TCTM – Cập nhật thông tin về các gói thầu thang máy mới nhất, cùng đó là các phân tích chuyên sâu, lưu ý đặc biệt với từng gói thầu ngày 22/9/2023.
IB2300231799 – Mua sắm, lắp đặt thang máy cho các nhà điều hành Điện lực
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt thang máy cho các nhà điều hành Điện lực |
Mã thông báo mời thầu | IB2300231799 |
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC VĨNH LONG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/10/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Vĩnh Long |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách không phòng máy |
Số lượng thang | 03 bộ |
Tải trọng | 630kg |
Số điểm dừng tầng | 05 điểm dừng |
Yêu cầu thêm | Bao gồm toàn bộ thiết bị, khung thép hình I200, che chắn xung quanh hố thang máy (Kính cường lực dày ≥10mm) toàn bộ 4 mặt và phụ kiện. |
Hạng mục thêm | Đào hố Pit sâu 1,200m; hoàn thiện đổ bêtông cốt thép dày 200, chống thấm và cấy bulong chờ lên khung hố thang máy. |
Lưu ý: Trong hồ sơ mời thầu có yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN) đáp ứng TCVN6395-1998, phần này Nhà thầu cần làm rõ lại bởi tiêu chuẩn này đã hết hiệu lực. Việc áp dụng một tiêu chuẩn đã hết hiệu lực có thể xung đột hoặc không đáp ứng các quy định hiện hành.
IB2300238722 – Cung cấp linh kiện phụ tùng thay thế cho hệ thống thang máy tại Cao ốc Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp linh kiện phụ tùng thay thế cho hệ thống thang máy tại Cao ốc Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300238722 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank 198 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 29/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nhãn hiệu | Mitsubishi Nhật Bản hoặc loại khác có đặc tính kỹ thuật tương tự, tính năng sử dụng tương đương |
Chi tiết hàng hóa mua sắm | Đọc trong Biểu mẫu mời thầu |
Kiểm tra và thử nghiệm | Các kiểm tra và thử nghiệm cần tiến hành gồm có: Đối với các mục dự phòng, nhà thầu cần lắp đặt chạy thử để Chủ đầu tư nghiệm thu, sau khi đã nghiệm thu Nhà thầu cần hoàn trả nguyên trạng. |
Lưu ý: Trong yêu cầu về kiểm tra và thử nghiệm, bên mời thầu mới chỉ nêu yêu cầu đối với các hàng hóa dự phòng, chưa có yêu cầu cụ thể với các hàng hóa thay thế. Do đó, Nhà thầu cũng cần làm rõ với Bên mời thầu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp lắp đặt thang máy, máy lạnh cho trung tâm huấn luyện nghề và nhà làm việc Điện lực Ba Tri |
Mã thông báo mời thầu | IB2300234352 |
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE (ĐỔI TÊN TỪ ĐIỆN LỰC BẾN TRE) |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/10/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Bến Tre |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy 4 điểm dừng tầng | |
Số thang | 01 |
Tải trọng | ≥825 kg (~10 người) |
Loại thang | Có phòng máy |
Tốc độ | 60m/phút |
Thang máy 3 điểm dừng tầng | |
Số thang | 01 |
Tải trọng | ≥825 kg (~10 người) |
Loại thang | Có phòng máy |
Tốc độ | 60m/phút |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa khác nhau, do đó nhà thầu có thể tham gia dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc Nhà thầu liên danh. Ngoài ra, trong Yêu cầu kỹ thuật cũng nêu chi tiết và cụ thể về thông số, Nhà thầu cần lưu ý để chuẩn bị hồ sơ dự thầu và hàng hóa có khả năng đáp ứng.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-PTV26: Bảo trì các thang máy lắp đặt tại các tòa nhà làm việc hành chính 05 tầng và 09 tầng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300238769 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/10/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang máy lắp đặt tại tòa nhà 05 tầng | |
Số thang | 02 |
Thương hiệu | EITA SCHNEIDER (Eita-Pacific Elevator Snd.Bhd Traction machine) |
Tổng tải trọng | 750 kg, khả năng vận chuyển tối đa 11 người |
Mã hiệu thang | FIJ200 |
Tốc độ động cơ | 2440 v/p |
Số điểm dừng | 05 điểm |
Thang máy lắp đặt tại tòa nhà 09 tầng | |
Số thang | 02 |
Thương hiệu | ThyssenKrupp Elevator |
Thang máy số 1 | |
Mã hiệu thang | CE-0754 |
Tải trọng thang | 630 kg |
Tốc độ vận chuyển | 90m/phút |
Tốc độ động cơ | 1440 vòng/phút |
Số điểm dừng | 09 điểm |
Thang số 2 | |
Mã hiệu thang | CE-1504 |
Tải trọng thang | 1150 kg |
Tốc độ vận chuyển | 90 m/phút |
Tốc độ động cơ | 1460 vòng/phút |
Số điểm dừng | 09 điểm |
Lưu ý:
Tình trạng thiết bị:
– Các thang máy nêu trên đã được thay mới một số vật tư kém, hỏng trong Quý I, Quý II năm 2022.
– Thang máy số 1 nhà hành chính 05 tầng đôi khi có hiện tượng tự Reset về tầng thấp nhất, sau đó mới hoạt động bình thường. Các thang máy còn lại hoạt động bình thường.
– Các thang máy đều được bảo dưỡng, bảo trì định kỳ đầy đủ.
– Do đây là các thang máy vận chuyển người nên cần thiết phải thực hiện công tác bảo trì định kỳ hàng năm để đảm bảo các thang máy luôn làm việc ổn định, tin cậy, an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại Chi cục Thuế thành phố Vinh và Chi cục Thuế Khu vực Bắc Vinh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300224814 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Nghệ An |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 27/09/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Chi cục Thuế thành phố Vinh và Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Thang số 1: Chi cục Thuế TP Vinh | |
Cáp tải thang máy phi 10. Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 550 M |
Su dẫn hướng trong cabin 13K . Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 4 chiếc |
Biến tần điều khiển chính thang Sanyo 15 KW. Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 1 bộ |
Bo hiển thị JY – TR 26.Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 1 bo |
Ắc quy cứu hộ 12V- 12 AH. | 4 cục |
6 Sen sơ bằng tầng JL2401 Hãng Sanyo. Xuất xứ Nhật Bản | 3 chiếc |
Thang số 2: Chi cục Thuế TP Vinh | |
Cáp tải phi 10. Xuất xứ Nhật Bản | 440 M |
Ắc quy cứu hộ 12V- 12 AH. | 4 cục |
Thang máy Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh | |
Ắc quy cứu hộ 12V- 12 AH. | 4 cục |
Lưu ý:
– Nhà thầu chào hàng hóa khác với các quy cách, đặc điểm, thông số kỹ thuật mà Bên mời thầu đưa ra. Thì phải có tài liệu chứng minh đầy đủ để bên mời thầu xem xét.
– Yêu cầu về đơn giá chào thầu: đơn giá chào thầu đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có), chi phí vận chuyền, bảo hành và các chi phí hợp pháp khác tại nơi trực tiếp tiếp nhận, sử dụng tài sản.
– Trong thời gian thực hiện Hợp đồng, nếu Nhà thầu thay đổi tiêu chuẩn kỹ thuật hàng hóa đã mô tả trong Hồ sơ mời thầu (vì lý do khách quan) thì Nhà thầu phải thông báo bằng văn bản với bên mời thầu và phải được sự đồng ý của bên mời thầu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì 08 thang máy nhà điều trị 15 tầng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an |
Mã thông báo mời thầu | IB2300238307 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN, BỘ CÔNG AN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 27/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Số 278 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Số thang | 08 |
Thời gian thực hiện | 365 ngày (định kỳ 01 lần/tháng) |
Lưu ý:
Trong quá trình bảo trì, yêu cầu đơn vị thực hiện công việc bảo trì trong vòng 02 ngày để đảm bảo công tác chuyên môn của đơn vị.
Trong trường hợp xảy ra sự cố, Nhà thầu phải đáp ứng kịp thời các yêu cầu cứu hộ, sửa chữa thang máy theo yêu cầu của Chủ đầu tư, nhân viên kỹ thuật của Nhà thầu phải có mặt tại công trình chậm nhất trong vòng 60 phút kể từ khi nhận được yêu cầu của Chủ đầu tư để sửa chữa, khắc phục sự cố và đưa thang trở lại hoạt động bình thường.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, bảo trì hệ thống thang máy Tòa nhà Hội Nhà báo Việt Nam |
Mã thông báo mời thầu | IB2300235754 |
Bên mời thầu | Văn phòng Hội Nhà báo Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 21/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Số thang | 03 |
Yêu cầu chung | – Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa (nếu – Phục vụ kiểm tra, sửa chữa 24/7 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300232884 |
Tên dự án | Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trụ sở làm việc Ngân hàng Hợp tác Chi nhánh Thanh Hóa |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM CHI NHÁNH THANH HÓA |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Thanh Hóa |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách |
Tải trọng | 800kg / 11 người (75kg/người) |
Tốc độ | 60m/ph (1.0m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
Lưu ý: Đây là gói thầu đã được đăng tải vào ngày 15/09/2023 trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Gói thầu được tiếp tục sửa đổi hồ sơ mời thầu vào ngày 18/09/2023.
IB2300225512 – SCL2023-04 Thay thế vật tư hư hỏng của hệ thống thang máy tháp A, B – Tòa nhà EVN năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SCL2023-04 Thay thế vật tư hư hỏng của hệ thống thang máy tháp A, B – Tòa nhà EVN năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300225512 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ EVN – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 4 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/09/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Yếm cửa tầng 1 | Model: YA130B869G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa tầng 1 | Model: YA130B869G04L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa tầng 33 | Model: YA130B869G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa tầng 33 | Model: YA130B869G04L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa cabin | Model YA136B776G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa cabin | Model: YA136B776G04L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G07L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G08L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G05L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Yếm cửa cabin | Model: YA135B534G06L11 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương |
Shoe đối trọng | Model: YA033D279G05 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Shoe đối trọng | Model: YA033D279G03 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Trần nhựa cabin | Model: YA177B378-01 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Ắc quy tủ cứu hộ tự động (MELD) | Model:12V – 17AH PE12V17 Nhà sản xuất: GS Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Puly truyền động cửa cabin | Model: YA089D689G01 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Bảng mạch nguồn hiển thị | Model: KCR-965A Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Guốc cửa cabin | Model: YA098C118G05 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Puly truyền động cửa cabin | Model: YA146C988G01 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
Búa kiếm cửa cabin | Model: YA133B369G03L07 Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Nhật Bản hoặc tương đương. |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300232884 |
Tên dự án | Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trụ sở làm việc Ngân hàng Hợp tác Chi nhánh Thanh Hóa |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ VIỆT NAM CHI NHÁNH THANH HÓA |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 22/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Tỉnh Thanh Hóa |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách |
Tải trọng | 800kg / 11 người (75kg/người) |
Tốc độ | 60m/ph (1.0m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
Yêu cầu khác:
Nhà sản xuất thang máy chở khách có công ty hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam có thời gian hoạt động ≥ 5 năm.
Thời gian bảo trì: Trong thời gian bảo hành, nhà thầu phải bảo trì tối thiểu mỗi tháng 01 lần. Sau thời gian bảo hành, nhà thầu phải cam kết bảo trì thiết bị tối thiểu 05 năm sau thời gian bảo hành.
Giá bảo trì sau thời gian bảo hành: Nhà thầu phải có đề xuất lịch bảo trì và giá bảo trì tối thiểu 05 năm sau thời gian bảo hành.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kỳ thang máy NM Đồng Nai 3,4, nhà ở cho CBCNV quản lý vận hành & VP 254 Trần Phú – Bảo Lộc |
Mã thông báo mời thầu | IB2300229866 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 – CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 20/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đăk Nông |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông | Thang máy tải khách hiệu Kone: 630 kg, 08 điểm dừng (08 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 09 điểm dừng (09 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 600 kg, 05 điểm dừng (05 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 06 điểm dừng (06 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông | Thang máy tải khách hiệu Kone: 630 kg, 08 điểm dừng (08 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 09 diểm dừng (09 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 600 kg, 05 điểm dừng (05 tầng) |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Thang máy tải khách hiệu Thiên Nam: 750 kg, 06 điểm dừng (06 tầng) |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, bảo trì định kỳ và thay mới tủ cứu hộ 2 thang máy 2 cơ sở. |
Mã thông báo mời thầu | IB2300228921 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quận 8 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Số 82 đường Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP HCM; 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8, TP HCM |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo dưỡng và thay thế thiết bị thang máy tải trọng 1250 kg | Tại Bệnh Viện Quận 8, Số 82 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8. |
Bảo trì máy kéo và thay bố thắng an toàn thang máy tải trọng 1250kg, tải bệnh, 4 điểm dừng | Tại Bệnh Viện Quận 8, Số 82 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8 |
Bảo dưỡng và thay thế thiết bị thang máy tải trọng 1000 kg | Tại PKĐK Xóm Củi thuộc Bệnh Viện Quận 8, Số 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8 |
Bảo trì thang máy tải trọng 1000kg, 4 điểm dừng | Tại PKĐK Xóm Củi thuộc Bệnh Viện Quận 8, Số 379 Tùng Thiện Vương, Phường 12, Quận 8 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Trang bị mới 02 thang máy tại Trụ sở làm việc của Chi nhánh Hải Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300222075 |
Bên mời thầu | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/09/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách loại có phòng máy |
Số lượng | 2 thang |
Điểm dừng | 9 điểm thẳng hàng |
Chất lượng | Mới 100%, xuất xưởng từ năm 2023 trở về sau; Hệ thống thang đồng bộ từ một nhà sản xuất (đồng bộ là các bộ phận tạo thành thang máy đều cùng một hãng sản xuất, trừ những chi tiết vật tư lắp đặt được cung cấp để phù hợp với hố thang thực tế như giá đỡ ray (bracket), bulong nở sắt, que hàn, dầu, mỡ, cáp nguồn..) |
Tải trọng | 1000kg( 15 người) |
Tốc độ | ≥ 1,75 m/s (105 m/phút) |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Dịch vụ bảo trì thang máy của bệnh viện |
Mã thông báo mời thầu | IB2300206490 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115 |
Giá gói thầu | 140.580.000 VND |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/09/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy A1 – mã hiệu: ACP 1350-CO-60-6/1903, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A2- mã hiệu: ACP 1350-CO-60-6/1903, 6 điểm dừng. | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A3- mã hiệu: ORONA, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A4- mã hiệu: FJ – B1600 – CO – 60 – 6/6, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A5- mã hiệu: EFF-1600KG-6CO-60MM/19022020, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A6- mã hiệu: EFF-1600KG-6CO-60MM/20022020, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A7- mã hiệu: ORONA, 2 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy A8- mã hiệu: EMM-750KG-6CO-60MM/18082020, 6 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy B1- mã hiệu: AC B1500-CO60-2/2, 2 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy C1- mã hiệu: F6NE0071/F6NE0071,3 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy C2- mã hiệu: F6NE0072/F6NE0072,3 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy E1- mã hiệu: FJLD – B1600 – CO – 60 – 5/5 (B1)/FEV/389-13-1-1, 5 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
Bảo trì thang máy E2- mã hiệu: FJLD – B1600 – CO – 60 – 5/5 (B2)/FEV/389-13-1-2, 5 điểm dừng | Khối lượng mời thầu: 12 tháng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế, lắp đặt vật tư hư hỏng của thang máy KONE tại Nhà máy thủy điện Sê San 3A |
Mã thông báo mời thầu | IB2300224053 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN SÊ SAN 3A |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/09/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện dự án | Nhà máy Thủy điện Sê San 3A, xã Ia Khai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Biến tần VBT07C017 KDL16L KM953503G21 + ENCODER (KM950278G02) + CABLE (KM971464G21) | Số lượng: 1 bộ |
Tủ cứu hộ thang KONE – KM281535 | Số lượng: 1 tủ |
Quạt thang KONE QJ-FB-9K | Số lượng: 2 cái |
Lưu ý:
Nhà thầu được phép chào tương đương, tương đương được hiểu là tương đương về đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ với thiết bị đưa ra làm tham chiếu. Các tham chiếu đến nhãn hiệu hàng hóa do Bên mời thầu quy định chỉ nhằm mục đích mô tả không nhằm mục đích hạn chế nhà thầu.
Nhà thầu có thể đưa ra các tiêu chuẩn chất lượng, nhãn hiệu thiết bị khác miễn là những thay thế đó vẫn đảm bảo sự tương đương hoặc cao hơn so với quy định và phải phù hợp với yêu cầu sử dụng, hoàn toàn tương thích và đồng bộ với hệ thống thang máy hiện hữu của Nhà máy thủy điện Sê San 3A.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu MSHH01:Cung cấp lắp đặt thang máy và thiết bị nội thất công trình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300221764 |
Tên dự án | Trụ sở làm việc Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy tỉnh Bắc Ninh (nay là Trụ sở làm việc Phòng Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ thuộc Công an tỉnh Bắc Ninh) |
Bên mời thầu | Công an tỉnh Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 200 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách có phòng máy – loại không hộp số |
Số thang | 01 bộ |
Thông số kỹ thuật | – Tải trọng: 1000 KG/15 người – Loại cửa: Hai cánh mở ra hai bên từ trung tâm – Tốc độ: 60 m/phút – 1 m/giây – Số điểm dừng: 5 |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm cả thang máy và thiết bị nội thất công trình, do vậy, Nhà thầu có thể tham gia với hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh. Trong nội dung yêu cầu kỹ thuật đã có chi tiết các hạng mục, thông số kỹ thuật, tính năng,… Nhà thầu cần lưu ý để đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu của hồ sơ thầu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói MSHH01: Cung cấp lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300215438 |
Tên dự toán mua sắm | Dự án đầu tư xây dựng công trình Cải tạo chỉnh trang hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xây mới Trung tâm sản xuất thuốc y học cổ truyền theo tiêu chuẩn GMP-WHO Bệnh viện Y học Cổ truyền Bộ Công an |
Bên mời thầu | Bệnh viện y học Cổ truyền, Bộ Công an |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại không có phòng máy |
Số thang | 01 bộ |
Thông số kỹ thuật | – Tải trọng ≥ 1600 kg (~ 21 người) – Tốc độ ≥ 60 m/phút (1.0 m/giây) – Số điểm dừng 05 điểm thẳng hàng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại tòa nhà Tổng công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300208288 |
Bên mời thầu | TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mô tả công việc | Thực hiện bảo trì, bảo dưỡng thang máy hiệu ThyssenKrupp |
Số thang | 7 thang |
Thông số kỹ thuật | – Kiểu máy dẫn động: Dẫn động ma sát – Tải trọng: 1600kg – Vận tốc: 180m/phút – Số điểm dừng: 25 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt hệ thống thang máy nhà hiệu bộ 5 tầng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217254 |
Bên mời thầu | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Thành Phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách có phòng máy (hoặc không phòng máy) |
Số thang | 1 thang |
Tải trọng | 1000 kg |
Tốc độ | 60 m/phút |
Số điểm dừng | 5 (1F,2F,3F,4F,5F) |
Lưu ý: Đây là gói thầu đã được đăng tải vào ngày 05/09/2023 trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Gói thầu IB2300217254-01 được tiếp tục sửa đổi hồ sơ mời thầu vào ngày 06/09/2023.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cải tạo hố thang và cung cấp, lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300158231 |
Bên mời thầu | Viễn thông Hà Nội – Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
Giá gói thầu gồm 10% VAT (VNĐ) | 2.073.568.659 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 220 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách có phòng máy, mới 100%, sản xuất từ năm 2023 trở lại đây |
Hệ thống quản lý chất lượng | Có chứng nhận ISO14001:2015 [Hệ thống Quản lý Mô trường] và ISO 9001:2015 [Hệ thống quản lý chất lượng] |
Tải trọng | 1000 kg (~ 15 người) |
Tốc độ | 105 m/phút (1,75m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Loại hợp đồng | Trọn gói và Theo đơn giá điều chỉnh |
Địa điểm thực hiện | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 1000Kg, 60m/p, 6 điểm dừng | 1 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 1 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng | 1 thang |
Thang máy 1350Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | 2 thang |
Lưu ý:
Đây là gói thầu gồm nhiều trang thiết bị khác nhau nên Nhà thầu có thể dự thầu theo hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
Ghi chú thêm: Đây là gói thầu đã được đăng tải vào ngày 23/08/2023 và ngày 30/08/2023 trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Gói thầu IB2300205558-02 được tiếp tục sửa đổi hồ sơ mời thầu vào ngày 05/09/2023 liên quan tới nội dung:
– Về việc sửa đổi tên gói thầu là: Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp
– Điều chỉnh Bảng số 01 – Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực kinh nghiệm (Cập nhập lại dự toán gói thầu, Chi tiết có HSMT kèm theo)
Các nội dung khác giữ nguyên.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy tại trụ sở BIDV Nghệ An |
Mã thông báo mời thầu | IB2300202364 |
Bên mời thầu | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Nghệ An |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 170 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/09/2023 10:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại có phòng máy |
Số lượng | 2 thang |
Tải trọng | ≥ 750Kg (11 người) |
Tốc độ | ≥ 90 m/phút (1.5 m/s) |
Số điểm dừng | 11 điểm dừng thẳng hàng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt hệ thống thang máy nhà hiệu bộ 5 tầng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217254 |
Bên mời thầu | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Thành Phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại có phòng máy |
Số lượng | 1 thang |
Tải trọng | 1.000 kg |
Tốc độ | 60 m/phút |
Số điểm dừng | 5 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm và lắp đặt thiết bị ( điều hòa, màn led, thang máy, thang tời, máy tính, máy in, máy photocopy) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217530 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần AIC Hà Nội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/09/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại có phòng máy |
Số lượng | 1 bộ |
Tải trọng | 750kg (11 người) |
Tốc độ | 60 m/phút (1,0 m/s) |
Số điểm dừng | 06 điểm thẳng hàng |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều trang thiết bị khác nhau nên Nhà thầu có thể dự thầu theo hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 20-Mua sắm thiết bị thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300217390 |
Bên mời thầu | Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Ninh Thuận |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách dịch vụ |
Số lượng | 1 bộ |
Tải trọng | 1050kg/17 người |
Tốc độ | 105 mét/phút/ (1.75 m/s) |
Số điểm dừng | 5 |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói MSHH01: Cung cấp lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300215438 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN, BỘ CÔNG AN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 10/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện | Bệnh viện y học cổ truyền Bộ Công an |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách |
Số lượng | 1 bộ |
Tải trọng | ≥ 1600 kg (~21 người) |
Tốc độ | ≥ 60 m/phút (1.0 m/giây) |
Số điểm dừng | 5 điểm dừng thẳng hàng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng, sửa chữa thường xuyên hệ thống thang máy NMĐ Thái Bình 2 năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300216405 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH PHÁT ĐIỆN DẦU KHÍ – TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ VIỆT NAM |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/09/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện | Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy ống khói STROS hành trình 6 tầng | Số lượng: 1 thang |
Thang máy lò hơi Shanghai Mitsubishi hành trình 13 tầng | Số lượng: 2 |
Lưu ý: Nhà thầu cần đảm bảo có mặt tại Nhà máy Nhiệt điện Thái Bình 2 trong vòng 2 giờ kể từ thời điểm nhận được yêu cầu của Chủ đầu tư.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thay thế cáp tải thang máy S1-A01, S2-A02,T1, T2-B10, T1, T2, T3-E và thiết bị thang máy hư hỏng tại trụ sở 47 Phạm Văn Đồng, Nhà Công vụ Tân Triều |
Mã thông báo mời thầu | IB2300212071 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần, Bộ Công an |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày (bao gồm cả thứ 7, chủ nhật, ngày lễ) |
Thời điểm đóng thầu | 09/09/2023 14:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Trụ sở 47 Phạm Văn Đồng, Nhà Công vụ Tân Triều |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải Ø11mm | – Chất liệu: Cáp thép – Đường kính: 11mm – Lõi thép – Cấu tạo cáp: 9 tao x21 sợi bện – Trọng lượng 51,5kg/100m – Lực căng tối thiểu gây hỏng cáp: 79,9 kN (tiêu chuẩn 1570) – Tiết diện mặt cắt ngang: 60 mm2 – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm Schindler – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Cáp tải Ø 8mm | – Chất liệu: Cáp thép – Đường kính 8mm – Lõi đay tẩm dầu – Cấu tạo 6 tao x 25 sợi bện + Trọng lượng 24kg/100m + Lực căng tối thiểu gây hỏng cáp: 34.9kN – Tiết diện mặt cắt ngang: 32 mm2 – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm Tokyo Rope – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Cáp tải Ø6mm | – Chất liệu: Cáp thép – Đường kính 6mm – Lõi đay tẩm dầu – Cấu tạo 6 tao x 19 sợi bện + Trọng lượng 12.7kg/100m + Tiết diện mặt cắt ngang: 18 mm2 – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm TESAC SHINKO Nhật Bản – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Bo mạch nguồn hiển thị tầng | + Chiều dài: 133mm + Chiều rộng: 55mm + Điện áp vào: 220 VAC + Điện áp ra: 12 VDC – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm KPC CG Mitsubishi – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Bo mạch gọi thang chiều lên xuống | + Chiều dài: 119mm + Chiều rộng: 40mm + Điện áp vào: 12 VDC + Điện áp ra: 5 VDC – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm LHB 052A Mitsubishi – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
Bo mạch gọi tầng trong cabin | + Chiều dài: 240mm + Chiều rộng: 55mm + Điện áp vào: 12 VDC + Điện áp ra: 5 VDC – Chủng loại, chất lượng: Tương đương sản phẩm LHB 056B Mitsubishi – Xuất xứ, thương hiệu: Nhà thầu tự chào |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại các trụ sở do Cục Hậu cần quản lý. |
Mã thông báo mời thầu | IB2300211898 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần, Bộ Công an |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 09/09/2023 14:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện | Địa điểm thực hiện: Các trụ sở do Cục Hậu cần, Bộ Công an quản lý, bao gồm: + Trụ sở 47 Phạm Văn Đồng; + Trụ sở số 80 Trần Quốc Hoàn; + Trụ sở 15 Trần Bình Trọng; + Nhà Khách Số 10 Nguyễn Quyền; + Trụ sở số 92 Nguyễn Du; + Nhà Công Vụ Hoàng Cầu; + Nhà Công Vụ Tân Triều; + Nhà Khách Số 14 Hồ Giám |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy | Số lượng: 65 thang máy |
Hãng thang máy cần bảo dưỡng | Schindler, Mitsubishi, Nippon, Volbin, Fuji, Eita Schneider, Mitsuta |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm bổ sung 02 thang máy nhà học thực hành thay thế 02 thang máy cũ số 01, 03. |
Mã thông báo mời thầu | IB2300214813 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Dịch vụ và Tư vấn HTAN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách loại không phòng máy | – Số lượng: 02 thang |
Lưu ý: Trong hồ sơ mời thầu có yêu cầu cụ thể về tiêu chuẩn/quy chuẩn cần đáp ứng, thông số, tính năng,… Nhà thầu nên soát kỹ nhằm đảm bảo khả năng đáp ứng hàng hóa.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy 1000Kg, 60m/p, 6 điểm dừng | Số lượng: 01 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | Số lượng: 01 thang |
Thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng | Số lượng: 01 thang |
Thang máy 1350Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng | Số lượng: 02 thang |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa khác nhau, Nhà thầu có thể dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc Nhà thầu liên danh
IB2300205363 – Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống kỹ thuật khối nhà 9 tầng xây mới (gồm: Khí, nước y tế , điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); nhà đặt máy phát điện, máy phát điện; đường dây trung thế và trạm biến áp
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống kỹ thuật khối nhà 9 tầng xây mới (gồm: Khí, nước y tế , điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); nhà đặt máy phát điện, máy phát điện; đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205363 |
Tên dự toán mua sắm | Đầu tư xây dựng cải tạo, nâng cấp Trung tâm y tế huyện Yên Phong quy mô 300 giường bệnh |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Tổng mức đầu tư | 316.730.000.000 đồng (Ba trăm mười sáu tỷ, bảy trăm ba mươi triệu đồng |
Thời điểm đóng thầu | 14/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải cáng 1000kg, 10 điểm dừng | 02 thang |
Thang máy tải cáng 1350kg, 10 điểm dừng | 02 thang |
Thang máy tải cáng có tính năng PCCC 1350kg, 10 điểm dừng | 01 thang |
Lưu ý:
Ghi chú thêm: Đây là gói thầu đã được đăng tải ngày 25/8/2023 và được sửa đổi ngày 30/8/2023. Một số nội dung sửa đổi bao gồm một số điều kiện về hồ sơ dự thầu và phí đảm bảo dự thầu, chi phí dự phòng,..
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì định kỳ thang máy NM Đồng Nai 3,4, nhà ở cho CBCNV quản lý vận hành & VP 254 Trần Phú – Bảo Lộc |
Mã thông báo mời thầu | IB2300211517 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 – CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 05/09/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | – Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng – Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng – Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đăk Nông |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông. | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023 |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023 |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023. |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện đến 31/12/2023. |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 3 xã Quảng Khê, huyện Đăk G’Long, tỉnh Đăk Nông | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy NMTĐ Đồng Nai 4 xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng, | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
Bảo trì định kỳ: 01 Thang máy VP 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
Bảo trì định kỳ: 02 Thang máy Khu nhà ở CBCNV QLVH 254 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng | Định kỳ 02 tháng/lần và đột xuất khi có sự cố, hư hỏng xảy ra. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 08/2024. |
IB2300186333 – Bảo trì hệ thống thang máy của tòa nhà A năm 2023 -2024
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy của tòa nhà A năm 2023 -2024 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300186333 |
Bên mời thầu | Bệnh viện E |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 08/09/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tòa nhà A – Bệnh viện E, Số 89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì thang máy nhân viên: – Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 1000 kg – Tốc độ: 1,5 m/s – Số điểm dừng: 13 – Kích thước phòng thang: 1.600 x 1.500 x 2.200 mm – Số thang: PL1,PL2 | Số lượng: 2 thang |
Thang máy bệnh viện: – Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 1350 kg – Tốc độ: 1,5 m/s – Số điểm dừng: 12 – Kích thước phòng thang: 1.300 x 2.300 x 2.200 mm – Số thang: PL3,PL4 | Số lượng: 2 thang |
Thang máy bệnh nhân + PCCC: – Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 1600 kg – Tốc độ: 1,5 m/s – Số điểm dừng: 13 – Kích thước phòng thang: 1.400 x 2.400 x 2.200 mm – Số thang: PL5 | Số lượng: 1 thang |
Thang máy chở đồ bẩn:- Hãng sản xuất: MITSUBISHI – Tải trọng: 550 kg – Tốc độ: 1,75 m/s – Số điểm dừng: 13 – Kích thước phòng thang: 1.100 x 1.300 x 2.200 mm – Số thang: PL6 | Số lượng: 1 thang |
IB2300212512 – Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300212512 |
Tên dự án | Xây dựng bổ sung Nhà ăn, nhà bếp/Trường Sĩ quan Thông tin |
Bên mời thầu | Trường Sĩ quan Thông tin |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 06/09/2023 16:28 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
02 Thang tời thực phẩm | – Rộng 900 x cao sâu 900 x cao 1200 – Vách cacbin inox 304 1mm – Tải trọng 100 Kg – Tốc độ 15m/ phút – Động cơ giảm tốc công xuất 2,2kw – Nguồn điện 380 Volt x 3 phase x 50Hz – Cáp tải tỷ số truyền 2:1- 8mm Chuyên dùng cho thang máy – Ray dẫn hướng cabin – Chuyên dùng cho thang máy – 2 cánh mở lên và xuống Inox 1mm |
Một số yêu cầu khác:
Hàng hóa và dịch vụ được cung cấp phải có xuất xứ rõ ràng bao gồm: Tên hãng sản xuất, Tên nước sản xuất, Tên và mã hiệu của thiết bị, năm sản xuất. Nếu hàng hóa được lắp đặt từ những chi tiết, thiết bị do nhiều hãng (nhà máy) chế tạo thì phải có tài liệu chứng minh rằng bản thân hàng hóa gốc được lắp đặt từ những chi tiết, thiết bị đó chứ không phải là đã bị thay thế. Ưu tiên những thiết bị lắp ráp từ ít nguồn chi tiết, thiết bị nhất.
Mỗi danh mục hàng hoá trong phạm vi cung cấp của gói thầu, nhà thầu chỉ được đề xuất 01 xuất xứ hàng hoá tương ứng.
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục hàng hóa khác nhau, Nhà thầu có thể dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc Nhà thầu liên danh
IB2300210713 – Mua sắm, lắp đặt thang máy VP KBNN Bến Tre
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, lắp đặt thang máy VP KBNN Bến Tre |
Mã thông báo mời thầu | IB2300210713 |
Tên dự toán mua sắm | Mua sắm, lắp đặt thang máy VP KBNN Bến Tre |
Bên mời thầu | Kho Bạc Nhà nước Bến Tre |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 05/09/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
01 Thang tải khách | – Thang tải khách. – Kiểu thang không phòng máy. – Hệ thống thang đồng bộ từ một nhà sản xuất – Tiêu chuẩn kỹ thuật: đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN 81-20/50:2014 hoặc tương đương. – Năm sản xuất: 2023 – Tải trọng: ≥ 800kg – Tốc độ: 60m/phút – Số điểm dừng/Tầng phục vụ: 05 tầng (gồm: G, 1, 2, 3, 4) |
Một số dịch vụ liên quan | Liệt kê trong Biểu mẫu mời thầu |
Lưu ý: Trong Yêu cầu kỹ thuật có chi tiết về các thông số kỹ thuật, chức năng, tiêu chuẩn hàng hóa,… Do đó, Nhà thầu cần kiểm tra kỹ lưỡng về khả năng đáp ứng hàng hóa.
IB2300208773 – DVN-DV-2909/23-KT-DA-TTH -Kiểm tra và thử tải thang máy trên tàu FPSO Armada TGT1, MSR – 4875
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | DVN-DV-2909/23-KT-DA-TTH -Kiểm tra và thử tải thang máy trên tàu FPSO Armada TGT1, MSR – 4875 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300208773 |
Tên dự toán mua sắm | Vận hành và bảo dưỡng FPSO cho Hoàng Long JOC năm 2023 |
Bên mời thầu | Xí nghiệp Khai thác Dầu khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 14 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 07/09/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2. Phạm vi công việc | |
Nhân công kiểm định thang máy (nhóm 2 người) | 7 (ngày) |
Chi phí chứng chỉ an toàn lên tàu (Offshore HSE certificate) | 2 (ea) |
2. Các yêu cầu khác | |
Bảo hành kết quả kiểm tra | Nhà thầu đảm bảo kết quả kiểm tra được đăng kiểm VR chấp nhận để tái cấp chứng chỉ cho thang máy. |
Năng lực của Nhà thầu | Nhà thầu là đơn vị chế tạo thang máy Hyndai Elevator hoặc là đơn vị được Huyndai Elevator uỷ quyền để thực hiện kiểm tra hoặc được Huyndai Elevator cam kết cung cấp nhân lực và thiết bị để thực hiện dịch vụ. Nhà thầu cung cấp tài liệu để chứng minh. |
Năng lực nhân sự | Nhà thầu/đại diện hãng có ít nhất 02 kỹ thuật viên kiểm tra thang máy với ít nhất 05 năm kinh nghiệm và có ít nhất 1 dự án kiểm tra thang máy của hãng Huyndai Elevator cho tàu FPSO. |
Tài liệu kỹ thuật | Số bản chào: 1 bản gốc, 2 bản sao và 1 bản dưới dạng điện tử |
Lưu ý: Do môi trường làm việc là tàu trên biển nên các yếu tố liên quan đến an toàn lao động đặc biệt cần lưu ý.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách |
Mã thông báo mời thầu | IB2300208162 |
Bên mời thầu | Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam – Công ty Cổ phần |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 30/08/2023 09:03 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Nhà 169 Võ thị Sáu, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh |
2. Phạm vi công việc | |
Cung cấp và lắp đặt Thang máy tải khách với thông số cơ bản sau: | + Tải trọng: 630kg (9 người); + Chất lượng: 2023 trở về sau, mới 100% + Vận tốc: 60 m/phút (1.0 m/s); + Điểm dừng: 05; + Điều khiển: Đơn; |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 09: Cung cấp và lắp đặt thiết bị (điện, điện tử, thang máy) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Trọng Tín |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/09/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
02 Thang máy tải khách lắp đặt thành phẩm trọn bộ | – Tải trọng: 750 Kg (10 người đi) – Tốc độ: 60 mét/phút. – Số điểm dừng: 06 điểm – Loại cửa mở: Cửa mở về 2 bên – Vận hành: Điều khiển đơn – Vị trí phòng máy: Có phòng máy – Vị trí đối trọng: Phía sau phòng thang – Cấu trúc hố thang: Cột bê tông tường gạch |
Kiểm tra và thử nghiệm | Chủ đầu tư kiểm tra trước khi nhận hàng. |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 15: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị (mới 100%) các hạng mục: Hệ thống hạ tầng kỹ thuật khối nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nhà dinh dưỡng (gồm: Khí, nước y tế, điện nhẹ, điều hòa, phòng cháy chữa cháy, thang máy); đường dây trung thế và trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205558 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 500 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 12/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
05 Thang máy | – 01 thang máy 1000Kg, 60m/p, 6 điểm dừng – 01 thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng – 01 thang máy 1000Kg, 60-90m/p, 10 điểm dừng – 02 thang máy 1350Kg, 60-90m/p, 9 điểm dừng |
Lưu ý: Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục khác nhau, trong đó có bao gồm thang máy. Do vậy, Nhà thầu có thể tham gia dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | XD – 01: Cải tạo, sửa chữa các hạng mục nhà công vụ, hệ thống thiết bị bơm nước, bơm PCCC; cải tạo hệ thống điện mạng ngoài nhà; cung cấp, lắp đặt thang máy nhà công vụ BTTM tại 138 Nguyễn Ngọc Nại |
Mã thông báo mời thầu | IB2300201740 |
Bên mời thầu | Cục Hậu cần/Bộ Tổng Tham mưu |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
02 Thang máy P1, P2 |
|
Lưu ý:
– Đây là gói thầu gồm nhiều hạng mục khác nhau, trong đó có bao gồm thang máy. Do vậy, Nhà thầu có thể tham gia dự thầu dưới hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh.
– Ngoài ra, yêu cầu về hồ sơ dự thầu thang máy có bao gồm:
IB2300196503 – Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196503 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 30/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải thang máy | 1.128 (mét) |
Puli chính thang máy | 02 (cái) |
Cung cấp, lắp đặt hàng hóa hoàn chỉnh (bao gồm tất cả vật tư … để hoàn thiện sản phẩm) | 01 (gói) |
Chi phí kiểm định, vận chuyển, nhân công | 01 (gói) |
Bảo hành | 01 (gói) |
Bảo trì | 01 (gói) |
Hướng dẫn sử dụng | 01 (gói) |
IB2300196503 – Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thay thế cáp tải thang máy PL5, PL6 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196503 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 30/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cáp tải thang máy | 1.128 (mét) |
Puli chính thang máy | 02 (cái) |
Cung cấp, lắp đặt hàng hóa hoàn chỉnh (bao gồm tất cả vật tư … để hoàn thiện sản phẩm) | 01 (gói) |
Chi phí kiểm định, vận chuyển, nhân công | 01 (gói) |
Bảo hành | 01 (gói) |
Bảo trì | 01 (gói) |
Hướng dẫn sử dụng | 01 (gói) |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy khu Sản và khu Nhi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300206194 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tổng hợp Sài Gòn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy khu Nhi (Thang cấp cứu) | |
Thay mới bạc đạn mô tơ cửa | 02 (cái) |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới Boar hiển thị cabin | 01 bộ |
Thang máy khu Nhi (Thang phía sau) | |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới biến tần đóng mở cửa | 01 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Nhi (Thang tải rác) | |
Thay mới Boar thắng | 01 (bộ) |
Gia cố cửa tầng, Bánh xe, cáp cửa, guốc cửa, tay nắm cửa | 04 cửa |
Thang máy khu Sản (Thang số 01) | |
Thay mới senso cảm biến cửa | 04 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Sản (Thang số 03) | |
Gia cố cửa tầng và cửa cabin | 05 (bộ) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thay mới quạt hút | 02 (cái) |
Lưu ý: Trong yêu cầu kỹ thuật về các thiết bị, linh kiện cần thay thế có đề cập đến loại cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea), Nhà thầu cần làm rõ thông tin đề cập cáp lụa Korea này có phải yêu cầu về linh kiện sẽ thay thế hay không và có thể đề nghị linh kiện có đặc tính kỹ thuật tương đương hay không. Việc này có liên quan đến việc Bên mời thầu có thể đang yêu cầu cụ thể một loại linh kiện, vi phạm khoản 7 Điều 12 Nghị định 63/2014/NĐ-CP về lập hồ sơ mời thầu: “Hồ sơ mời thầu không được nêu yêu cầu về nhãn hiệu, xuất xứ cụ thể của hàng hóa.”
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói 01: Bảo Trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300203947 |
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Sóc Trăng |
Giá trị gói thầu | 448.800.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 29/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng, địa chỉ: Số 378, Lê Duẫn, Khóm 5, Phường 9, thành phố Sóc Trăng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì bảo dưỡng hệ thống thang máy | 33 thang |
IB2300205158- Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa thang máy lần 2 của Bệnh viện huyện Củ Chi
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa thang máy lần 2 của Bệnh viện huyện Củ Chi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300205158 |
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN HUYỆN CỦ CHI |
Giá trị gói thầu | 69.400.999 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện huyện Củ Chi |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Phí bảo trì 07 thang máy và 01 thang tời | 8 thang |
Thanh cảm biến thang máy | 5 bộ |
Nút nhấn thang máy | 15 cái |
Bình Acquy cứu hộ thang máy | 20 cái |
Bộ nguồn 24V | 5 bộ |
Móng ngựa | 10 bộ |
Hộp giới hạn thang máy | 12 bộ |
Ship cửa thang máy | 5 cái |
Bảo vệ ba pha | 5 cái |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 35: Cung cấp vật tư thiết bị và sửa chữa hệ thống điều khiển thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300204364 |
Bên mời thầu | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 – CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐẠI NINH |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Nhà máy thủy điện Đại Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Tủ điện | 1 tủ |
Biến tần cửa | 2 cái |
Bộ sensor cửa + cam | 2 bộ |
Interphone + Bộ nguồn Interphone 12vdc | 1 cái |
Tủ đầu cabin hoàn chỉnh MCTC-CTB | 2 bộ |
Mạch trong cabin MCTC-CCB | 2 bộ |
Mạch hiển thị trong cabin + tầng | 7 cái |
Encoder máy kéo chạy vòng kín | 1 bộ |
Photocell thanh 24VDC | 2 bộ |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy tại các Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh – Bù Đốp, Đồng Xoài – Đồng Phú, Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300201563 |
Bên mời thầu | Cục Thuế tỉnh Bình Phước |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 25/08/2023 15:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh – Bù Đốp, Đồng Xoài – Đồng Phú, Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mua sắm, lắp đặt 01 thang máy cho công trình 05 tầng | 12 tháng |
Sửa chữa, bảo dưỡng 01 thang máy tải trọng 825kg; tốc dộ 60m/phút; 06 điểm dừng | 12 tháng |
Sửa chữa, bảo dưỡng 01 thang máy tải trọng 630kg; tốc dộ 60m/phút; 05 điểm dừng | 12 tháng |
Thay thế linh kiện Tủ cứu hộ | 1 bộ |
Thay thế linh kiện Ắc quy cứu hộ | 4 bình |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300200724 |
Bên mời thầu | Sở Xây dựng tỉnh Vĩnh Phúc |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 2 Lý Thái Tổ, Phường Đống Đa, Tp.Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mua sắm, lắp đặt 01 thang máy cho công trình 05 tầng | 1 trọn gói |
Cải tạo hố thang máy, lắp đặt dầm thép hình, khung bao che | 1 trọn gói |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300200724 |
Bên mời thầu | Sở Xây dựng tỉnh Vĩnh Phúc |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 10:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 2 Lý Thái Tổ, Phường Đống Đa, Tp.Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Mua sắm, lắp đặt 01 thang máy cho công trình 05 tầng | 1 trọn gói |
Cải tạo hố thang máy, lắp đặt dầm thép hình, khung bao che | 1 trọn gói |
IB2300199719-Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 8: Cung cấp doanh dụng cụ nhà bếp, thiết bị máy bơm, thang nâng hàng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300199719 |
Bên mời thầu | TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 24/08/2023 16:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
THANG TỜI THỰC PHẨM | 2 cái |
IB2300199266- Gói thầu HH-01:”Cung cấp vật tư phục vụ bảo trì thang máy năm 2023″
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu HH-01:”Cung cấp vật tư phục vụ bảo trì thang máy năm 2023″ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300199266 |
Bên mời thầu | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 8 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 24/08/2023 14:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự – Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp, thay thế và lắp đặt thiết bị Encoder thang máy | 1 bộ |
Cung cấp, thay thế và lắp đặt bộ cứu hộ UPS | 1 bộ |
Cung cấp thay thế lắp đặt thiết bị Bo hiển thị đầu cabin | 1 bộ |
Cung cấp thay thế bộ LOP cho thang máy | 1 bộ |
Biến tần thang máy 7,5 KW | 2 bộ |
IB2300198274- Cung cấp và Thay thế cáp tải và 02 Puly tải chính của 02 thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và Thay thế cáp tải và 02 Puly tải chính của 02 thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300198274 |
Bên mời thầu | Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 14:31 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 10 Hoa Lư, phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Cung cấp Puly tải chính | 2 cái |
Cung cấp Cáp tải chuyên dụng 12 (58 mét/sợi x 8 sợi) | 8 sợi |
Nhân công lắp đặt và hiệu chỉnh | 1 gói |
IB2300198262- TN-TB7 Cung cấp, lắp đặt thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TN-TB7 Cung cấp, lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300198262 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý các dự án khí tượng thủy văn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 28/08/2023 14:31 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 33 đường Trường Chinh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy tải khách tải trọng 750kg loại có phòng máy | 1 bộ |
Dịch vụ vận chuyển, lắp đặt hệ thống thang máy | 1 gói |
Dịch vụ bảo hành bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật | 1 gói |
IB2300196306- Mua sắm hệ thống thang máy cho các Nhà điều hành: Điện lực Hàm Thuận Bắc, Điện lực Hàm Tân (La Gi), Điện lực Đức Linh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm hệ thống thang máy cho các Nhà điều hành: Điện lực Hàm Thuận Bắc, Điện lực Hàm Tân (La Gi), Điện lực Đức Linh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196306 |
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH THUẬN |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 23/08/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách loại không phòng máy |
Số lượng | 3 |
Tải trọng | 825 kg (11 người) |
Số điểm dừng | 4 S/O |
Tốc độ | 60 m/phút |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại Tòa nhà Trung tâm Hành chính thành phố Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196992 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ TÒA NHÀ TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy | Thời gian thực hiện: 12 tháng |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thuê dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thang máy tại Tòa nhà Trung tâm Hành chính thành phố Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196992 |
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ TÒA NHÀ TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Thành phố Đà Nẵng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy | Thời gian thực hiện: 12 tháng |
IB2300196936 – Bảo trì hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300196936 |
Bên mời thầu | Văn phòng Ủy ban nhân dân Quận 4 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo trì hệ thống thang máy (4 thang máy tại tòa nhà TTHC Quận 4) | Khối lượng: 12 tháng |
IB2300185468 – Xây lắp và thiết bị điều hòa, thang máy, trạm biến áp
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây lắp và thiết bị điều hòa, thang máy, trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300185468 |
Bên mời thầu | Sở Y tế Lạng Sơn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 280.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang chở bệnh nhân |
Tải trọng | 1000 kg |
Số lượng | 1 chiếc |
Lưu ý: Gói thầu gồm nhiều hạng mục công trình khác, nhà thầu quan tầm cần tham khảo kỹ trong HSMT.
IB2300195251 –
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Chi phí mua và lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300195251 |
Bên mời thầu | Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 9.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | 80 Trần Phú, KP Ninh Trung, P. Ninh Sơn, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải hàng kèm tải khách không phòng máy |
Tốc độ/Số điểm dừng | 60m/phút – 5stops |
Tải trọng | 630 kg |
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | TB-01: Cung cấp, lắp đặt hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300160932 |
Bên mời thầu | Cục hậu cần – Tổng cục Chính trị |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 15.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang chở người 600kg 5 điểm dừng | Số lượng: 1 |
IB2300180745 – SXKD2023-PTV011NS: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thang máy và vận thăng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-PTV011NS: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thang máy và vận thăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300180745 |
Bên mời thầu | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 07:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 9.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn – Km 11 Đường 513 Xã Hải Hà TX Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Bảo dưỡng thang máy | Thời gian thực hiện: 365 ngày |
IB2300189650 – Xây lắp + thiết bị (bao gồm thiết bị văn phòng + thiết bị xây dựng + thiết bị thang máy và thang nâng) + thử tĩnh tải
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây lắp + thiết bị (bao gồm thiết bị văn phòng + thiết bị xây dựng + thiết bị thang máy và thang nâng) + thử tĩnh tải |
Mã thông báo mời thầu | IB2300189650 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực Quận 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 570 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 29/08/2023 14:00 |
Giá trị gói thầu | 38.687.011.829 đồng (đã bao gồm VAT 08%). |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Số tiền đảm bảo dự thầu | 800.000.000 VND |
Địa điểm lắp đặt | 75 Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP HCM |
2. Yêu cầu kỹ thuật về thang máy | |
Thang nâng hàng | – Tải trọng: 200 kg – Điểm dừng: 5 – Tốc độ: 30m/phút |
Thang máy | – Tải trọng: 600 kg/9 người – Điểm dừng: 5 – Tốc độ: 60m/phút (1.0 m/giây) |
Lưu ý:
Nhà thầu cần lưu ý, hồ sơ mời thầu này bao gồm nhiều danh mục hàng hóa khác nhau, trong đó có thang nâng hàng và thang máy.
Phía nhà thầu thang máy cần lưu ý tới khả năng cung ứng hàng hóa, thiết bị được liệt kê trong gói thầu nằm ngoài lĩnh vực thang máy.
Trong trường hợp hạn chế về khả năng cung ứng hàng hóa, kinh nghiệm thực hiện các gói thầu nhiều danh mục, nhà thầu thang máy có thể lựa chọn các hình thức khác như liên danh.
IB2300164380 –
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300164380 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2. Danh mục hàng hóa | |
Thang tải khách – không hộp số (P1, P2) | 2 (cái) |
Thang tải khách – Không hộp số (P3) | 1 (cái) |
Thang Băng ca – Loại thang không phòng máy | 1 (cái) |
Nhà thầu cần lưu ý, phương pháp chấm điểm hồ sơ mời thầu (HSMT) được bên mời thầu áp dụng công thức tính điểm kỹ thuật. Trong đó, điểm kỹ thuật của từng tiêu chuẩn tổng quát được tính theo điểm kỹ thuật của các tiêu chuẩn chi tiết theo công thức sau:
Trong đó:
tji = điểm kỹ thuật của tiêu chuẩn chi tiết “i” trong tiêu chuẩn tổng quát “j”,
wji = tỷ trọng của tiêu chuẩn chi tiết “i” trong tiêu chuẩn tổng quát “j”,
k = số lượng tiêu chuẩn chi tiết trong tiêu chuẩn tổng quát “j”, và
Trong đó, điểm kỹ thuật tiêu chuẩn chi tiết (viết tắt: tj) về “Đáp ứng về tiêu chuẩn sản xuất, tiêu chuẩn chế tạo, công nghệ và xuất xứ sản phẩm” có quy định rõ:
– Thang máy nhập đồng bộ nguyên chiếc có thương hiệu sản xuất từ một trong các nước thuộc nhóm các nước EU, G7 có điểm tj = 100.
– Thang máy có thương hiệu, xuất xứ khác, cụ thể:
+ Thang máy nhập đồng bộ nguyên chiếc có thương hiệu sản xuất từ một trong các nước thuộc nhóm các nước châu Á, G20 (Trừ các nước thuộc nhóm EU, G7) có điểm tj = 90
+ Thang máy lắp ráp trong nước có Tủ điện, động cơ, cáp tải có thương hiệu, xuất xứ EU,G7 (Có catalogue, tài liệu CO, CQ công chứng đã từng làm chứng minh) có điểm tj = 70
+ Các trường hợp còn lại có điểm tj = 50
Theo công thức đã nêu trên, hệ số tj càng nhỏ thì điểm kỹ thuật càng thấp, điều này đồng nghĩa với việc trong cùng các điều kiện về kỹ thuật thiết bị, Nhà thầu thang máy sản xuất trong nước sẽ có điểm kỹ thuật thấp hơn Nhà thầu dự thầu với thang máy nhập đồng bộ nguyên chiếc.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300187293 |
Bên mời thầu | Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 35 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/08/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Bảo tàng tỉnh Bắc Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục hàng hóa mua sắm | Theo danh sách trong Hồ sơ mời thầu |
Nhân công kiểm tra, thay thế, hiệu chỉnh | Trọn gói |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu XL-05: Cung cấp lắp đặt thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300187029 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Thăng Long GTC |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 100 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 17/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Tòa nhà M2 Huỳnh Thúc Kháng |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang máy | Tải khách – Có phòng máy |
Mã hiệu, Nhãn hiệu | Nhà thầu đề xuất |
Xuất xứ | Liên doanh (Các thành phần chính như động cơ, |
Năm sản xuất | Từ 2022 trở về sau, mới 100% |
Số lượng | 1 thang |
Tải trọng | 550 kg |
Tốc độ | 1.0 m/giây |
Số tầng phục vụ | 5 |
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Xây lắp và thiết bị điều hòa, thang máy, trạm biến áp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300185468 |
Bên mời thầu | Sở Y tế Lạng Sơn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 14/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Địa điểm lắp đặt | Trung tâm y tế huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải cáng bệnh nhân |
Số lượng | 1 chiếc |
Tải trọng | 1.350kg |
Số tầng | 4 S/O |
Kích thước | – Kích thước hố thang: 2.150 (r) x 3.100 (s) mm |
Tốc độ | 60m/phút (1m/giây) |
Cửa | Mở lệch về 1 phía (2S) |
Chất liệu | – Vách cabin: Inox sọc nhuyễn – Cửa và khung: Inox sọc nhuyễn |
Lưu ý: Thang máy là một hạng mục mua sắm và lắp đặt trong gói thầu tổng, do đó, Nhà thầu có thể đấu thầu với hình thức Nhà thầu độc lập hoặc liên danh, nhưng do gói thầu có nhiều hạng mục thi công khác nhau nên Nhà thầu nên tham gia dự thầu với hình thức liên danh hoặc kết hợp với nhà thầu phụ.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Cung cấp và lắp đặt thang máy công trình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300183161 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Lập Thịnh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải khách không phòng máy |
Số lượng | 1 chiếc |
Tải trọng | 1.350kg |
Số tầng | 02/02 |
Lưu ý:
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm vật tư, thay thế phục vụ công tác sửa chữa thang máy Đài THVN năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300167358 |
Bên mời thầu | Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2. Danh mục hàng hóa | |
Cáp cửa tầng | 8 sợi |
Ắc quy tủ cứu hộ thang máy 12V-17Ah | 80 cái |
Bo mạch nút nhấn đóng cửa | 2 cái |
Bánh xe shoe dẫn hướng đối trọng | 38 cái |
Bánh xe shoe dẫn hướng đối trọng | 16 cái |
Shoe đối trọng | 4 cái |
Shoe dẫn hướng cabin | 4 cái |
Cáp tải thang máy | 1.674 mét |
Sensor ADS – 93 | 1 cái |
Yêu cầu chi tiết dịch vụ liên quan:
– Dịch vụ liên quan áp dụng đối với tất cả các hàng hóa trong phạm vi cung cấp của gói thầu:
+ Vận chuyển, tháo dỡ vật tư phụ tùng hỏng hóc, lắp đặt thay thế vật tư, phụ tùng , thiết bị hàng hóa mới, vệ sinh công nghiệp hoàn thiện sản phẩm.
+ Chạy thử kiểm tra trọn gói hoàn thiện sản phẩm theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
– Đối với hàng hóa mục số 08 theo nội dung cung cấp tại mẫu 01A; phải thí nghiệm mẫu vật liệu trước khi thực hiện công việc và kiểm định an toàn thang máy sau khi hoàn tất dịch vụ (sử dụng đơn vị có chức năng).
– Nhà thầu phải có phương án thay thế cáp cho thang máy Mitsubishi tốc độ cao 3.5 m/s (để thực hiện dịch vụliên quan).
Kiểm tra và thử nghiệm: Chủ đầu tư có thể lấy bất cứ mẫu nào đi kiểm tra nếu có nghi ngờ về chất lượng, mọi chi phí do bên bán chịu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm, thay thế thiết bị thuộc hệ thống thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300183966 |
Bên mời thầu | Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 14 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 11/08/2023 07:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh, số 186 đường Xuân Diệu, |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Tủ cứu hộ | 2 (cái) |
Diot cầu | 2 (cái) |
Bộ cài đặt tải trọng | 1 (cái) |
Bộ điều khiển cửa cabin | 1 (cái) |
Công tắc an toàn | 1 (cái) |
Bo mạch truyền thông trong cabin | 1 (cái) |
Bo mạch truyền thông mở rộng trong cabin | 1 (cái) |
Cảm biến hành trình | 1 (cái) |
Lưu ý:
Yêu cầu chung kỹ thuật chung:
– Hàng hóa chào thầu phải mới 100%, chưa qua sử dụng và sản xuất từ năm 2022 trở về sau.
– Hàng hóa chào thầu phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
– Hàng hóa phải tương thích với hệ thống thang máy hiện có (Thang máy ThyssenKrupp), sau khi lắp đặt vào hệ thống thang máy hiện có phải đảm bảo hệ thống thang máy hoạt động bình thường và an toàn.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Lắp đặt hệ thống kiểm soát an ninh bằng nhận diện khuôn mặt và mở cửa tại lối ra vào Khu căn hộ, các thang máy tòa nhà từ R1-R6 và cửa vào khu tiện ích khu căn hộ Royal City |
Mã thông báo mời thầu | IB2300183837 |
Bên mời thầu | Ban Quản trị nhà chung cư khu căn hộ Vinhomes Royal City |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 21/08/2023 19:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Khu đô thị Royal City số 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Bộ nhận diện khuôn mặt trong thang máy (cho các tòa R3, R4, R5) | 52 (bộ) |
Tủ thiết bị phân tầng thang máy Thích hợp cho thang máy với 40 điểm dừng | 38 (bộ) |
Tủ nguồn cho bộ phân tầng thang máy: | 38 (bộ) |
Lưu ý:
Nội dung công việc thực hiện trong gói thầu gồm:
a. Nhận diện và mở cửa tại các lối vào khu căn hộ bằng khuôn mặt/ mã QR/ Thẻ từ. (Thực hiện cho tất cả các tòa và khu vực tiện ích công cộng)
b. Phân tầng thang máy: nhận diện (khuôn mặt/ mã QR/ Thẻ từ) và cho phép chọn tầng đã đăng ký để di chuyển. (Trước tiên thực hiện tại các tòa R3, R4, và R5).
Hệ thống (a)&(b) lưu hình ảnh, thông tin thời gian viếng thăm của khách, Chủ nhà, Ban quản lý tòa nhà, bộ phận lễ tân hay bảo vệ, dễ dàng kiểm tra lịch sử thông tin khách vào tòa nhà và truy vết khi cần thiết.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình Thay thế thang máy nhà làm việc 5 tầng Sở Giao thông vận tải Hải Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300181828 |
Bên mời thầu | Sở Giao thông Vận tải Hải Dương |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 14/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Sở Giao thông vận tải tỉnh Hải Dương |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi (hoặc tương đương) |
Loại | NEXIEZ – MR – P10 (700KG) – CO – 60 MPM – 5 S/O – Loại không hộp số (Gearless) – động cơ từ trường nam châm vĩnh cửu (PM Motor) hoặc tương đương. |
Tải trọng thang | 700 Kg (~ 10 người). |
Tốc độ thang | 60 m/phút (1m/s) |
Số điểm dừng | Số điểm dừng |
Lưu ý:
Bên cạnh việc lắp đặt, thay thế bằng thang máy mới, gói thầu còn bao gồm tháo dỡ toàn bộ thang máy hiện trạng (bao gồm: Cabin, mô tơ kéo, thanh dẫn hướng…); Phá dỡ mặt đá ốp tường khu thang máy hiện trạng tại các tầng; ốp lại bằng đá Marble, cao sát trần.
IB2300180558 – Cung cấp và lắp đặt thiết bị sửa chữa 02 cầu thang máy/Bệnh viện Quân y 15
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị sửa chữa 02 cầu thang máy/Bệnh viện Quân y 15 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300180558 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Quân y 15 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/08/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2. Danh mục dịch vụ | |
Cung cấp thiết bị thay thế | Đọc chi tiết trong hồ sơ mời thầu |
Vận hành và cân chỉnh lại toàn bộ hệ thống | 2 thang |
Kiểm định thang máy
| 2 thang |
Lưu ý: Thời gian thực hiện hợp đồng là 20 ngày, trong đó ngày giao hàng sớm nhất (kể từ khi hợp đồng có hiệu lực) là 5 ngày, muộn nhất là 20 ngày bao gồm cả cung cấp thiết bị, lắp đặt – vận hành và kiểm định. Do đó, nhà thầu cần lưu ý về thời gian và năng lực cung cấp thiết bị, dịch vụ của gói thầu để đảm bảo nhà thầu có khả năng đáp ứng.
IB2300173435 – Mua sắm linh kiện thang máy để sửa chữa hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm linh kiện thang máy để sửa chữa hệ thống thang máy |
Tên dự toán mua sắm | Lựa chọn nhà thầu cung cấp linh kiện thang máy để sửa chữa hệ thống thang máy cho bệnh viện chuyên khoa Sản Nhi tỉnh Sóc Trăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300173435 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Chuyên khoa Sản – Nhi tỉnh Sóc Trăng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
2. Phạm vi cung cấp hàng hóa | |
Quạt thông gió | 4 cái |
Bo mạch chính | 1 cái |
Sensor đóng mở cửa | 2 cái |
Ắc quy | 32 bình |
Bo mạch Can Car Ver 4_1 | 2 cái |
Bộ đầu đọc thẻ | 1 bộ |
Nút bấm hình tròn số 7 | 1 cái |
Bo mạch điều khiển cửa và dây kết nối đồng bộ | 1 cái |
3. Các dịch vụ liên quan | |
Lắp đặt hàng hóa | 1 gói |
Sửa chữa lỗi phần mềm | 1 lần |
Lưu ý về bảo hành:
Nhà thầu phải cam kết thời gian bảo hành hàng hóa theo yêu cầu như sau: bảo hành tối thiểu 06 tháng kể từ ngày nghiệm thu bàn giao đối với Ắc quy và tối thiểu 12 tháng đối với các hàng hóa còn lại.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa bảo trì 02 thang máy 04 điểm dừng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300179443 |
Tên dự toán mua sắm
| Sửa chữa bảo trì 02 thang máy 04 điểm dừng của Phân hiệu Học viện Phụ nữ Việt Nam |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Nam Thông Bảo |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 09/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
2. Danh mục dịch vụ | |
Cung cấp linh kiện, thiết bị | Đọc thông tin chi tiết trong hồ sơ mời thầu |
Trọn gói nhân công thực hiện và vận chuyển | 2 thang |
Kiểm định thang máy | 2 thang |
Lưu ý về bảo hành – bảo trì:
– Thời gian bảo hành > 12 tháng, bảo trì > 12 tháng. – Thời gian bảo trì < 03 tháng/lần trong thời gian bảo hành. |
IB2300174717 – Gói thầu số 70: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy, vận thăng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 70: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy, vận thăng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300174717 |
Bên mời thầu | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 tháng |
Thời điểm đóng thầu | 03/08/2023 16:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. |
2. Danh mục dịch vụ | |
Bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống thang máy | 8 thang máy |
Bảo trì, bảo dưỡng định kỳ hệ thống vận thăng | 2 vận thăng |
Lưu ý:
Thời gian thực hiện Hợp đồng là 12 tháng, trong đó tiến độ cung cấp dịch vụ là trong vòng 03 ngày/01 lần kể từ ngày có yêu cầu thực hiện dịch vụ hoặc ngày theo kế hoạch thực hiện định kỳ hàng tháng.
Nhà thầu cần lưu ý, bên cạnh những yêu cầu về trình độ nhân lực, các Nhân sự phải có chứng nhận/Thẻ huấn luyện ATLĐ/VSLĐ/AT trong lắp đặt, bảo trì và sửa chữa thang máy do đơn vị có thẩm quyền cấp, trường hợp không có hoặc có nhưng hết hiệu lực, nhà thầu phải có Văn bản cam kết các nhân sự trước khi vào Nhà máy thực hiện hợp đồng đều sẽ được trải qua huấn luyện và có chứng nhận /Thẻ huấn luyện ATLĐ/VSLĐ/AT trong lắp đặt, bảo trì và sửa chữa thang máy nêu trên.
Không có gói thầu thang máy mới.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Lắp đặt thang máy vận chuyển bệnh nhân tại nhà C |
Mã thông báo mời thầu | IB2300177249 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 08/08/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 1 đường Nhà Thương, Quận Lê Chân, thành phố |
Phạm vi công việc gói thầu | + Xây dựng hố pít, khung lồng thang, vách kính, lan can bảo vệ, buồng máy; |
2. Yêu cầu kỹ thuật về hệ thống thang máy | |
Loại thang | Tải bệnh viện không hộp số, không phòng máy |
Mã hiệu | EP 1500 – 1100CO – 7S-60 |
Số lượng | 1 (thang) |
Tải trọng | 1500 kg |
Tốc độ | 60 mét /phút |
Số tầng | 07 điểm dừng (1F, 2F, …..7F) |
Lưu ý:
Đối với hồ sơ mời thầu này, các tiêu chí về tư cách hợp lệ của nhà thầu, yêu cầu nộp báo giá,… cho thấy nhà thầu thang máy nào cũng có thể tham gia.
Nhà thầu cũng cần lưu ý, hồ sơ mời thầu trên nêu chi tiết phạm vi công việc và các hạng mục công việc cụ thể bám sát các Tiêu chuẩn Quốc gia từ cốt liệu bê tông, bê tông cốt thép; gạch xây; cát xây, trát; trần, vách thạch cao,… đến các yêu cầu kỹ thuật về hệ thống thang máy.
Đối với các yêu cầu kỹ thuật về thang máy, phía mời thầu đưa ra chi tiết các yêu cầu như: động cơ thang máy Made in Japan (hoặc tương đương); tủ điều khiển nhập khẩu nguyên chiếc hãng Fuji – Made in Japan (hoặc tương đương);…
Phía nhà thầu cần bám sát những yêu cầu trên để có thể đánh giá tính chất, mức độ yêu cầu của công việc so với năng lực cung cấp dịch vụ, báo giá dịch vụ sát với thực tế công việc.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thay thế thiết bị thang máy 1C của Bệnh viện |
Mã thông báo mời thầu | IB2300169324 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/08/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam; Địa chỉ: Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
2. Danh mục dịch vụ | |
Tủ điều khiển lập trình vi xử lý MPU và phụ kiện kèm theo mới 100% | 1 (tủ) |
Sensor dừng tầng LVSS | 2 (cái) |
Mạch hiển thị tầng và cabin SHC210 | 4 (mạch) |
Biến tần đóng, mở cửa cabin thang máy 0.4 kw | 1 (cái) |
Encoder dùng cho motor cửa cabin thang máy KH40-8-1024VL-1-A (5 – 24V) | 1 (cái) |
Photocell thanh 917N cao 2m | 1 (bộ) |
Intercom + bộ nguồn -Model STB4B. | 1 (bộ |
Kiểm định an toàn và thử tải thang máy | 1 (lần) |
Nhân công vận chuyển và thay thế thiết bị | 1 (trọn gói) |
IB2300174335 – SXKD2023-PTV23: Sửa chữa thang máy lò hơi tổ máy 330 MW, thang máy ống khói tổ máy 300MW và 330MW
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | SXKD2023-PTV23: Sửa chữa thang máy lò hơi tổ máy 330 MW, thang máy ống khói tổ máy 300MW và 330MW |
Mã thông báo mời thầu | IB2300174335 |
Bên mời thầu | Công ty Nhiệt điện Uông Bí – chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 55 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 7/8/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Uống Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Yêu cầu công việc mời thầu | – Vật tư thiết bị cung cấp – Dịch vụ sửa chữa |
2. Tổng quan về hệ thống thiết bị | |
Thang máy lò hơi – Tổ máy 330 MW | Thang máy tải trọng 1000 kg; Khả năng vận chuyển tối đa: 13 người; Số điểm dừng: 09; Công suất động cơ: 10 kW, tốc độ: 144 v/p; Nhà sản xuất: Shanghai Building Equipment Co.ltd. |
Thang máy ống khói tổ máy 330 MW | Thang máy Stack Elevator, loại SC35; Tải trọng: 350 kg; Khả năng vận chuyển tối đa: 03 người; Tốc độ: 30 m/p; Số điểm dừng: 06; Bộ điều khiển: PLC Siemens S7-200. |
Thang máy ống khói tổ máy 300 MW | Vận thăng ALIMAK Sweden; Trọng tải 400 kg, vận tốc 0,59 m/s; Động cơ điện: 3 pha 400V, 50Hz, công suất 7,5 kW; Điện áp điều khiển: 230V, 50Hz. |
Lưu ý: Bên mời thầu đưa ra khá cụ thể về thông số, mã hiệu các vật tư thiết bị trong HSMT, do đó phía Nhà thầu cũng cần lưu ý tìm hiểu rõ để đánh giá khả năng, đáp ứng, cung cấp.
Ngoài ra, yêu cầu kỹ thuật cũng nêu chi tiết về kiểm tra và thử nghiệm vật tư thiết bị; yêu cầu về nghiệm thu, vận hành chạy thử; yêu cầu về vệ sinh môi trường, bảo vệ môi trường,… Bên mời thầu cần bám sát các tiêu chí này bởi liên quan trực tiếp đến quá trình thực hiện gói thầu và căn cứ đánh giá nghiệm thu.
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thang máy năm 2023 |
Tên dự toán mua sắm | Mua sắm thang máy của Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300175587 |
Bên mời thầu | Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/08/2023 08:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 43 Dũng Sĩ Thanh Khê, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng |
2. Thông số kỹ thuật | |
Loại thang | Thang máy tải khách – Loại thang không |
Năm sản xuất | Mới 100%, sản xuất từ năm 2023 trở về sau |
Số lượng | 01 thang |
Hệ thống chất lượng của hãng | ISO 9001; ISO 14001 |
Tải trọng | 680kg/9 người (75kg/người) |
Tốc độ | ≥ 60 m/phút (1,0 m/s) |
Số điểm dừng | 4 điểm dừng |
Các yêu cầu khác:
– Nhà thầu phải cung cấp Biện pháp tổ chức cung cấp, lắp đặt hàng hóa tại nơi sử dụng phù hợp với tiến độ cung cấp hàng hóa, tiêu chuẩn lắp đặt của nhà sản xuất, điều kiện địa lý và môi trường vị trí lắp đặt.
– Nhà thầu cung cấp quy trình bảo hành, bảo trì chi tiết của hàng hóa.
– Thời hạn bảo hành: ≥ 12 tháng và theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (kể từ khi
hàng hóa được bàn giao, nghiệm thu).
+ Trong vòng 08 giờ kể từ khi Chủ Đầu tư thông báo các hư hỏng, lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng, Nhà thầu phải cử ngay cán bộ kỹ thuật đến kiểm tra, sửa chữa hay xác định lỗi và có phương án xử lý. Sau khi xác định lỗi phát sinh hư hỏng, trong vòng 04 giờ Nhà thầu phải đảm bảo khắc phục hoàn toàn các phát sinh hư hỏng đồng thời có phương án lắp đặt thiết bị thay thế (nếu cần) theo yêu cầu của Chủ Đầu tư đảm bảo không ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động của các thiết bị.
+ Có hỗ trợ kỹ thuật trong thời gian bảo hành.
+ Nhà thầu phải chịu hoàn toàn chi phí cho việc khắc phục các hư hỏng, lỗi phát sinh xảy ra trong toàn bộ thời gian bảo hành. Nhà thầu cam kết thay thế miễn phí các hư hỏng do lỗi lắp đặt và/hoặc lỗi của nhà sản xuất.
+ Thực hiện bảo hành thiết bị, hỗ trợ kỹ thuật tại địa điểm theo yêu cầu Chủ
Đầu tư.
– Có cam kết sau khi hết thời gian bảo hành, nhà cung cấp cam kết ký hợp đồng bảo trì và cung cấp dịch vụ bảo hành thiết bị thường kỳ hàng năm với giá ưu đãi nếu Chủ Đầu tư có nhu cầu.
– Cam kết cung cấp vật tư thiết bị thay thế trong vòng tối thiểu 03 năm.
IB2300172603– Cung cấp, lắp đặt thang máy cho Agribank chi nhánh tỉnh Thái Nguyên
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt thang máy cho Agribank chi nhánh tỉnh Thái Nguyên |
Mã thông báo mời thầu | IB2300173764 |
Bên mời thầu | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thông Việt Nam – Chi nhánh tỉnh Thái Nguyên |
Giá gói thầu | 2.903.040.000 VND |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 100 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 02/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tại công trường công trình Trụ sở Agribank chi nhánh tỉnh Thái Nguyên, Số 279 Đường Thống Nhất, phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. |
2. Thông số kỹ thuật | |
Hãng sản xuất, mã hiệu | Nhà thầu đề xuất |
Xuất xứ | Có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng |
Số lượng | 02 thang |
Loại thang | Tải khách |
Tải trọng | 680kg/9 người (75kg/người) |
Tốc độ | 60 m/phút (~ 1,0 m/s) |
Số điểm dừng | 6 |
Ghi chú: Gói thầu này trước đó đã được đăng tải với Mã thông báo mời thầu là IB2300172603 vào ngày 25/7/2023, tuy nhiên, ngày 26/7/2023 gói thầu trên đã hủy và được đăng tải lại, thay đổi thời gian đóng thầu từ 31/8/2023 thành 2/8/2023. Các thông tin khác trong gói thầu không thay đổi.
IB2300164824 – Bảo trì hệ thống thang máy Tòa nhà EVN năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | BT2023-01 Bảo trì hệ thống thang máy Tòa nhà EVN năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300164824 |
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng và Công nghệ EVN – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/08/2023 09:30 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tòa nhà EVN – số 11 Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội. |
2. Thông số kỹ thuật |
Lưu ý:
Nhà thầu cần lưu ý, bên mời thầu đưa ra điều kiện nhà thầu phải hoàn thành hợp đồng có tính chất tương tự với hợp đồng cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dướng thang máy hãng Mitsubishi Electric cho tòa nhà từ 20 tầng trở lên, có giá trị tối thiểu là 213.959.984 VND.
Ngoài ra, trong quá trình chủ đầu tư sử dụng thang máy, nhà thầu phải bố trí nhân lực xử lý sự cố thang máy 24/7, nhà thầu nhanh chóng trong vòng 1 giờ có mặt tại hiện trường khi nhận được văn bản hoặc bằng điện thoại của chủ đầu tư để sửa chữa khắc phục sự cố.
Trong trường hợp sự cố xảy ra khi nhà thầu chưa xử lý nhanh được, nhà thầu phải nhanh chóng gửi chủ đầu tư phương án, kế hoạch sửa chữa khắc phục sự cố trong thời gian sớm nhất (không quá 48 giờ) tránh để ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của Tòa nhà.
Trường hợp nhà thầu không đưa ra phương án (văn bản hoặc email) sửa chữa thay thế trong vòng 48 (bốn mươi tám) giờ làm ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của Tòa nhà, thì chủ đầu tư có quyền đàm phán bên thứ 3 (ba) để sữa chữa thay thế và nhà thầu phải có trách nhiệm giám sát hoạt động sửa chữa thay thế của thang để thang được sửa chữa thay thế đảm bảo đúng kỹ thuật và đảm bảo an toàn. Khi sửa chữa xong nhà thầu có trách nhiệm bảo trì tiếp tục theo hợp đồng.
IB2300170811 – Mua sắm thiết bị thang máy, máy điều hòa công trình Trường trung học phổ thông Công nghiệp, thành phố Hòa Bình
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thiết bị thang máy, máy điều hòa công trình Trường trung học phổ thông Công nghiệp, thành phố Hòa Bình |
Mã thông báo mời thầu | IB2300170811 |
Bên mời thầu | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hòa Bình |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 03/08/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Trung học phổ thông Công nghiệp thành phố Hoà Bình |
2. Danh mục hàng hóa/dịch vụ | |
2.1 Điều hòa treo tường | |
Nhãn hiệu | Daikin Inverter 11.900 BTU (hoặc tương đương) |
Số lượng | 23 (bộ) |
2.2 Thang máy | |
Loại thang | Tải khách FUJI (hoặc tương đương) |
Xuất xứ | Liên doanh (Thiết bị chính Động cơ và Tủ điều khiển và hệ thống bo mạch nhập khẩu chính hãng từ hãng thang máy FUJI-Nhật Bản sản xuất tại MALAYSIA hoặc tương đương) |
Năm xuất xưởng | 2023 trở về sau |
Số lượng | 2 thang |
Tải trọng | 750 kg |
Tốc độ | 60 m/phút (~ 1,0 m/s) |
Số cửa tầng | 5 |
Phân tích:
Đây là gói thầu bao gồm hai hạng mục là điều hòa treo tường và thang máy. Đối với các doanh nghiệp thang máy nhỏ, chưa có nhiều kinh nghiệm thì nên lựa chọn các hình thức khác như tham gia liên danh, tổng thầu hoặc thầu phụ để thực hiện.
Phía doanh nghiệp thang máy cũng lưu ý, về xuất xứ hàng hóa, bên mời thầu đưa ra yêu cầu cung cấp thang máy liên doanh với thiết bị chính là động cơ, tủ điều khiển và hệ thống bo mạch nhập khẩu chính hãng FUJI – Nhật Bản, sản xuất tại Malaysia hoặc tương đương.
Tuy nhiên, trên thực tế đối với ngành thang máy Việt, có rất nhiều đơn vị thang máy lập lờ khái niệm giữa thang máy liên doanh và thang máy nội được sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam để giới thiệu sản phẩm, chào bán.
Chính vì vậy, phía bên mời thầu cũng như nhà dự thầu cần xem xét lại yếu tố này để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm có chất lượng tốt nhất, phù hợp nhất cho công trình.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300148106 – Cải tạo, sửa chữa phòng bit và lắp đặt hệ thống thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cải tạo, sửa chữa phòng bit và lắp đặt hệ thống thang máy |
Tên dự án | Cải tạo, sửa chữa phòng bit và lắp đặt hệ thống thang máy công trình Nhà học Khoa Giáo dục Tiểu học mầm non – Trường Đại học Đồng Tháp |
Mã thông báo mời thầu | IB2300148106 |
Bên mời thầu | Trường Đại học Đồng Tháp |
Giá gói thầu | 1.230.410.000 đồng (đã bao gồm VAT) |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 18.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/07/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | 783 Đường Phạm Hữu Lầu, Phường 6, Thànhphố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Thang tải khách |
Số lượng | 1 |
Tải trọng | 1150 kg/ 17 người |
Số điểm dừng | 5 |
Tốc độ | 60 m/phút |
Hệ thống điều khiển | Hiệu: Fuji VVVF– Made In Japan hoặc tương đương |
Máy kéo – động cơ | Hiệu Montanari-Italia, model: M93 hoặc tương đương |
Ghi chú:
– Vật tư, thiết bị, đưa vào công trình phải mới 100%, loại 1 và có xuất xứ rõ ràng, tính năng đáp ứng yêu cầu của HSMT.
– Nhà thầu phải liệt kê tên một loại vật tư, thiết bị, nhãn hiệu, nhà sản xuất sử dụng cho gói thầu này để làm cơ sở đánh giá Hồ sơ dự thầu. Nếu Nhà thầu không thực hiện đúng yêu cầu trên hoặc ghi nhiều tên vật tư, vật liệu của nhà sản xuất hoặc có ghi cụm từ hoặc tương đương phía sau thì xem như vi phạm và bị loại.
– Các thương hiệu, mã hiệu (nếu có) trong bảng yêu cầu kỹ thuật để minh họa các tiêu chuẩn chất lượng, tính năng kỹ thuật yêu cầu, nhà thầu có thể lựachọn dự thầu hàng hóa nguồn gốc, xuất xứ, nhà sản xuất, thương hiệu, mã hiệu phù hợp với điều kiện cung cấp nhưng phải đảm bảo yêu cầu có tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng “tương đương” hoặc “ưu việt hơn” so với các yêu cầu tối thiểu.
Nhận xét:
Đây là HSMT được xây dựng khá chi tiết, rõ ràng về các yêu cầu liên quan tới thông số kỹ thuật, nhân lực, an toàn lao động… Nhà thầu khi tham gia cần lưu ý để không sai xót trong quá trình lập hồ sơ đấu thầu.
IB2300168704 – Thang máy chở hàng kèm người
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Thang máy chở hàng kèm người |
Mã thông báo mời thầu | IB2300168704 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Phụ sản Trung ương |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 10.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/07/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Phụ sản Trung ương; Địa chỉ: 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải hàng kèm người |
Nguồn điện | 380V – 3 Pha – 50Hz |
Số lượng | 1 |
Tải trọng | ≥ 630 kg |
Số điểm dừng | 10 |
Tốc độ | ≥ 60 m/phút |
Ghi chú:
Phía bên mời thầu nêu rõ: Yêu cầu thông số kỹ thuật quy định trong HSMT là mô tả hàng hóa, không nhằm mục đích hạn chế nhà thầu, nhà thầu có thể chào thầu những hàng hóa có thông số kỹ thuật tương đương hoặc tốt hơn.
(Bất kỳ thương hiệu, ký mã hiệu (nếu có) trong tiêu chuẩn kỹ thuật chi tiết là để minh họa các tiêu chuẩn chất lượng, tính năng kỹ thuật. Vì vậy nhà thầu có thể chào các hàng hóa có thương hiệu, ký mã hiệu khác nhưng phải chứng minh tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng “tương đương” hoặc “tốt hơn” so với yêu cầu của E-HSMT).
Lưu ý:
Đây là HSMT được xây dựng theo hướng công bằng, minh bạch. Các tiêu chí về năng lực nhà thầu hay tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật… đều được đưa ra rõ ràng.
Phía nhà thầu cần đảm bảo có cam kết cung cấp chứng chỉ xuất xứ, chất lượng (CO, CQ), tờ khai hải quan, invoice, Packinglist kèm theo khi bàn giao thiết bị (đối với thang máy nhập khẩu), hoặc Phiếu xuất xưởng (đối với thang máy sản xuất trong nước).
Bên cạnh đó, bên mời thầu cũng lưu ý, nhà thầu cần phải cung cấp dịch vụ sau bán hàng (sửa chữa, bảo trì, khắc phục sự cố …) trong vòng 24 giờ sau khi nhận được yêu cầu của Bệnh viện Phụ Sản Trung ương.
Việc kiểm tra, thử nghiệm các hàng hóa được yêu cầu sẽ được tổ chức tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương; Địa chỉ: 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Hàng hóa nhà thầu cung cấp trước khi được nghiệm thu sẽ được bên mời thầu kiểm tra tại kho Vật tư. Bất cứ hàng hóa nào không đảm bảo chất lượng theo yêu cầu của EHSMT và E-HSDT sẽ không được nghiệm thu.
IB2300163431 – “Sửa chữa thang máy chở người” của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Trà Vinh
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | “Sửa chữa thang máy chở người” của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Trà Vinh |
Mã thông báo mời thầu | IB2300163431 |
Bên mời thầu | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chi nhánh tỉnh Trà Vinh |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/7/2023 9:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Số 199 Phạm Hồng Thái, Phường 2, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Tủ điều khiển | 1 cái (7,5kW) |
Dây dọc hố | 1 bộ |
Dây Cordon | 64 m |
Mạch SCE | 01 cái |
Mạch SCC | 01 cái |
Mạch SHC | 06 cái |
Hộp đầu Car | 01 cái |
Biến tần | 01 cái |
Nhân công thực hiện | 01 lần |
Phân tích:
Dựa trên các thông tin trong gói thầu có thể thấy nhà thầu nào cũng có thể tham gia ứng thầu, yêu cầu kỹ thuật chỉ nêu với tủ điều khiển là Điều khiển lập trình vi xử lý –biến tần 7.5kw theo TCVN 6396:2017; ISO 9001:2015; QCVN:02 2019, còn các danh mục hàng hóa khác chỉ nêu “Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất”. Nhà thầu chỉ cần lưu ý về thời điểm đóng thầu ngắn.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300161206 – Trang bị mới 2 thang máy tại Trụ sở làm việc của Chi nhánh Hải Dương
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Trang bị mới 02 thang máy tại Trụ sở làm việc của Chi nhánh Hải Dương |
Mã thông báo mời thầu | IB2300161206 |
Bên mời thầu | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hải Dương |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 38.550.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 25/07/2023 08:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Loại thang | Tải khách |
Hãng thang máy | Mitsubishi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Số lượng (bộ) | 2 |
Tải trọng | 1000 kg (15 người) |
Số điểm dừng | 9 |
Bài phân tích chi tiết: Lắp đặt hai thang máy tại chi nhánh Ngân hàng BIDV tại Hải Dương
IB2300164844 – Bảo dưỡng hệ thống thang máy trong 02 năm (2023 – 2024)
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo dưỡng hệ thống thang máy trong 02 năm (2023 – 2024) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300164844 |
Bên mời thầu | Cục Đường bộ Việt Nam |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 24 tháng (02 năm từ 01/8/2023 đến hết 31/7/2023) |
Thời điểm đóng thầu | 24/7/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tòa nhà Cục Đường bộ Việt Nam – Ô D20 KĐT mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Danh mục dịch vụ | Cung cấp dịch vụ bảo trì và sửa chữa nhỏ 04 thang máy nhãn hiệu ThyssenKrupp, trong đó 03 thang 16 điểm dừng, 01 thang 14 điểm dừng; nhằm tối đa hóa hiệu suất, độ an toàn và tuổi thọ cho thang máy (không bao gồm việc thay thế các linh kiện của hệ thống; không bao gồm vật tư, linh kiện thay thế) |
Dịch vụ định kỳ | – Bảo trì, sửa chữa nhỏ, kiểm tra, và tra dầu mỡ định kỳ các hạng mục công việc dưới đây theo Quy Trình Bảo Trì (kèm theo) 06 lần trong 06 tháng (01lần/01tháng), trong giờ làm việc từ thứ 2 đến thứ 6, từ 8h00 đến 17h00 (trừ các ngày lễ, Tết, Thứ 7 và Chủ Nhật). Nhà thầu cung cấp dầu bôi trơn và các thiết bị vệ sinh cần thiết. – Kiểm tra định kỳ hằng năm tất cả các thiết bị an toàn theo tiêu chuẩn an toàn liên quan (ngoại trừ việc kiểm tra thử tải tối đa và hiệu chỉnh cân tải). – Nhà thầu có trách nhiệm có mặt tại địa điểm để hỗ trợ Chủ đầu tư khi tiến hành việc kiểm định thang định kỳ (chi phí cho việc kiểm định thang sẽ do Chủ đầu tư chi trả). |
Dịch vụ đặc biệt | – Nhà thầu cam kết sẽ có mặt khắc phục sự cố khi thang dừng hoạt động hoặc sự cố kỹ thuật gây mất an toàn cho người sử dụng thang trong vòng không quá 45 phút đối với sự cố thông thường và không quá 30 phút đối với sự có kẹt người kể từ khi được Chủ đầu tư thông báo tới Trung tâm Hỗ trợ của nhà thầu trong tất cả 24 giờ trong ngày. – Nếu Nhà thầu kiểm tra một bộ phận của thiết bị được bảo trì trong phạm vi gói thầu này và phát hiện ra một sự cố về hoạt động gây nguy hiểm cho sự an toàn của cộng đồng sử dụng thang, thì Nhà thầu có trách nhiệm dừng hoạt động của thiết bị cho đến khi sự cố được giải quyết. Nhà thầu sẽ ngay lập tức thông báo cho Chủ đầu tư về sự việc này, lý do của sự việc và giải pháp đề xuất xử lý. – Hỗ trợ lụt bão khi nước tràn vào hầm. |
Dịch vụ khác | Nhà thầu có trách nhiệm đào tạo, hướng dẫn cứu hộ cho nhân viên của Chủ đầu tư khi Chủ đầu tư yêu cầu. Lịch trình và thời gian đào tạo sẽ được thỏa thuận bởi hai bên. |
Bài phân tích chi tiết: Bảo dưỡng hệ thống thang máy tại tòa nhà Cục Đường bộ Việt Nam
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300148269 – Mua sắm thiết bị sửa chữa, bảo trì thang máy
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua sắm thiết bị sửa chữa, bảo trì thang máy |
Mã thông báo mời thầu | IB2300148269 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Phổi tỉnh Đồng Tháp |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 19/07/2023 15:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh qua mạng |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Nội dung gói thầu | – Thay mới vật tư: 01 Bộ cửa Cabin; 02 Bộ cửa tầng. – Gia công phục hồi và sửa chữa |
Vật tư thay mới | – 01 Bộ cửa Cabin: Thông số kỹ thuật: Rộng 1200mm x Cao 2120mm, Vật liệu Inox sọc nhuyễn 304 – 02 Bộ cửa tầng. Kích thước mỗi cánh: Rộng 620mm x Cao 2120mm x Dày 42mm, Vật liệu Inox sọc nhuyễn 304 |
Gia công phục hồi và sửa chữa | – Kiểm tra, bảo trì hệ thống dây cáp – Kiểm tra cảm biến hành trình – Kiểm tra bộ truyền động |
Kiểm tra và thử nghiệm | Các kiểm tra và thử nghiệm cần tiến hành gồm có: Sau khi lắp đặt hoàn thiện, toàn bộ hệ thống phải được vận hành thử nghiệm ít nhất trong vòng 07 ngày và đảm bảo hệ thống hoạt động tốt. |
Các yêu cầu chung:
– Đúng với Tiêu chí kỹ thuật từng loại hàng hóa
– Thiết bị mới 100%, được sản xuất trong năm 2023, phải được đóng gói nguyên vẹn, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Thiết bị phải được vận hành thử nghiệm (chạy thử) sau khi lắp đặt hoàn thiện.
– Cung cấp đầy đủ CO/CQ theo yêu cầu
– Thiết bị phải được bảo hành trong vòng 12 tháng kể từ ngày bàn giao, nghiệm thu.
– Tiêu chuẩn chất lượng có:
+ Phù hợp với Thông số kỹ thuật chi tiết và các tiêu chuẩn chi tiết.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng: có giấy tờ chứng minh.
+ Thời gian sửa chữa, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, cung cấp phụ tùng thay thế, khắc phục các hư hỏng, sai sót trong vòng 72 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu của chủ đầu tư.
Bài phân tích chi tiết: Mua sắm thiết bị sửa chữa, bảo trì thang máy tại Bệnh viện Phổi tỉnh Đồng Tháp
IB2300156342 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy, thang cuốn (thay thế xích tải bậc, bánh xe bậc thang cuốn và bo mạch thang máy) tại Nhà ga T1, Nhà ga T2 – Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 3) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300128295 |
Bên mời thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài – Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP |
Giá trị gói thầu | 1.549.922.000 VNĐ |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 16.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/07/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, huyện Sóc sơn, TP Hà Nội |
2. Thiết bị hư hỏng |
Bài phân tích gói thầu: Gói thầu sửa chữa thang máy, thang cuốn tại sân bay Nội Bài hơn 1,5 tỷ đồng
IB2300156342 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023 |
Mã thông báo mời thầu | IB2300156342 |
Bên mời thầu | Bệnh viện Thanh Nhàn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/7/2023 09:05 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Bệnh viện Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nội dung | Bảo trì, bảo dưỡng thang máy |
Số lượng (bộ) | 10 |
Bài phân tích gói thầu: Bảo trì, bảo dưỡng 10 thang máy tại Bệnh viện Thanh Nhàn
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
Không có gói thầu thang máy mới.
IB2300152886 – Cung cấp, lắp đặt cáp bù trừ cho thang máy dịch vụ
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cung cấp, lắp đặt cáp bù trừ cho thang máy dịch vụ |
Mã thông báo mời thầu | IB2300152886 |
Bên mời thầu | Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank 198 |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/7/2023 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh rút gọn |
Địa điểm lắp đặt | Cao ốc Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nội dung mua sắm | Cáp bù trừ X136U16AP hàng chính hãng Mitsubishi, sản xuất tại Nhật Bản |
Số lượng (bộ) | 5 sợi, chiều dài 100m/sợi |
Kiểm tra và thử nghiệm | Các kiểm tra và thử nghiệm cần tiến hành gồm có: Kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy sau khi hoàn thành thay thế, chi phí do bên mời thầu chịu. |
Tính chất gói thầu: Thay thế vào ngày nghỉ cuối tuần, hoàn thành công việc trong vòng 36 tiếng; việc thay thế phải đáp ứng tiêu chuẩn của hãng thang máy Mitsubishi; sau khi thay thế thang máy phải được cấp chứng nhận kiểm định kỹ thuật an toàn.
Các yêu cầu khác: Do công việc là phức tạp, thiết bị của hãng, không thông dụng và liên quan đến tính mạng con người nên Nhà thầu cần có xác nhận của hãng Mitsibishi về năng lực cung cấp, lắp đặt để được đánh giá là đạt về mặt kỹ thuật.
Bài phân tích gói thầu: Cung cấp, lắp đặt cáp bù trừ cho thang máy dịch vụ tại Cao ốc Vietcombank 198
IB2300151068 – Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị |
Tên dự án | Đầu tư trụ sở Cục Quản lý thị trường và Đội Quản lý thị trường số 1 tỉnh An Giang |
Mã thông báo mời thầu | IB2300151068 |
Bên mời thầu | Cục Quản lý thị trường tỉnh An Giang |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 15/07/2023 09:00 |
Giá trị dự toán gói thầu | 1.705.755.000 VND |
Nguồn vốn đầu tư | Ngân sách Trung ương |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Hình thức hợp đồng | Hợp đồng trọn gói |
Địa điểm lắp đặt | Phường Mỹ Hòa, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Mục đích sử dụng (tải khách/tải hàng) | Thang tải khách |
Số lượng (bộ) | 1 |
Nhà máy chế tạo | Nhà thầu tự đề xuất |
Tải trọng | 630kg |
Số điểm dừng | 7 |
Vận tốc định mức | 1,5 m/s |
Lưu ý: Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị bao gồm nhiều danh mục hàng hóa khác nhau, trong đó có nội dung mua sắm thang máy.
Bài phân tích gói thầu: Gói thầu số 08: Cung cấp và lắp đặt thiết bị
IB2300149267– Mua thay thế linh kiện thang máy tại Nhà Quốc hội
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Mua thay thế linh kiện thang máy tại Nhà Quốc hội |
Mã thông báo mời thầu | IB2300149267 |
Bên mời thầu | Cục Quản trị I Văn phòng Quốc hội |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 25 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 13/07/2023 09:00 |
Giá trị gói thầu | 197.505.000 VND |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm lắp đặt | Số 1 Độc Lập, Ba Đình, Hà Nội |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Nội dung mua sắm | Bo mạch điều khiển TMI trong bộ biến tần của thang máy ThyssenKrupp tại Nhà Quốc hội |
Số lượng (bộ) | 2 |
Hãng/xuất xứ | Hàng xuất xứ chính hãng sản xuất |
Ghi chú:
– Nhà thầu có thể chào bằng thiết bị đã nêu hoặc thiết bị có chất lượng tương đương trở lên. Khái niệm tương đương nghĩa là có đặc tính kỹ thuật, thông số tương tự, có tính năng sử dụng là tương đương với các hàng hoá đã nêu.
– Nhà thầu phải chào đích danh tên vật tư, thiết bị, xuất xứ, mã hiệu, không được ghi tương đương.
– Nhà thầu cam kết cung cấp CO, CQ của thiết bị (bản công chứng) để chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hoá là đúng chính hãng sản xuất.
Bài phân tích gói thầu: Mua thay thế linh kiện thang máy tại Nhà Quốc hội
IB2300146130 – Cải tạo, sửa chữa hố thang, tum thang và mua sắm lắp đặt thang máy tải trọng 630 kg, 07 điểm dừng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Cải tạo, sửa chữa hố thang, tum thang và mua sắm lắp đặt thang máy tải trọng 630 kg, 07 điểm dừng |
Mã thông báo mời thầu | IB2300146130-00 |
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẮK LẮK |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 10/07/2023 09:30 |
Giá trị gói thầu | 2.100.000.000 VND (Đã bao gồm VAT) |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm lắp đặt | Agribank Bắc Đắk Lắk |
2. Yêu cầu về kỹ thuật | |
Mục đích sử dụng (Tải khách/tải hàng) | Tải khách |
Số lượng (chiếc) | 1 |
Tải trọng | 630kg |
Số điểm dừng | 7 |
Bài phân tích gói thầu: Cải tạo, sửa chữa hố thang, tum thang và mua sắm lắp đặt thang máy tại công trình Agribank Bắc Đắk Lắk
IB2300156342 – Bảo trì, bảo dưỡng thang máy khu nhà 9 tầng và khu nhà Thận nhân tạo năm 2023
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy, thang cuốn (thay thế xích tải bậc, bánh xe bậc thang cuốn và bo mạch thang máy) tại Nhà ga T1, Nhà ga T2 – Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Đợt 3) |
Mã thông báo mời thầu | IB2300128295 |
Bên mời thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài – Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP |
Giá trị gói thầu | 1.549.922.000 VNĐ |
Giá trị đảm bảo dự thầu | 16.000.000 VNĐ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 18/07/2023 14:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Chào hàng cạnh tranh |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, huyện Sóc sơn, TP Hà Nội |
2. Thiết bị hư hỏng |
Bài phân tích gói thầu: Gói thầu sửa chữa thang máy, thang cuốn tại sân bay Nội Bài hơn 1,5 tỷ đồng
1. Thông tin chung | |
Tên gói thầu | Sửa chữa thang máy khu Sản và khu Nhi |
Mã thông báo mời thầu | IB2300206194 |
Bên mời thầu | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tổng hợp Sài Gòn |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 ngày |
Thời điểm đóng thầu | 04/09/2023 09:00 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu rộng rãi |
Địa điểm thực hiện gói thầu | Tỉnh Trà Vinh |
2. Yêu cầu kỹ thuật | |
Thang máy khu Nhi (Thang cấp cứu) | |
Thay mới bạc đạn mô tơ cửa | 02 (cái) |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới Boar hiển thị cabin | 01 bộ |
Thang máy khu Nhi (Thang phía sau) | |
Thay mới quạt hút trong cabin | 02 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới biến tần đóng mở cửa | 01 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Nhi (Thang tải rác) | |
Thay mới Boar thắng | 01 (bộ) |
Gia cố cửa tầng, Bánh xe, cáp cửa, guốc cửa, tay nắm cửa | 04 cửa |
Thang máy khu Sản (Thang số 01) | |
Thay mới senso cảm biến cửa | 04 (cái) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thang máy khu Sản (Thang số 03) | |
Gia cố cửa tầng và cửa cabin | 05 (bộ) |
Thay mới đèn chiếu sáng (6 tất) | 04 (bộ) |
Thay mới cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea) | 220 (mét) |
Thay mới quạt hút | 02 (cái) |
Lưu ý: Trong yêu cầu kỹ thuật về các thiết bị, linh kiện cần thay thế có đề cập đến loại cáp tải Φ 12 (cáp lụa Korea), Nhà thầu cần làm rõ thông tin đề cập cáp lụa Korea này có phải yêu cầu về linh kiện sẽ thay thế hay không và có thể đề nghị linh kiện có đặc tính kỹ thuật tương đương hay không. Việc này có liên quan đến việc Bên mời thầu có thể đang yêu cầu cụ thể một loại linh kiện, vi phạm khoản 7 Điều 12 Nghị định 63/2014/NĐ-CP về lập hồ sơ mời thầu: “Hồ sơ mời thầu không được nêu yêu cầu về nhãn hiệu, xuất xứ cụ thể của hàng hóa.”
Thông tin mới cập nhật