thap-nhu-cau-kien-truc-thang-may

TCTM – Khi vận dụng tháp nhu cầu Maslow vào thiết kế thang máy, có thể chia thành ba cấp độ: (1) Nhu cầu cơ bản – đáp ứng yếu tố sinh lý và an toàn; (2) Nhu cầu nâng cao – thể hiện sự kết nối xã hội, đẳng cấp và sự tôn trọng; (3) Cấp độ cao nhất – hướng tới cá nhân hóa, nơi thang máy trở thành tuyên ngôn của cá nhân, tổ chức hay công trình.

“Đúng là con người chỉ sống bằng bánh mì. Nhưng điều gì sẽ xảy ra với những ham muốn của con người khi có rất nhiều bánh mì và khi bụng họ liên tục no nê?

Ngay lập tức, những nhu cầu khác (và “cao hơn”) xuất hiện và những nhu cầu này, thay vì cơn đói sinh lý, sẽ thống trị cơ thể.” – Abraham Maslow, trích từ “Một lý thuyết về động lực của con người”.

Tháp nhu cầu (Hierarchy of Needs) là một lý thuyết nền tảng do nhà tâm lý học Abraham Maslow phát triển, được công bố lần đầu trên tạp chí Psychological Review năm 1943 với bài báo “Một lý thuyết về động lực của con người”. Lý thuyết này đề xuất năm nhu cầu cốt lõi, là cơ sở cho động lực và sự tiến hóa trong hành vi của con người. Nhờ tính phổ quát và sâu sắc, mô hình này nhanh chóng trở thành một cấu trúc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học, quản trị, kinh tế, đến xã hội học và kiến trúc.

thap nhu cau 1

Năm cấp độ của Tháp nhu cầu Maslow có thể được nhóm lại thành ba cấp độ phát triển chính:

1. Nhu cầu cơ bản (Deficiency Needs): Bao gồm hai tầng đáy là Nhu cầu Sinh lý và Nhu cầu An toàn. Đây là nền tảng cốt yếu cho sự sinh tồn và ổn định.

2. Nhu cầu nâng cao (Advanced Needs): Sau khi đáp ứng các nhu cầu cơ bản, con người vươn tới những khát vọng mang tính tư tưởng cao hơn, thể hiện sự theo đuổi văn minh tinh thần của con người.

3. Nhu cầu thử thách (Challenging Needs): Đây là mức độ cao nhất, xuất phát từ nhu cầu phát triển vượt ra khỏi bản thân. Nó đại diện cho giá trị tự hiện thực hóa, nơi cá nhân tìm thấy tiềm năng và ý nghĩa thông qua các hành động như “Tôi đã học”, “Tôi đã khám phá”, hay “Tôi đã sáng tạo”… Do đó, mức độ nhu cầu cao nhất được coi là một thử thách, tự thử thách và tự vượt qua.

Tương tự, khi áp dụng lý thuyết Maslow trong thiết kế thang máy, cấu trúc tháp nhu cầu có thể được chia thành 3 cấp độ như sau: Nhu cầu cơ bản (sinh lý, an toàn); Nhu cầu nâng cao (kết nối xã hội, thể hiện đẳng cấp, tôn trọng); cấp độ cao nhất là cá nhân hóa (kết nối với bản thể, tuyên ngôn của cá nhân/tổ chức/công trình). Đây cũng chính là hành trình chuyển dịch từ kỹ thuật khô khan sang nghệ thuật cảm xúc.

NHÓM 1: NHU CẦU CƠ BẢN – ĐÁP ỨNG CÔNG NĂNG VÀ ĐẢM BẢO AN TOÀN

Ở hai tầng nền tảng của tháp, thang máy phải giải quyết bài toán cốt lõi: Vận chuyển và vận chuyển an toàn.

1. Nhu cầu sinh lý: Công năng di chuyển 

Ở tầng nền tảng của tháp nhu cầu, thang máy phải giải quyết triệt để chức năng vận chuyển cơ bản, được định nghĩa bằng các thông số kỹ thuật như: Tải trọng định mức, Tốc độ định mức, Số lượng cabin;…. Thang máy phải đảm bảo khả năng vận hành hiệu suất cao để di chuyển liên tục hành khách và hàng hóa.

Tùy vào từng đối tượng, thang máy có thể đáp ứng chức năng vận chuyển cho người dùng thông thường, người sử dụng xe lăn, xe đẩy trẻ em, và các yêu cầu chuyên biệt như tải cáng y tế… Việc không đạt được các yêu cầu về công năng vận chuyển cơ bản này sẽ trực tiếp làm suy giảm hiệu suất lưu thông của công trình.

2. Nhu cầu An toàn: 

Nhu cầu an toàn là cấp độ quan trọng trong “tháp nhu cầu” thang máy, bảo đảm tính toàn vẹn và độ tin cậy của hệ thống. Nhu cầu này được chia thành hai khía cạnh chính: an toàn tuân thủ và an toàn nâng cao.

Về an toàn tuân thủ, thang máy phải đạt được sự an toàn vận hành tuyệt đối thông qua việc tuân thủ đầy đủ các quy định và tiêu chuẩn hiện hành. Cụ thể:

– Tuân thủ Quy chuẩn, Tiêu chuẩn: Thiết kế, lắp đặt và bảo trì thang máy phải tuân theo quy định của Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) và Tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính đồng bộ và an toàn.

– Minh bạch nguồn gốc: Tất cả các thiết bị trong hệ thống cần có chứng nhận xuất xứ (C.O) và chứng nhận chất lượng (C.Q) rõ ràng, bảo đảm minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.

Vượt lên trên phạm vi an toàn theo quy định pháp luật, thang máy hiện đại còn hướng tới việc bảo vệ an toàn sức khỏe nâng cao và cảm xúc cho người sử dụng.

– Chức năng an toàn nâng cao: Ngoài 6 thiết bị an toàn cơ bản theo quy chuẩn, thang máy có thể được trang bị các công nghệ tiên tiến như hệ thống cứu hộ tự động (ARD), cảnh báo chống đột quỵ (SWS), cảm biến phát hiện ngập nước hố thang (FDS),… cùng các tính năng hỗ trợ khẩn cấp thông minh khác.

– An toàn cảm xúc: Thang máy cần vận hành ổn định, giảm thiểu trục trặc kỹ thuật, tiếng ồn và độ rung, nhằm mang lại cảm giác êm ái, thoải mái và yên tâm cho hành khách trong suốt hành trình.

Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại vào thang máy giúp gia tăng độ tin cậy, an toàn của thang máy

NHÓM 2: NHU CẦU NÂNG CAO – GIAO TIẾP VÀ KHẲNG ĐỊNH VỊ THẾ

Khi đã an toàn và tiện nghi, con người chuyển sang tìm kiếm sự tương tác xã hội và sự công nhận từ môi trường xung quanh. Thang máy từ đây bắt đầu trở thành một phần của trải nghiệm kiến trúc và thương hiệu.

3. Nhu cầu kết nối

Tại Việt Nam, trong bối cảnh bùng nổ đô thị và sự xuất hiện của hàng loạt công trình cao tầng, phần lớn thang máy vẫn chỉ dừng lại ở thiết kế công năng cơ bản. Những cabin bằng inox trơn, đơn sắc, thiếu điểm nhấn về vật liệu hay họa tiết khiến hành trình di chuyển trở nên khô khan, thậm chí ngột ngạt. Người đi thang máy thường chỉ biết đứng im, né ánh nhìn của người khác, chờ đợi khoảnh khắc cánh cửa mở ra. Đây là một sự lãng phí không gian lớn về mặt kiến trúc.

thap-nhu-cau-kien-truc-thang-may-mobi-5
Nhiều dự án lắp đặt thang máy vẫn chưa chú trọng đầy đủ đến yếu tố gia tăng trải nghiệm của người dùng

Khi thiết kế thang máy được nâng lên tầng thứ ba của “tháp nhu cầu”, không gian này không còn chỉ là phương tiện di chuyển, mà trở thành không gian kết nối và trải nghiệm. Các yếu tố thiết kế tinh tế như âm nhạc du dương, ánh sáng dịu nhẹ, hay bức tranh nghệ thuật trên vách cabin có thể xóa đi cảm giác cô lập. Thang máy trở nên thân thiện hơn, mang lại cảm giác dễ chịu và khơi gợi tương tác giữa con người với không gian xung quanh.

Sự xuất hiện của công nghệ tương tác – như điều khiển/trò chuyện bằng giọng nói, nhận diện khuôn mặt (Face ID), hay màn hình hiển thị thông tin về thời tiết, sự kiện – không chỉ tăng tính tiện ích mà còn giúp hành khách cảm thấy được “kết nối” với thế giới bên ngoài ngay cả trong vài giây ngắn ngủi di chuyển. 

Hành trình đi thang máy vì thế không còn là quãng chờ đợi tĩnh lặng, mà trở thành khoảnh khắc giao cảm giữa con người, công nghệ và không gian.

Thay vì một hành trình nhàm chán, khó chịu, với các công nghệ kỹ thuật số gia tăng sự tương tác như nhận diện khuôn mặt, trò chuyện bằng giọng nói, tự động phát những bản nhạc yêu thích, hay các màn hình hiển thị thông tin,… đều giúp người dùng trở nên thoải mái hơn, kết nối hơn trong mỗi hành trình di chuyển. (Ảnh: Kone)

4. Nhu cầu khẳng định

Vượt lên nhu cầu kết nối là khát khao khẳng định vị thế của bản thân và được tôn trọng. Ở cấp độ thứ tư, thang máy hoàn toàn thoát ly khỏi vai trò công cụ thuần túy để trở thành một biểu tượng trực quan của giá trị và quyền lực.

Trong không gian ấy, từng chi tiết thiết kế đều mang ngôn ngữ riêng: vật liệu cao cấp, ánh sáng tinh tế, âm thanh chọn lọc, luồng gió dịu nhẹ – tất cả hòa quyện để tạo nên một trải nghiệm sang trọng và khác biệt. Từ sảnh thang máy cho tới nội thất cabin, mỗi đường nét, mỗi gam màu đều có chủ ý, thể hiện dấu ấn thương hiệu của chủ đầu tư, tầm vóc kiến trúc của công trình và đẳng cấp người sở hữu.

Chẳng hạn, tại nhiều công trình xanh, thang máy đạt tiêu chuẩn xanh đang trở thành tuyên ngôn về đẳng cấp và trách nhiệm, khi giá trị thẩm mỹ gắn liền với tính bền vững, tiết kiệm năng lượng và công nghệ thân thiện môi trường, khẳng định tầm nhìn và vị thế của công trình hiện đại.

Khoảnh khắc khách mời bước vào thang máy, họ không chỉ di chuyển giữa các tầng, mà còn cảm nhận được địa vị và đẳng cấp. Đó là cuộc đối thoại thầm lặng giữa chủ sở hữu và người sử dụng – nơi thang máy không chỉ đưa con người lên cao về mặt không gian, mà còn nâng tầm giá trị cá nhân và lòng tự hào của chủ sở hữu/thương hiệu.

Nếu dựa theo phân loại theo mức đầu tư, có thể chia thành các nhóm như sau: Nhóm mức đầu tư tiết kiệm, Nhóm mức đầu tư trung bình cao, Nhóm mức đầu tư cao.

NHÓM 3: NHU CẦU THỬ THÁCH – TUYÊN NGÔN BẢN THỂ

Tự hiện thực hóa – Tự kết nối với bản thể là đỉnh cao trong “tháp nhu cầu” của kiến trúc thang máy, nơi con người không còn hướng ra ngoài để tìm kiếm sự công nhận, khẳng định vị thế, mà quay trở về bên trong – hướng tới sự toàn vẹn, tự thức và hòa hợp với bản ngã.

5. Tự hiện thực hóa: Tự kết nối với bản thể

Nếu như ở cấp độ thứ ba và thứ tư, thang máy được thiết kế để gắn kết con người với cộng đồng và tìm kiếm sự khẳng định vị thế, đẳng cấp của cá nhân, thì ở cấp độ cao nhất này, kiến trúc thang máy hướng tới sự kết nối sâu hơn – kết nối với bản thể, tạo nên sự đồng nhất giữa kiến trúc thang máy và tuyên ngôn của công trình, chủ sở hữu.

Ở đỉnh tháp, thiết kế thang máy không còn đơn thuần là đẹp, sang trọng hay xa hoa về mặt vật chất, mà trở thành một không gian thiền định trong lòng kiến trúc của công trình. Khi công nghệ, nghệ thuật và cảm xúc hòa quyện, tạo nên trải nghiệm tinh tế và sâu sắc. Mỗi lần bước vào thang máy là một hành trình nội tâm – nơi ánh sáng, âm thanh, chất liệu, màu sắc… không chỉ được sắp đặt vì thẩm mỹ, mà để dẫn dắt cảm xúc, khơi gợi sự tĩnh lặng, cân bằng và đồng nhất.

Kiến trúc thang máy ở cấp độ mang tính thách thức này có thể tái hiện truyền thống gia đình, kể lại hành trình lịch sử của công trình, hay thể hiện tinh thần tuyên ngôn của một thương hiệu. Mỗi thiết kế đều mang một “tần số cảm xúc” riêng, khiến không gian di chuyển trở thành nơi gặp gỡ giữa con người – kiến trúc – và thời gian.

Ở đỉnh cao này, kỹ thuật không chỉ nâng con người lên cao, mà còn nâng tầm tư duy và cảm xúc. Thang máy trở thành một thực thể kết nối – giữa cái hữu hình của kiến trúc và cái vô hình của tâm hồn. Đó là minh chứng cho khả năng kỳ diệu của kiến trúc hiện đại: biến một phương tiện di chuyển thành biểu tượng của sự khai sáng và tự do nội tại.

Dù vậy, cần phải khẳng định, để đạt được cấp độ cao nhất này, như Maslow từng nhận định, chỉ khoảng hai phần trăm con người đạt đến trạng thái tự hiện thực hóa. Cũng tương tự, chỉ một số rất ít công trình có thể chạm tới cấp độ này – nơi thang máy không chỉ phục vụ con người, mà phản chiếu chính con người trong mối quan hệ sâu sắc với không gian và bản ngã.

KẾT LUẬN: KHUNG ĐÁNH GIÁ THEO THÁP NHU CẦU TRONG THIẾT KẾ THANG MÁY

Việc vận dụng “Tháp nhu cầu” của A.H. Maslow vào kiến trúc thang máy không chỉ mang ý nghĩa lý thuyết mà còn là cơ sở để hình thành một khung đánh giá toàn diện cho thiết kế công trình. Thông qua mô hình này, các nhà quy hoạch, kỹ sư và kiến trúc sư có thể xác định rõ cấp độ nhu cầu mà dự án đang hướng tới, từ đó xây dựng các tiêu chí đánh giá phù hợp với từng loại công trình – từ nhà ở, khách sạn, đến trung tâm thương mại hay tòa nhà biểu tượng.

Khung đánh giá sẽ giúp làm nổi bật những tiêu chí trọng tâm cần được xem xét trong quá trình thiết kế, đầu tư và tư vấn khách hàng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng các cấp độ trong “tháp nhu cầu” không phải là những khuôn mẫu cứng nhắc. Chúng cần được vận dụng linh hoạt và tương thích với đặc thù từng dự án, có thể mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi ứng dụng tùy theo mục tiêu kiến trúc và nhu cầu sử dụng thực tế.

Nội dung: Đức Minh

Tài liệu: Hướng dẫn Thiết kế Thang máy – VILEA

MỘT SỐ THIẾT KẾ THANG MÁY - CÔNG TRÌNH NỔI BẬT

KONE và những công trình thang máy bệnh viện trẻ em với thiết kế nhân văn lấy cảm ứng từ các câu chuyện cổ tích

GamaLift – Câu chuyện đối thoại giữa quá khứ và tương lai

GamaLift with Swarovski

Schindler và công trình Stadtcasino Basel 

Và các công trình nổi bật khác…