy | 10 cái |
Thay Cao su đệm máy kéo | 1 cái |
Thay Ắc quy tủ cứu hộ (12V-12Ah) | 4 cái |
Thay Cáp thép tải Ø8 | 330m |
IB2400061195 – TB-01: Sửa chữa thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TB-01: Sửa chữa thang máy |
Tên dự án | Sửa chữa thang máy của Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân tại số 1 và số 8 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2400061195 |
Bên mời thầu | Báo Quân đội nhân dân |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 30/03/2024 08:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh sách hạng mục mua sắm | Đọc chi tiết trong Hồ sơ mời thầu |
IB2400059731 – Bảo trì định kỳ 12 thang máy Hitachi cụm tòa nhà chung cư Imperia Smart City (toà I4, I5) giai đoạn 2024 – 2026
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kỳ 12 thang máy Hitachi cụm tòa nhà chung cư Imperia Smart City (toà I4, I5) giai đoạn 2024 – 2026 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400059731 |
Bên mời thầu | Ban Quản trị cụm tòa nhà chung cư Imperia Smart City (toà I4, I5) |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 36 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 30/03/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Giá gói thầu | 1.213.056.000 VNĐ (đã bao gồm VAT) |
Giá bán HSMT | 1.000.000 VNĐ |
IB2400047362 – Cung cấp dịch vụ bảo trì trọn gói thang máy chuyển hàng, thang máy chuyển mẫu bệnh phẩm, thang máy chở người (khu B) năm 2024-2025
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì trọn gói thang máy chuyển hàng, thang máy chuyển mẫu bệnh phẩm, thang máy chở người (khu B) năm 2024-2025 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400047362 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 01/04/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì trọn gói 2 thang máy chuyển hàng (2 điểm dừng) | 12 tháng |
Bảo trì trọn gói 1 thang máy chuyển mẫu bệnh phẩm (13 điểm dừng) | 12 tháng |
Bảo trì trọn gói 2 thang máy chở người (khu B) | 12 tháng |
IB2400057639 – Gói thầu số 03: Cung cấp và Thay thế cáp tải và 02 Puly tải chính của 02 thang máy Mitsubishi
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Cung cấp và Thay thế cáp tải và 02 Puly tải chính của 02 thang máy Mitsubishi |
Mã thông báo mời thầu | IB2400057639 |
Bên mời thầu | Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/03/2024 17:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp Puly tải chính | 2 cái |
Cung cấp Cáp tải chuyên dụng đường kính 12 mm (58 mét/sợi x 8 sợi) | 8 sợi |
Nhân công lắp đặt và hiệu chỉnh | 1 gói |
IB2400023219 – Mua vật tư thay thế, sửa chữa thang máy nhà C của Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua vật tư thay thế, sửa chữa thang máy nhà C của Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang |
Mã thông báo mời thầu | IB2400023219 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Sản – Nhi Bắc Giang |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/03/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải ø10 | 1.500m |
Công tắc hành trình trên và dưới | 30 cái |
Shoe dẫn hướng cửa cabin và cửa tầng | 200 cái |
IB2400056307 – Bảo trì bảo dưỡng hệ thống thang máy và thang cuốn của Văn phòng Chính phủ năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì bảo dưỡng hệ thống thang máy và thang cuốn của Văn phòng Chính phủ năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400056307 |
Bên mời thầu | Cục Quản trị, Văn phòng Chính phủ |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 29/03/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thực hiện trước 30/6/2024 | |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM1, TM2, TM3)Mã hiệu: NEXIEZ-MRLXuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 3 chiếc – Tải trọng: 1050kg – Điểm dừng: 09 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Nhóm 3 thang – Số lần bảo trì: 4 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM4, TM5, TM6, TM7)Mã hiệu: NEXIEZ-MRLXuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 4 chiếc – Tải trọng: 1050kg -Điểm dừng: 8 – Tốc độ:105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Nhóm 2 thang – Số lần bảo trì: 4 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM9)Mã hiệu: NEXIEZ-MRLXuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 1 chiếc – Tải trọng: 1050kg – Điểm dừng: 10 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Đơn – Số lần bảo trì: 4 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM8, TM10)Mã hiệu: NEXIEZ-MRLXuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 2 chiếc – Tải trọng: 1600kg – Điểm dừng: 9 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Đơn – Số lần bảo trì: 4 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM11)Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 1 chiếc – Tải trọng: 630kg – Điểm dừng: 04 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Đơn – Số lần bảo trì: 4 |
BTBD Thang máy hiệu CIBES Model: A5000; Xuất xứ: Thụy Điển; | – Số lượng: 1 chiếc – Hệ thống truyền động: Bằng trục vít; – Điểm dừng: 03; – Tốc độ: 9m/p – Số lần bảo trì: 2 |
BTBD Thang cuốn Mitsubishi (E1, E2) Mã hiệu: ZJ-SE-1000 Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 2 chiếc – Lưu lượng: 9000 (Người/giờ/chiếc) – Tốc độ: 30m/p – Góc nghiêng: 35 độ – Chiều cao nâng: 4200 mm – Số lần bảo trì: 4 |
BTBD Thang cuốn Mitsubishi (E3, E4, E5, E6); Mã hiệu: ZJ-SE-1000 Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 4 chiếc – Lưu lượng: 9000 (Người/giờ/chiếc) – Tốc độ: 30m/p – Góc nghiêng: 35 độ – Chiều cao nâng: 5000 mm – Số lần bảo trì: 4 |
Thực hiện sau 30/6/2024 | |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM1, TM2, TM3) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 3 chiếc – Tải trọng: 1050kg – Điểm dừng: 09 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Nhóm 3 thang – Số lần bảo trì: 6 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM4, TM5, TM6, TM7) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 4 chiếc – Tải trọng: 1050kg – Điểm dừng: 8 – Tốc độ:105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Nhóm 2 thang – Số lần bảo trì: 6 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM9) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 1 chiếc – Tải trọng: 1050kg – Điểm dừng: 10 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Đơn – Số lần bảo trì: 6 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM8, TM10) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 2 chiếc – Tải trọng: 1600kg – Điểm dừng: 9 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Đơn – Số lần bảo trì: 6 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM11) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 1 chiếc – Tải trọng: 630kg – Điểm dừng: 04 – Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) – Điều khiển: Đơn – Số lần bảo trì: 6 |
BTBD Thang máy hiệu CIBES Model: A5000; Xuất xứ: Thụy Điển; | – Số lượng: 1 chiếc – Hệ thống truyền động: Bằng trục vít; – Điểm dừng: 03; – Tốc độ: 9m/p – Số lần bảo trì: 2 |
BTBD Thang cuốn Mitsubishi (E1, E2) Mã hiệu: ZJ-SE-1000 Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 2 chiếc – Lưu lượng: 9000 (Người/giờ/chiếc) – Tốc độ: 30m/p – Góc nghiêng: 35 độ – Chiều cao nâng: 4200 mm – Số lần bảo trì: 6 |
BTBD Thang cuốn Mitsubishi (E3, E4, E5, E6); Mã hiệu: ZJ-SE-1000 Xuất xứ: Thái Lan | – Số lượng: 4 chiếc – Lưu lượng: 9000 (Người/giờ/chiếc) – Tốc độ: 30m/p – Góc nghiêng: 35 độ – Chiều cao nâng: 5000 mm – Số lần bảo trì: 6 |
IB2400053022 – Sửa chữa, thay thế mới hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa, thay thế mới hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400053022 |
Bên mời thầu | TỔNG CÔNG TY GIẤY VIỆT NAM – CÔNG TY TNHH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 70 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/04/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Sửa chữa, thay thế mới hệ thống thang máy | – Số lượng: 1 hệ thống – Tải trọng: 450kg – Tốc độ: 60m/1 phút – Số tầng sử dụng: 06 tầng |
IB2400054539 – Gói thầu số 1: Bảo trì hệ thống thang máy toà nhà trụ sở Uỷ ban Dân tộc số 349 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội năm 2024,2025
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Bảo trì hệ thống thang máy toà nhà trụ sở Uỷ ban Dân tộc số 349 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội năm 2024,2025 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400054539 |
Bên mời thầu | Văn phòng Ủy ban Dân tộc |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 21 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 26/03/2024 08:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy tòa nhà trụ sở Ủy ban Dân tộc số 349 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội năm 2024, 2025 | 21 tháng |
IB2400043626 – Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy thuộc Dự toán mua sắm hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động thường xuyên năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy thuộc Dự toán mua sắm hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động thường xuyên năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400043626 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Bãi Cháy |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 25/03/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy năm 2024 | 24 thang máy |
IB2400050611 – Thuê dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ thang máy Tòa nhà Hoàng Huy 275 Nguyễn Trãi
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ thang máy Tòa nhà Hoàng Huy 275 Nguyễn Trãi |
Mã thông báo mời thầu | IB2400050611 |
Bên mời thầu | Ban quản trị nhà chung cư GodenLand -N01 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 24/03/2024 17:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy Nexiez 34S/O-150MPM- 1000KG hiệu Mitsubishi (Tòa nhà A) | 5 thang |
Thang máy Nexiez 32S/O-150MPM- 1000KG hiệu Mitsubishi (Tòa nhà B) | 5 thang |
Thang máy Nexiez 32S/O-150MPM- 1000KG hiệu Mitsubishi (Tòa nhà C) | 5 thang |
IB2400049005 – Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại Nhà máy năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại Nhà máy năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400049005 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM – CÔNG TY NHÔM ĐẮK NÔNG-TKV |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/03/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Đắk R’Lấp, Tỉnh Đăk Nông |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh sách hạng mục | Đọc chi tiết trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2400048154 – Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và xử lý sự cố hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và xử lý sự cố hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Thuê dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và xử lý sự cố hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400048154 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 – CÔNG TY CỔ PHẦN |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 13 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/03/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy lò hơi S1, S2 | – Số lượng: 02 chiếc – Tải trọng thang: 2000kg- – Điểm dừng: 09 điểm |
Thang máy SU1, SU2 | – Số lượng: 02 chiếc – Tải trọng thang: 350kg – Điểm dừng: 05 điểm |
Thang máy Fujiasia | – Số lượng: 02 chiếc – Tải trọng thang: 1000kg – Điểm dừng: 04 điểm |
Thang máy Sanyo MRL11- 2CO800-63 | – Số lượng: 1 chiếc -Tải trọng thang: 800kg – Điểm dừng: 03 điểm |
IB2400046246 – TB-01: Sửa chữa thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TB-01: Sửa chữa thang máy |
Tên dự toán | Sửa chữa thang máy của Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân tại số 1 và số 8 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2400046246 |
Bên mời thầu | Báo Quân đội nhân dân |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 16/03/2024 09:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh sách sản phẩm, dịch vụ mua sắm mới | Xem chi tiết trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2400045616 – Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy Trụ sở Tỉnh ủy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy Trụ sở Tỉnh ủy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400045616 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG QUẢNG BÌNH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 16/03/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng Thang máy tải khách hiệu Mitsubishi 7 S/O nhập khẩu | 4 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng Thang máy tải khách hiệu Mitsubishi 6 S/O nhập khẩu | 2 thang |
IB2400044152 – Gói thầu số 26: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 26: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400044152 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 26/03/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Số lượng: 2 bộ – Loại thang: Tải khách – Không phòng máy – Tải trọng: ≥ 1600kg – Tốc độ: ≥ 120 m/phút (2.0m/s) – Số điểm dừng: 9 |
Thang máy PCCC | – Số lượng: 1 bộ – Loại thang: Thang máy PCCC – Không phòng máy – Tải trọng: ≥ 1600kg – Tốc độ: ≥ 120 m/phút (2.0m/s) – Số điểm dừng: 9 |
Thang máy tải hàng | – Số lượng: 2 bộ – Loại thang: Thang máy tải hàng – Có phòng máy – Tải trọng: ≥ 1600kg – Tốc độ: ≥ 120 m/phút (2.0m/s) – Số điểm dừng: 8 |
Thang máy tải giường bệnh | – Số lượng: 1 bộ – Loại thang: Thang máy tải giường bệnh – Có phòng máy – Tải trọng: ≥ 2000kg – Tốc độ: ≥ 60 m/phút (1.0m/s) – Số điểm dừng: 8 |
IB2400042814 – Bảo trì thang máy SCH K99M, bếp ăn và nhà làm việc LĐ bộ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy SCH K99M, bếp ăn và nhà làm việc LĐ bộ |
Mã thông báo mời thầu | IB2400042814 |
Bên mời thầu | Lữ đoàn 26/ Quân chủng phòng không không quân |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 1 năm |
Thời điểm đóng thầu | 15/03/2024 09:39 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy bếp ăn LĐ bộ | 1 thang |
Bảo trì thang máy nhà làm việc LĐ bộ | 2 thang |
Bảo trì thang máy SCH K99M | 2 thang |
IB2400042191 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại chung cư số 90 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại chung cư số 90 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh |
Mã thông báo mời thầu | IB2400042191 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KHANG THỊNH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 15/03/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại Chung cư số 90 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh | – Số lượng: 06 thang tải hành khách – Tải trọng 1000kg – Tần suất bảo trì: 01 lần/tháng |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại Chung cư số 90 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh | – Số lượng: 02 thang tải hàng – Tải trọng 1000kg – Tần suất bảo trì: 01 lần/tháng |
IB2400042266 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại Chung cư số 04 Phan Chu Trinh, phường 12, quận Bình Thạnh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại Chung cư số 04 Phan Chu Trinh, phường 12, quận Bình Thạnh |
Mã thông báo mời thầu | IB2400042266 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KHANG THỊNH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 15/03/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại Chung cư số 04 Phan Chu Trinh, phường 12, quận Bình Thạnh | – Số lượng: 12 thang tải hành khách – Tải trọng 800kg – Tần suất bảo trì: 01 lần/tháng |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy tại Chung cư số 04 Phan Chu Trinh, phường 12, quận Bình Thạnh | – Số lượng: 04 thang tải hàng – Tải trọng 1000kg – Tần suất bảo trì: 01 lần/tháng |
IB2400042464 – Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy lò hơi cho 04 tổ máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy lò hơi cho 04 tổ máy |
Tên dự án | Kế hoạch LCNT đợt 3 các gói thầu phục vụ SXKD năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400042464 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/03/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Chi tiết các hạng mục | Xem chi tiết trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2400025781 – Cung cấp và lắp đặt hệ thống Thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt hệ thống Thang máy |
Tên dự án | Đầu tư xây dựng trụ sở Chi nhánh VCB Bình Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2400025781 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 11/03/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy chở khách | – Số lượng: 2 thang máy – Tải trọng: ≥ 1050kg – Tốc độ: 105 m/phút – Số điểm dừng tầng: 08 điểm dừng |
IB2400038704 – Cung cấp và thay thế Pulley máy kéo và cáp tải thang máy cho các thang máy A1, B1, B5, B6 Tòa R5 Khu Căn hộ Vinhomes Royal City
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và thay thế Pulley máy kéo và cáp tải thang máy cho các thang máy A1, B1, B5, B6 Tòa R5 Khu Căn hộ Vinhomes Royal City |
Mã thông báo mời thầu | IB2400038704 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN TRỊ NHÀ CHUNG CƯ KHU CĂN HỘ VINHOMES ROYAL CITY |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 09/03/2024 19:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp và thay thế sợi cáp tải chính cho các thang máy A1, B1, B5, B6 Tòa R5 | – Số lượng: 24 sợi cáp tải – Sợi cáp tải chính D 12mm, dài 320m, loại cáp Tesac, xuất xứ Thái Lan hoặc Gustav Wolf Thương hiệu Đức, sản xuất tại Trung Quốc. |
Cung cấp và thay thế Pulley máy kéo cho các thang máy A1, B1, B5, B6 Tòa R5 | – Số lượng: 4 pulley máy kéo – Mã hiệu DAA261D14, loại 6 rãnh cáp D 12mm, xuất xứ Trung Quốc |
Phí dịch vụ kiểm định an toàn cho thang 40 điểm dừng sau khi hoàn thành thay thế | – Số lượng: 4 thang máy – Thực hiện bởi Trung Tâm Kiểm định Kỹ thuật An toàn khu vực 1 |
IB2400036040 – Dịch vụ bảo trì hệ thống thang máy tòa nhà Địa Vật Lý – Giếng Khoan Vietsovpetro
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Dịch vụ bảo trì hệ thống thang máy tòa nhà Địa Vật Lý – Giếng Khoan Vietsovpetro |
Mã thông báo mời thầu | IB2400036040 |
Bên mời thầu | Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 1 năm |
Thời điểm đóng thầu | 12/03/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Yêu cầu cụ thể đối với công việc | Xem trong Hồ sơ mời thầu |
IB2400027657 – Cung cấp và lắp đặt thiết bị thang máy, máy phát điện
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị thang máy, máy phát điện |
Tên dự án | Đầu tư xây dựng Cải tạo và bổ sung trang thiết bị Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2400027657 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng hạ tầng và phát triển đô thị Đà Nẵng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/03/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách và băng ca loại có phòng máy P1, P2 | – Số lượng|: 02 chiếc – Tải trọng 1.350kg 20 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 7 điểm dừng |
Thang máy tải khách loại có phòng máy P3 | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng 1.000kg (15 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 7 điểm dừng |
Thang máy tải khách loại có phòng máy P4 | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng 1.000kg (15 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 6 điểm dừng |
Thang máy tải khách và băng ca loại có phòng máy P5 | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng 1.350kg 20 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 7 điểm dừng |
Thang máy tải khách loại có phòng máy P1 | – Số lượng: 01 chiếc – Tải trọng 1.350kg 20 người – Tốc độ 60m/phút; – Số điểm dừng: 5 điểm dừng |
IB2400023393 – Gói thầu số 1: Dịch vụ bảo trì thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Dịch vụ bảo trì thang máy |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì thang máy Khu nhà ở sinh viên và nhà công cộng Bắc Ninh |
Mã thông báo mời thầu | IB2400023393 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý nhà ở sinh viên và nhà công cộng Bắc Ninh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/02/2024 16:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Trọn gói dịch vụ bảo trì thang máy | + Tổng số lượng thang máy: 12 thang máy. + Năm sản xuất 2020. + Tải trọng 1000kg. + Vận tốc định mức: 90 m/ph. + Số điểm dừng: 09 |
IB2400009741 – SXKD2023-76DH: Bảo trì, sửa chữa hệ thống thang máy, thang cuốn, thang bộ hành nhà ga T1, nhà ga T2 và nhà điều hành Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 1/2024)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, sửa chữa hệ thống thang máy, thang cuốn, thang bộ hành nhà ga T1, nhà ga T2 và nhà điều hành Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 1/2024) |
Mã thông báo mời thầu | IB2400009741 |
Bên mời thầu | CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ NỘI BÀI – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM – CTCP |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 01/03/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Sóc sơn, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Chi tiết danh mục các dịch vụ | Xem chi tiết trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2400026457 – SXKD2023-76DH: Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy cho các Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1-3 và NMNĐ Duyên Hải 3MR
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-76DH: Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy cho các Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1-3 và NMNĐ Duyên Hải 3MR |
Tên dự toán | Dự toán kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 9-DH các gói thầu thuộc nguồn vốn SXKD điện năm 2023 – Công ty Nhiệt điện Duyên Hải |
Mã thông báo mời thầu | IB2400026457 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 410 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/03/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Chi tiết danh mục các dịch vụ | Xem chi tiết trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2400006195 – Bảo trì định kỳ hệ thống thang máy tòa nhà chung cư Vinhomes Skylake năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kỳ hệ thống thang máy tòa nhà chung cư Vinhomes Skylake năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400006195 |
Bên mời thầu | Ban quản trị tòa nhà chung cư Vinhomes Skylake |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/03/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì 07 thang tải khách HCA nhãn hiệu HITACHI | – Thời gian: 12 tháng – Tải trọng 1150kg – Tốc độ 180m/phút – Số điểm dừng tầng: 40 điểm dừng |
Bảo trì 01 thang tải khách HCA nhãn hiệu HITACHI | – Thời gian: 12 tháng – Tải trọng 1350kg – Tốc độ 180m/phút – Số điểm dừng tầng: 40 điểm dừng |
Bảo trì 24 thang tải khách HCA nhãn hiệu HITACHI | – Thời gian: 12 tháng – Tải trọng 1150kg – Tốc độ 210m/phút – Số điểm dừng tầng: 45 điểm dừng |
Bảo trì 02 thang tải khách HCA nhãn hiệu HITACHI | – Thời gian: 12 tháng – Tải trọng 1350kg – Tốc độ 210m/phút – Số điểm dừng tầng: 45 điểm dừng |
Bảo trì 02 thang tải khách (PL1, PL2) nhãn hiệu Schindler | – Thời gian: 12 tháng – Tải trọng 1350kg – Tốc độ 1.8m/giây – Số điểm dừng tầng: 6 điểm dừng |
Bảo trì 01 thang tải hàng (PL3) nhãn hiệu Schindler, | – Thời gian: 12 tháng – Tải trọng 2500kg – Tốc độ 1.0m/giây – Số điểm dừng tầng: 3 điểm dừng |
IB2400021225 – Gói thầu số 24: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 24: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn |
Tên dự toán | Dự án Đầu tư xây dựng Viện lâm sàng các bệnh truyền nhiễm – Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400021225 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 330 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/03/2024 09:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang: P1, P2 (Trục C5) | – Số lượng: 02 bộ – Tải trọng: 1600 kg – Tốc độ: 120 m/phút – Số điểm dừng: 08 – Điều khiển: nhóm đôi |
Thang: P3, P4 (Trục C4) | – Số lượng: 02 bộ – Tải trọng: 1600 kg – Tốc độ: 120 m/phút – Số điểm dừng: 08 – Điều khiển: nhóm đôi |
Thang: P5 (Trục C10) | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng: 1600 kg – Tốc độ: 120 m/phút – Số điểm dừng: 07 – Điều khiển: đơn |
Thang: P6 (Trục C4-5) | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng: 1600 kg – Tốc độ: 120 m/phút – Số điểm dừng: 08 – Điều khiển: đơn |
Tên thang: P7 (Trục D5) | – Số lượng: 01 bộ – Tải trọng: 2000 kg – Tốc độ: 60 m/phút – Số điểm dừng: 09 – Điều khiển: đơn |
Thang cuốn: E1; E2 | – Số lượng: 02 bộ – Độ rộng bậc: 800mm – Tốc độ: 30m/ph – Góc nghiêng: 35o |
IB2400018209 – Cung cấp dịch vụ dịch vụ sửa chữa thang máy hạng mục 141LF01
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ dịch vụ sửa chữa thang máy hạng mục 141LF01 |
Tên dự toán | Cung cấp dịch vụ sửa chữa thang máy hạng mục 141LF01 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400018209 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CẨM PHẢ |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 50 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 27/02/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mô tả chi tiết yêu cầu kỹ thuật | Theo quy định tại Chương V |
IB2400023393 – Gói thầu số 1: Dịch vụ bảo trì thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Dịch vụ bảo trì thang máy |
Tên dự toán | Dịch vụ bảo trì thang máy Khu nhà ở sinh viên và nhà công cộng Bắc Ninh |
Mã thông báo mời thầu | IB2400023393 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý nhà ở sinh viên và nhà công cộng Bắc Ninh |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 24/02/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mô tả dịch vụ chi tiết | Theo quy định tại Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật |
Lưu ý:
Khi thang máy có sự cố đột xuất: Trong giờ làm việc (Sáng: 7h00-11h30; Chiều: 13h30 – 17h00), công ty sẽ cử đội sửa chữa đến khắc phục chậm nhất sau 1h kể từ khi nhận được thông báo sự cố. Trong các trường hợp khác, Công ty sẽ cử đội sửa chữa đến khắc phục chậm nhất sau 1h kể từ khi nhận được thông báo sự cố.
IB2400030474 – Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy |
Tên dự toán | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy của Công an tỉnh Sơn La |
Mã thông báo mời thầu | IB2400030474 |
Bên mời thầu | Công an tỉnh Sơn La |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 23/02/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Sơn La |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy (05 thang) Mitsubishi trụ sở Công an tỉnh từ 10 – 20 tầng (trọng tải thang từ 750kg – 1.000kg) | 55 lần |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy (02 thang) Mitsubishi trụ sở Công an huyện Sông Mã từ 6 – 10tầng (trọng tải thang từ 630kg – 1.000kg) | 22 lần |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy (02 thang) Huyndai trụ sở Công an huyện Mộc Châu, từ 6 – 10 tầng (trọng tải thang từ 630kg – 1.000kg) | 22 lần |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy (02 thang) Huyndai trụ sở Công an huyện Phù Yên, từ 6 – 10 tầng (trọng tải thang từ 630kg – 1.000kg) | 22 lần |
IB2400026048 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy năm 2024 tại Cục Thuế thành phố Cần Thơ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng thang máy năm 2024 tại Cục Thuế thành phố Cần Thơ |
Mã thông báo mời thầu | IB2400026048 |
Bên mời thầu | Cục Thuế thành phố Cần Thơ |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 23/02/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy – Thang máy điện, mã hiệu P1-750KG-CO-90-7/7 – Tải trọng 750kg – Tốc độ 90m/phút – Số điểm dừng: 07 điểm dừng – Hãng thang máy Sanyo Yusoki Kogyo Co..,Ltd, xuất xứ Nhật Bản | 1 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy – Thang máy điện, mã hiệu P2-750KG-CO-90-7/7 – Tải trọng 750kg – Tốc độ 90m/phút – Số điểm dừng: 07 điểm dừng – Hãng thang máy Sanyo Yusoki Kogyo Co..,Ltd, xuất xứ Nhật Bản | 1 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy – Thang máy điện, mã hiệu P10-750KG-60M/MIN-CO800-6F-6S-DX – Tải trọng 750kg – Tốc độ 60m/phút – Số điểm dừng: 06 điểm dừng – Hãng thang máy Sanyo Yusoki Kogyo Co..,Ltd, xuất xứ Nhật Bản | 2 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng thang máy – Thang máy điện, mã hiệu 750-CO-90-9/9 – Tải trọng 750kg – Tốc độ 90m/phút – Số điểm dừng: 09 điểm dừng – Hãng thang máy Sanyo Yusoki Kogyo Co..,Ltd, xuất xứ Nhật Bản | 2 thang |
IB2400026457 – SXKD2023-76DH: Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy cho các Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1-3 và NMNĐ Duyên Hải 3MR
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-76DH: Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy cho các Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1-3 và NMNĐ Duyên Hải 3MR |
Tên dự án | Dự toán kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 9-DH các gói thầu thuộc nguồn vốn SXKD điện năm 2023 – Công ty Nhiệt điện Duyên Hải |
Mã thông báo mời thầu | IB2400026457 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 410 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/03/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Chi tiết danh mục các dịch vụ | Xem chi tiết trong Biểu mẫu mời thầu |
IB2400029370 – Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy |
Tên dự án | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thang máy cho Học viện Hành chính Quốc gia tại Hà Nội năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400029370 |
Bên mời thầu | Học viện Hành chính Quốc gia |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/02/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Trụ sở Học viện số 77 Nguyễn Chí Thanh | |
Thang máy nhà 11 tầng | – Số lượng: 2 thang – Mã hiệu: OTIS 2000 E – Trọng tải: 630 kg, – Số điểm dừng: 11 điểm dừng – Tốc độ: 1.0m/s |
Thang máy nhà G | – Số lượng: 2 thang – Mã hiệu: Fuji – Trọng tải: 900 kg, – Số điểm dừng: 09 điểm dừng – Tốc độ: 1.5 m/s |
Cơ sở Học Viện số 36 Xuân La | |
Thang máy nhà B | – Số lượng: 1 thang – Mã hiệu: Mitsubishi ThaiLan – Trọng tải: 750 kg, – Số điểm dừng: 06 điểm dừng, – Tốc độ: 1.5 m/s |
Thang máy nhà E | – Số lượng: 2 thang – Mã hiệu: Mitsubishi ThaiLan – Trọng tải : 750 kg – Số điểm dựng: 06 điểm dừng – Tốc độ: 1.5m/s |
Cơ sở Học Viện số 371 Nguyễn Hoàng Tôn | |
Thang máy khu nhà làm việc | – Số lượng: 2 thang – Mã hiệu: Mitsubishi ThaiLan, – Trọng tải: 750 kg – Số điểm dừng: 06 – Tốc độ: 1.0m/s |
Thang máy khu nhà làm việc | – Số lượng: 1 thang – Mã hiệu: Mitsubishi ThaiLan, – Trọng tải: 750 kg – Số điểm dừng: 07 – Tốc độ: 1.0m/s |
IB2400027657 – Cung cấp và lắp đặt thiết bị thang máy, máy phát điện
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị thang máy, máy phát điện |
Tên dự án | Đầu tư xây dựng Cải tạo và bổ sung trang thiết bị Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2400027657 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng hạ tầng và phát triển đô thị Đà Nẵng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/03/2024 08:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách và băng ca loại có phòng máy P1, P2 | – Tải trọng 1.350kg 20 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 7 điểm dừng |
Thang máy tải khách loại có phòng máy P3 | – Tải trọng 1.000kg (15 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 7 điểm dừng |
Thang máy tải khách loại có phòng máy P4 | – Tải trọng 1.000kg (15 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 6 điểm dừng |
Thang máy tải khách và băng ca loại có phòng máy P5 | – Tải trọng 1.350kg 20 người – Tốc độ 90m/phút; – Số điểm dừng: 7 điểm dừng |
Thang máy tải khách loại có phòng máy P1 | – Tải trọng 1.350kg 20 người – Tốc độ 60m/phút; – Số điểm dừng: 5 điểm dừng |
IB2400026437 – Xây dựng nhà làm việc và các hạng mục phụ trợ (bao gồm: Kho tài liệu; nhà thường trực; sân đường nội bộ, bồn hoa, cổng, hàng rào; điện ngoài nhà; hệ thống PCCC; hệ thống ĐHKK; thang máy; điện nhẹ; đường dây và trạm biến áp; máy phát điện dự phòng; nội thất)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây dựng nhà làm việc và các hạng mục phụ trợ (bao gồm: Kho tài liệu; nhà thường trực; sân đường nội bộ, bồn hoa, cổng, hàng rào; điện ngoài nhà; hệ thống PCCC; hệ thống ĐHKK; thang máy; điện nhẹ; đường dây và trạm biến áp; máy phát điện dự phòng; nội thất) |
Tên dự án | Xây dựng Kho tài liệu Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh |
Mã thông báo mời thầu | IB2400026437 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành thuộc Tổng cục Thuế |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 480 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 27/02/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | – Số lượng: 1 chiếc – Tải trọng: ≥ 750 Kg (~ 11 người) – Tốc độ: 120 m/phút (~ 2.0 m/giây) – Số điểm dừng: 11 điểm thẳng hàng |
Thang máy tải khách + PCCC | – Số lượng: 1 chiếc – Tải trọng: ≥ 1350 Kg (~ 20 người) – Tốc độ: 120 m/phút (~ 2.0 m/giây) – Số điểm dừng: 11 điểm thẳng hàng |
IB2400025174 – Bảo trì hệ thống thang máy tại Trung tâm Hành chính – Chính trị tỉnh năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy tại Trung tâm Hành chính – Chính trị tỉnh năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400025174 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý Trung tâm Hành chính Chính trị tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 07/02/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy | – 40 thang Schindler – 02 thang Mitsubishi |
IB2400021215 – GT10-Thiết bị thang máy và thiết bị điều hòa, thông gió
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | GT10-Thiết bị thang máy và thiết bị điều hòa, thông gió |
Tên dự toán | Dự án thành phần “DATP 6: Nâng cấp Cơ sở 1 Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản” thuộc dự án “Đầu tư cơ sở vật chất cho khối Trường khu vực Trung du, miền núi phía Bắc và Bắc đồng bằng sông Hồng” |
Mã thông báo mời thầu | IB2400021215 |
Bên mời thầu | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/02/2024 15:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
1 thang máy tải khách | – Tải trọng: 1000kg (~15 người) – Số điểm dừng: 5 (theo công trình) |
IB2400021215 – GT10-Thiết bị thang máy và thiết bị điều hòa, thông gió
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | GT10-Thiết bị thang máy và thiết bị điều hòa, thông gió |
Tên dự toán | Dự án thành phần “DATP 6: Nâng cấp Cơ sở 1 Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản” thuộc dự án “Đầu tư cơ sở vật chất cho khối Trường khu vực Trung du, miền núi phía Bắc và Bắc đồng bằng sông Hồng” |
Mã thông báo mời thầu | IB2400021215 |
Bên mời thầu | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/02/2024 15:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
1 thang máy tải khách | – Tải trọng: 1000kg (~15 người) – Số điểm dừng: 5 (theo công trình) |
IB2400021225 – Gói thầu số 24: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 24: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn |
Tên dự toán | Dự án Đầu tư xây dựng Viện lâm sàng các bệnh truyền nhiễm – Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400021225 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 330 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 26/02/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang: P1, P2 (Trục C5) Tải trọng: 1600 kg Tốc độ: 120 m/phút Số điểm dừng: 08 | 2 bộ |
Thang: P3, P4 (Trục C4) Tải trọng: 1600 kg Tốc độ: 120 m/phút Số điểm dừng: 08 | 2 bộ |
Thang: P5 (Trục C10) Tải trọng: 1600 kg Tốc độ: 120 m/phút Số điểm dừng: 07 | 1 bộ |
Thang: P6 (Trục C4-5) Tải trọng: 1600 kg Tốc độ: 120 m/phút Số điểm dừng: 08 | 1 bộ |
Tên thang: P7 (Trục D5) Tải trọng: 2000 kg Tốc độ: 60 m/phút Số điểm dừng: 09 | 1 bộ |
Thang cuốn: E1; E2 Độ rộng bậc:800mm Tốc độ: 30m/ph Góc nghiêng: 35o | 2 bộ |
IB2400023237 – Bảo trì hệ thống thang máy Trụ sở làm việc UBND tỉnh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy Trụ sở làm việc UBND tỉnh |
Mã thông báo mời thầu | IB2400023237 |
Bên mời thầu | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 05/02/2024 15:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy Trụ sở làm việc UBND tỉnh | – Số lượng: 2 thang máy – Tải trọng 800kg – Số điểm dừng tầng: 5 điểm dừng. |
IB2400019346 – Bảo trì hệ thống thang máy nhà A Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam và Trung tâm Điều hành hàng không
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy nhà A Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam và Trung tâm Điều hành hàng không |
Mã thông báo mời thầu | IB2400019346 |
Bên mời thầu | TRUNG TÂM QUẢN LÝ LUỒNG KHÔNG LƯU – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY QUẢN LÝ BAY VIỆT NAM – CÔNG TY TNHH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 01/02/2024 14:06 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy Schindler | Số lượng: 2 |
Thang máy Thyssenkrupp | Số lượng: 2 |
IB2400016793 – BTBD thang máy và thang cuốn của Văn phòng Chính phủ năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | BTBD thang máy và thang cuốn của Văn phòng Chính phủ năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400016793 |
Bên mời thầu | Cục Quản trị, Văn phòng Chính phủ |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 01/02/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM1, TM2, TM3) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan Tải trọng: 1050kg Điểm dừng: 09 Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) Điều khiển: Nhóm 3 thang | Số lượng: 3 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM1, TM2, TM3) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan Tải trọng: 1050kg Điểm dừng: 09 Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) Điều khiển: Nhóm 3 thang | Số lượng: 4 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM9) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan Tải trọng: 1050kg Điểm dừng: 10 Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) Điều khiển: Đơn | Số lượng: 1 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM8, TM10) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan Tải trọng: 1600kg Điểm dừng: 9 Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) Điều khiển: Đơn | Số lượng: 2 |
BTBD Thang máy tải khách Mitsubishi (TM11) Mã hiệu: NEXIEZ-MRL Xuất xứ: Thái Lan Tải trọng: 630kg Điểm dừng: 04 Tốc độ: 105m/p (1,75m/s) Điều khiển: Đơn | Số lượng: 1 |
BTBD Thang máy hiệu CIBES Model: A5000; Xuất xứ: Thụy Điển; Hệ thống truyền động: Bằng trục vít; Điểm dừng: 03; Tốc độ: 9m/p | Số lượng: 1 |
BTBD Thang cuốn Mitsubishi (E1, E2) Mã hiệu: ZJ-SE-1000 Xuất xứ: Thái Lan Lưu lượng: 9000 (Người/giờ/chiếc) Tốc độ: 30m/p Góc nghiêng: 35 độ Chiều cao nâng: 4200 mm | Số lượng: 2 |
BTBD Thang cuốn Mitsubishi (E3, E4, E5, E6); Mã hiệu: ZJ-SE-1000 Xuất xứ: Thái Lan Lưu lượng: 9000 (Người/giờ/chiếc) Tốc độ: 30m/p Góc nghiêng: 35 độ Chiều cao nâng: 5000 mm | Số lượng: 4 |
IB2400015460 – Gói thầu 01: Sửa chữa hệ thống hành lang, hệ thống nhà vệ sinh, hệ thống thang máy nhà A, nhà B của Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu 01: Sửa chữa hệ thống hành lang, hệ thống nhà vệ sinh, hệ thống thang máy nhà A, nhà B của Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2400015460 |
Bên mời thầu | Trường Đại Học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 05/02/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Phạm vi công việc | Xem chi tiết tại HSMT |
IB2400018480 – Gói thầu số 3: Cải tạo và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 3: Cải tạo và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400018480 |
Bên mời thầu | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 31/01/2024 14:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 4 điểm dừng, tải trọng 1.000 kg | Số lượng: 2 cái |
IB2400011453 – Cung cấp và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400011453 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 01/02/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang tải khách P1 có phòng máy tải trọng 1000kg/13stop/90m/phút (1.5m/s) – Động cơ không hộp số (Cửa chống cháy) | Số lượng: 1 |
Thang tải khách P2, có phòng máy tải trọng 1600kg/13stop/90m/phút (1.5m/s) – Động cơ không hộp số (Cửa chống cháy) | Số lượng: 1 cái |
Thang tải khách P3, có phòng máy tải trọng 1000kg/13stop/90m/phút (1.5m/s) – Động cơ không hộp số (Cửa chống cháy) | Số lượng: 1 cái |
IB2400017983 – Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400017983 |
Bên mời thầu | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 30/01/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì Thang máy Misubishi | Số lượng: 32 thang máy |
IB2400003372 – Cung cấp, lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400003372 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VĨNH LỘC – BẾN THÀNH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 26/01/2024 10:10 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy chở hàng 4 điểm dừng 630kg | Số lượng: 2 |
Thang máy panorama 3 điểm dừng 1050kg | Số lượng: 3 |
IB2300390321 – Gói thầu số 26: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 26: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300390321 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/01/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | Số lượng: 2 |
Thang máy PCCC | Số lượng: 1 |
Thang máy tải hàng sạch | Số lượng: 1 |
Thang máy tải hàng bẩn | Số lượng: 1 |
Thang máy tải giường bệnh | Số lượng: 1 |
IB2400008476 – HH44-2023: Cung cấp vật tư phục vụ sửa chữa đột xuất thang máy khu vực ống khói, lò hơi
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | HH44-2023: Cung cấp vật tư phục vụ sửa chữa đột xuất thang máy khu vực ống khói, lò hơi |
Mã thông báo mời thầu | IB2400008476 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN THÁI BÌNH – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 23/01/2024 11:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa | Xem chi tiết tại HSMT |
IB2400011249 – Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì thang máy năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400011249 |
Bên mời thầu | Phòng hậu cần, kỹ thuật – Học viện chính trị |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/01/2024 09:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số lượng | 32 thang máy |
IB2400010384 – Bảo trì thang máy, thang tải thực phẩm năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì thang máy, thang tải thực phẩm năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400010384 |
Bên mời thầu | Học viện Hậu cần |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/01/2024 17:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách | Số lượng: 21 |
Thang tải thực phẩm | Số lượng: 3 |
IB2400009943 – Gói thầu số 6: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (E1, F1-F2, G1)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 6: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (E1, F1-F2, G1) |
Mã thông báo mời thầu | IB2400009943 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/01/2024 16:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Mitsubishi | Số lượng: 16 |
IB2400009885 – Gói thầu số 5: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (D2, D3-D4, D5-D6)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 5: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (D2, D3-D4, D5-D6) |
Mã thông báo mời thầu | IB2400009885 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/01/2024 16:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Mitsubishi | Số lượng: 14 |
IB2400009697 – Gói thầu số 4: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (C1-C2, C3-C4, C5-C6)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (C1-C2, C3-C4, C5-C6) |
Mã thông báo mời thầu | IB2400009697 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/01/2024 15:45 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Mitsubishi | Số lượng: 16 |
IB2400009376 – Gói thầu số 3: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (B1, B2, B3, B4, B5)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 3: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (B1, B2, B3, B4, B5) |
Mã thông báo mời thầu | IB2400009376 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/01/2024 15:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Mitsubishi | Số lượng: 16 |
IB2400009298- Gói thầu số 2: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (A1-A2, A4, A3-A5)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 2: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu B (A1-A2, A4, A3-A5) |
Mã thông báo mời thầu | IB2400009298 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/01/2024 15:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Mitsubishi | Số lượng: 16 |
IB2400009144- Gói thầu số 1: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu A (G3, G4, H1-H2)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Bảo trì hệ thống thang máy cho các tòa nhà Ký túc xá khu A (G3, G4, H1-H2) |
Mã thông báo mời thầu | IB2400009144 |
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VAM |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 22/01/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy Mitsubishi | Số lượng: 15 |
IB2400001332- Bảo trì cho thang máy Viện Y học PK-KQ năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì cho thang máy Viện Y học PK-KQ năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400001332 |
Bên mời thầu | Viện Y học phòng không không quân |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 19/01/2024 15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy nhà 6 tầng (S4), số lượng 02, nhãn hiệu Nippon. – Thang máy nhà 12 tầng (Đ5), số lượng 03, nhãn hiệu Nippon. – Thang máy nhà 5 tầng (Đ3), số lượng 03, nhãn hiệu SANYO Minh Long. – Thang máy nhà 14 tầng (Đ4), số lượng 02, nhãn hiệu SANYO Minh Long. | Phạm vi công việc: Cung cấp dịch vụ bảo trì và sửa chữa nhỏ. Việc bảo trì nhằm tối đa hóa hiệu suất, độ an toàn, và tuổi thọ cho thang máy (không bao gồm việc thay thế các linh kiện của hệ thống; không bao gồm vật tư, linh kiện thay thế). |
IB2300366002 – Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và trực sự cố các thang máy trong Học viện An ninh nhân dân năm 2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và trực sự cố các thang máy trong Học viện An ninh nhân dân năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300366002 |
Bên mời thầu | Học viện An ninh Nhân dân |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/01/2024 09:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và trực sự cố thang máy | 14 thang náy tải khách và 04 thang máy tải hàng |
IB2400004881 – Mua sắm và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2400004881 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM – CHI NHÁNH TỈNH BẮC NINH |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/01/2024 10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mua sắm 01 thang máy mới | – Loại thang: Tải khách – Tải trọng: 750kg (11 người) – Tốc độ: 60 mét/phút (tương đương 1m/s) – Số điểm dừng tầng: 05 điểm dừng |
IB2400003766 – Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại trụ sở Bộ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại trụ sở Bộ |
Tên dự toán | “Bảo trì, vận hành trụ sở cơ quan Bộ Tài nguyên và Môi trường” năm 2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2400003766 |
Bên mời thầu | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 14:15 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa 06 thang máy nhà A: Thang chở người, cánh mở 2 bên, 19 điểm dừng, tải trọng thang 750Kg, tốc độ 2,5m/s, nhãn hiệu: SANYO | 6 thang |
Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa 02 thang máy nhà B: Thang chở người, cánh mở 2 bên, 7 điểm dừng, tải trọng thang 1.000Kg, tốc độ 1,5m/s, nhãn hiệu: SANYO. | 2 thang |
IB2400003649 – Gói thầu số 07: Cung cấp và lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 07: Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Tên dự toán | Lắp đặt 01 thang máy tải trọng 450kg (06 điểm dừng) tại Nhà làm việc 09 tầng thuộc Khu trung tâm chỉ huy Công an thành phố Hải Phòng |
Mã thông báo mời thầu | IB2400003649 |
Bên mời thầu | Công an thành phố Hải Phòng |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 50 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/01/2024 08:30 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hải Phòng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp và lắp đặt 01 thang máy mới | – Loại thang: Tải khách không phòng máy – Tải trọng: 450kg (6 người) – Tốc độ: 60 mét/phút (tương đương 1m/s) – Số điểm dừng tầng: 06 điểm dừng |
Xem thêm thông tin các gói thầu năm 2023 tại:
Thông tin mới cập nhật